TỔNG HỢP NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
Có nhiều cách để học giao tiếp tiếng Hàn, đặc biệt là trong thời đại công nghệ hiện nay. Việc lựa chọn phụ thuộc vào tài liệu và phong cách học của bạn. Bạn có thể tham gia lớp học trực tiếp, học trực tuyến, học theo sách giáo trình hay xem phim và nghe nhạc Hàn Quốc,…
Giao tiếp tiếng Hàn thông dụng dùng để chỉ những phần phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn giao tiếp với người khác bằng tiếng Hàn. Đây là những từ vựng, mẫu câu và thể hiện ngôn ngữ thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nội Dung Bài Viết
I. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến nhất
1. Chào hỏi và tạm biệt
- 안녕하세요 (Annyeong haseyo) – Xin chào.
- 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt (người đi).
- 안녕히 가십시오 (Annyeonghi gasipsio) – Tạm biệt (trang trọng hơn).
- 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – Tạm biệt (người ở lại).
2. Cảm ơn và xin lỗi
- 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn.
- 죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi.
3. Tự giới thiệu:
- 제 이름은 [tên bạn] 입니다 (Je ireumeun [tên bạn] imnida) – Tên tôi là [tên bạn].
- 저는 [quốc tịch của bạn] 사람이에요/예요 (Jeoneun [quốc tịch của bạn] saramieyo/eyo) – Tôi là người [quốc tịch của bạn].
4. Hỏi về người khác:
- 당신은 어디서 왔어요? (Dangsin-eun eodieseo wasseoyo?) – Bạn đến từ đâu?
- 어디서 일해요? (Eodieseo ilhaeyo?) – Bạn làm việc ở đâu?
- 무슨 일을 해요? (Museun ireul haeyo?) – Bạn làm công việc gì?
5. Thể hiện sở thích và ý kiến:
- 좋아해요 (Joahaeyo) – Tôi thích.
- 싫어해요 (Siraehaeyo) – Tôi không thích.
- 괜찮아요 (Gwaenchanaeyo) – Không sao cả.
6. Mua sắm và đặt hàng đồ ăn:
- 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 주문할게요 (Jumonhalgeyo) – Tôi sẽ đặt hàng.
7. Đặt câu hỏi đơn giản:
- 뭐에요/뭐예요? (Mwoeyo/mwoeyo?) – Đây là gì?
- 어떻게 가요? (Eotteohge gayo?) – Làm thế nào để đến đó?
8. Thời gian và ngày tháng:
- 지금 몇 시에요? (Jigeum myeot sieyo?) – Bây giờ mấy giờ?
- 오늘은 무슨 요일이에요? (Oneureun museun yoil-ieyo?) – Hôm nay là ngày mấy?
9. Điều hướng và mô tả địa điểm:
- 여기 어떻게 가요? (Yeogi eotteohge gayo?) – Làm thế nào để đến đây?
- 이 곳은 어떤 곳이에요? (I goseun eotteon gos-ieyo?) – Đây là địa điểm gì?
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm
Một số mẫu câu tiếng Hàn trong chủ đề mua sắm mà bạn có thể sử dụng khi bạn đi mua hàng hoặc tại các cửa hàng ở Hàn Quốc:
1. Chào hỏi và mời vào cửa hàng
안녕하세요. 어떻게 도와 드릴까요?[Annyeong haseyo. Eotteoke dowa deurilkkayo?] Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
2. Hỏi về sản phẩm và giá cả
- 이거 얼마에요?[Igeo eolmaeyo?] Cái này bao nhiêu tiền?
- 이 옷 얼마에요?[I ot eolmaeyo?] Cái áo này bao nhiêu tiền?
3. Hỏi về kích cỡ và màu sắc
- 이거 사이즈 어떻게 되요?[Igeo saijeue eotteoke doeyo?] Kích cỡ của cái này là bao nhiêu?
- 이 옷 다른 색상 있어요? [I ot dareun saeksang isseoyo?]Có màu sắc khác của cái áo này không?
4. Hỏi về ưu đãi và giảm giá
- 이거 할인 중이에요? [Igeo halin jung-ieyo?] Cái này đang được giảm giá không?
- 판매 품목 있어요?[Panmae pummok isseoyo?] Có các sản phẩm đang bán chạy không?
5. Yêu cầu thử sản phẩm
- 이걸 입어볼 수 있어요?[Igeol ibeobol su isseoyo?] Tôi có thể thử cái này không?
- 이거 어떻게 보여요?[Igeo eotteoke boyeoyo?] Cái này trông như thế nào?
6. Xác nhận mua sắm
- 이거 사겠어요. [Igeo sage-ss-eoyo] Tôi sẽ mua cái này.
- 이거 갖고 갈게요.[Igeo gatgo galgeyo] Tôi sẽ mua và mang đi.
7. Hỏi về phương thức thanh toán
- 카드 받아요? [Kadeu badayo?] Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- 현금만 받아요?[Hyungeomman badaoyo?] Chỉ tiền mặt thôi à?
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi làm thêm
Khi bạn đi làm thêm hoặc làm việc trong môi trường mới, việc sử dụng mẫu câu này với thái độ lịch sự và tích cực là rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và người quản lý của bạn.
1. Hỏi về công việc và nhiệm vụ
- 저의 업무는 무엇인가요? [Jeoui eobmuneun mueosingayo?] Công việc của tôi là gì?
