Hình thức bị động trong tiếng Hàn – Ngữ pháp 단어 피동 (-이/히/리/기)
(나: 종이가 찢기다 ⇒ Tờ giấy bị xé) hay (나:문이 잠기다 ⇒ Cửa bị khoá). Đây được gọi là hình thức bị động trong tiếng Hàn, một ngữ pháp phổ biến và cơ bản mà ai học tiếng Hàn cũng phải biết, hãy cùng Bomi tìm hiểu nhé!
Nội Dung Bài Viết
Tìm hiểu hình thức bị động trong tiếng Hàn
Trong tiếng hàn để chuyển một câu thành câu bị động có 3 cách. Cách 1 có thể thêm tiếp từ -이/히/리/기- vào gốc động từ. Cách 2 thêm 아/어지다 vào gốc động từ. Cách 3 thêm 게 되다 vào gốc động từ
Cách 1: Thêm tiếp từ -이/히/리/기- vào gốc động từ
– Sử dụng hình thức bị động này diễn tả hành động đã xảy ra do con người hoặc hành động khác tác động vào. Cấu trúc bị động trong tiếng Hàn này được thiết lập bằng cách gắn đuôi “-이/히/리/기-“ vào động từ (Chú ý rằng chỉ áp dụng với động từ)
1. Một số động từ thông dụng sẽ theo hình thức này như 쫓기다(bị đuổi), 먹히다 (bị ăn), 잡히다 (bị bắt) , 안기다 (được ôm), 읽히다 (được đọc)
2. Một vài động từ thông dụng khác theo hình thức này như 들리다(được nghe), 보이다(được nhìn), 바뀌다(được đổi), 막히다(bị tắc), 팔리다(được bán), 풀리다( được tháo), 끊기다(bị cắt), 열리다(được mở), 잠기다(được khóa), 닫히다 (được đóng).
3. Một vài động từ thông dụng theo hình thức này như 쓰이다(được viết), 놓이다(được đặt), 쌓이다( được chồng lên), 걸리다 (được treo), 꽂히다 (được cắm)
Cách 2: Cách 2 thêm 아/어지다 vào gốc động từ
– Cấu trúc này cũng gần giống với cấu trúc bị động ở cách 1 nhưng cấu trúc này diễn tả hành động của chủ ngữ xảy ra do tác động của người nào đó hoặc hành động gián tiếp. Hình thức này chỉ được dùng với một số động từ không thể gắn tiếp từ -이/히/리/기
Cách 3: Thêm 게 되다 vào gốc động từ
– Cấu trúc này diễn tả ý bị động trong trường hợp kết quả nằm ngoài ý chủ quan hoặc ý định của chủ ngữ
예문:
-Có vẻ tôi bị bỏ lại một mình ở nhà
⇒ 혼자 집에 남게 될 것 같아요