CÁCH CHIA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG TIẾNG HÀN
Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sẽ giúp bạn đặt câu đúng trật tự, truyền đạt thông tin một cách chính xác và khoa học nhất. Vì thế, bên cạnh từ vựng thì người học cần đặc biệt chú trọng phần kiến thức này. Hôm nay Bomi sẽ giới thiệu cho các bạn cách chia thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. Cách chia thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn có cấu trúc là -고 있다.
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: “đang”
Cấu trúc -고 있다 được gắn liền sau gốc động từ mà không cần phân biệt động từ đó có patchim hay không.
Ví dụ:
- 먹다 (Ăn) + 고 있다 → 먹고 있다 (đang ăn)
- 자다(ngủ) + 고 있다 → 자고 있다 (đang ngủ)
2. Ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ 1:
- A: 뭘하고 있어요? (Cậu đang làm gì vậy?)
- B: 저는 책을 읽고 있어요 (Tớ đang đọc sách)
Ví dụ 2:
- A: 엄마는 뭘하고 있어요? (Mẹ đang làm gì vậy?)
- B:엄마는 방에서 일을 하고 있어요 (Mẹ đang làm việc trong phòng)
3. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp
a. Cấu trúc -고 있다 không kết hợp cùng với tính từ
- 예쁘고 있어요 (Đang đẹp) (x)
- 나쁘고 있어요 (Đang xấu) (x)
b. Cấu trúc -고 있다 không kết hợp cùng với động từ 있다 / 없다
- 저는 가방이 있고 있어요 (x)
⇒ Tôi đang có cái túi - 어머니는 집에 없고 있어요 (x)
⇒ Mẹ đang không có ở nhà
c. Cấu trúc -고 있다 khi kết hợp với các động từ 입다 (mặc), 쓰다 (đeo, đội)… không chỉ thể hiện hành động đang diễn ra mà còn thể hiện rằng hành động đó đã được thực hiện và đang duy trì trạng thái đến thời điểm hiện tại.
- 안경을 쓰고 있어요. (Tôi đang đeo kính)
- 미영 씨는 치마를 입고 있어요 (Miyong đang mặc váy)
d. Cấu trúc -고 있다 có thể kết hợp với thì quá khứ -았/었다 để diễn tả sự tiếp diễn của một hành động trong quá khứ hoặc diễn tả hành động mà mình cần nói rõ tại một thời điểm ở quá khứ.
- 어제 미나에게 전화했는데 그녀가 자고 있었어요. (Hôm qua tôi đã gọi cho Mina, và lúc đó cô ấy đang ngủ)
4. Phân biệt cấu trúc -고 있다 và -는 중이다
Hai cấu trúc -고 있다 và -는 중이다 có nghĩa trong tiếng Việt giống nhau là “đang”. Tuy nhiên, chúng ta cần phân biệt rõ những đặc điểm khác biệt chủ yếu của 2 cấu trúc này để tránh nhầm lẫn dẫn đến mất tự nhiên trong quá trình sử dụng tiếng Hàn
-고 있다 | -는 중이다 | |
Nghĩa tiếng Việt | Đang | Đang, đang trong quá trình |
Cách dùng |
Tập trung diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói | Tập trung vào quá trình của hành động nào đó đang được tiến hành |
Có thể kết hợp với các biểu hiện chỉ hiện tượng thời tiết
|
Không thể kết hợp với các biểu hiện chỉ hiện tượng thời tiết
|
|
Có thể kết hợp với các động từ thể hiện sự liên tục, kéo dài như: 살다 (sống), 가다 (đi), 지내다 (trải qua),… | Nếu kết hợp với các động từ thể hiện sự liên tục, kéo dài thì sẽ không được tự nhiên |
Trung Tâm Tiếng Hàn Bomi – BOMI KOREAN ACADEMY – 보미 한국어 센터 Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline/Zalo: 0977179094 Email: Contact@bomi.vn |
Hãy để lại thông tin để được Bomi tư vấn miễn phí nhé!