- 오늘의 일정은 어떻게 되나요? [Oneurui iljeongeun eotteoke doenayo?] Lịch làm việc hôm nay như thế nào?
2. Hỏi về chỉ dẫn và hướng dẫn
- 이 일은 어떻게 하나요?[I ireun eotteoke hanayo?] Làm thế nào để làm công việc này?
- 도와 주실 수 있을까요?[Dowa jushil su iss-eulkka yo?] Bạn có thể giúp tôi không?
3. Xác nhận và báo cáo tiến trình công việc
- 제가 일을 마쳤어요. [Jega ileul majyeosseoyo] Tôi đã hoàn thành công việc.
- 이런 문제가 생겼어요.[Ileun munjega saenggyeosseoyo.] Xảy ra một vấn đề như thế này.
4. Hỏi về giờ làm việc và thời gian nghỉ
- 오늘 일은 몇 시에 끝나요? [Oneul il-eun myeot sie kkeunnayo?] Công việc hôm nay kết thúc vào mấy giờ?
- 점심시간은 언제에요?[Jeomsim sigan-eun eonjeyo?] Thời gian nghỉ trưa là khi nào?
5. Hỏi về đồng nghiệp và người quản lý
- 이 분은 누구에요?[I bun-eun nugueyo?] Người này là ai?
- 저희 팀장을 만날 수 있을까요?[Jeohui timjang-eul mannal su iss-eulkka yo?] Tôi có thể gặp trưởng nhóm không?
6. Bày tỏ sự cảm ơn và khen ngợi
- 감사합니다 [Gamsahamnida] Cảm ơn.
- 잘 하셨어요! [Jal hasyeosseoyo!] Bạn làm rất tốt!
Nhớ rằng, khi bạn đi làm thêm hoặc làm việc trong môi trường mới, việc sử dụng mẫu câu này với thái độ lịch sự và tích cực là rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và người quản lý của bạn.
IV. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi ăn uống
Khi bạn sử dụng các câu này, bạn cần phải phát âm chính xác và có thái độ lịch sự, đây là điều rất quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc. Bạn có thể thêm “저기요” (Jeogiyo) – “Xin lỗi” hoặc “여기요” (Yeogiyo) – “Ở đây” vào đầu câu để gọi nhân viên nhà hàng khi cần.
1. Gọi món ăn
- 메뉴판 주세요[Menyupan juseyo] Vui lòng cho tôi xem menu.
- 이거 주세요. [Igeo juseyo] Vui lòng cho tôi cái này.
2. Hỏi về món ăn
- 이거 뭐에요? [Igeo mwoeyo?] Cái này là gì?
- 매운 거 있어요? [Maewun geo isseoyo?] Có món cay không?
3. Đặt món ăn
- 이거 주세요. [Igeo juseyo] Tôi sẽ lấy cái này.
- 한 번 더 주세요. [Han beon deo juseyo] Cho thêm lần nữa đi ạ.
4. Yêu cầu nước uống
- 물 주세요.[Mul juseyo] Vui lòng cho tôi nước.
- 차 주세요. [Cha juseyo] Vui lòng cho tôi trà.
5. Khi bạn khen ngon
- 맛있어요! [Masisseoyo!] Ngon quá!
- 정말 맛있어요! [Jeongmal masisseoyo!]Thật sự ngon!
6. Khi bạn muốn thêm đồ
- 소스 주세요.[Soseu juseyo] Vui lòng cho tôi thêm nước sốt.
- 매운 거 주세요. [Maewun geo juseyo] – Vui lòng cho thêm một chút cay.
7.Khi bạn kết thúc bữa ăn
- 계산 주세요. [Gyesan juseyo] Vui lòng tính tiền cho tôi.
- 카드 받아요? [Kadeu badayo?] Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
8. Bày tỏ sự cảm ơn
- 감사합니다. [Gamsahamnida] Cảm ơn.
V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi gọi điện thoại
- 여보세요? [Yeoboseyo] – Xin chào? (khi bạn gọi một số bạn chưa quen biết)
- 안녕하세요, [tên bạn] 입니다.[Annyeong haseyo, [tên bạn] imnida.] Xin chào, đây là [tên bạn].
- 저기요, [tên của họ] 씨 계세요? [Jeogiyo, [tên của họ] ssi gyeseyo?] Xin chào, có [tên của họ] ở đó không?
- 어떤 일로 전화했어요?[Eotteon illo jeonhwahaesseoyo?] Bạn gọi vì mục đích gì?
- 잠시만 기다려 주세요.[Jamsiman gidalryeo juseyo.] Xin vui lòng chờ một chút.
- 무슨 일로 전화했어요? [Museun illo jeonhwahaesseoyo?] Bạn gọi vì mục đích gì?
- 나중에 다시 전화할게요. [Najung-e dasi jeonhwahalgeyo] Tôi sẽ gọi lại sau.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng mà Bomi muốn gửi đến các bạn. Mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì đừng ngần ngại hãy liên hệ với Bomi. Đội ngũ nhân viên tư vấn thân thiện, nhiệt huyết và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
Trung Tâm Tiếng Hàn Bomi – BOMI KOREAN ACADEMY – 보미 한국어 센터 Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline/Zalo: 0977179094 Email: Contact@bomi.vn |
Hãy để lại thông tin để được Bomi tư vấn miễn phí nhé!