facebook

Danh mục: Học tiếng Hàn Quốc

Ngữ Pháp -았었더라면 4

Ngữ Pháp -았/었더라면 – (Nếu mà … thì đã) tình huống giả định trong quá khứ

1. Tìm hiểu về ngữ pháp -았/었더라면 – Cấu trúc ngữ pháp -았/었더라면 diễn tả ý nghĩa:...
ngu-phap-tieng-han-다면

Ngữ Pháp ㄴ/는다면 – Diễn tả tình huống giả định (Giả sử, nếu)

1. Tìm hiểu ngữ pháp 다면 Cấu trúc này diễn tả tình huống giả định trái với những điều...
[NGỮ PHÁP]- (으)ㄴ는 편이다 3

Ngữ Pháp A/V -은/ㄴ/는데요 – Sự không đồng ý hoặc tương phản với điều người khác nói

1. Tìm hiểu ngữ pháp A/V -은/ㄴ/는데요 a. -은/ㄴ/는데요 diễn tả sự không đồng ý hoặc tương...
Ngữ Pháp 다가 1.1

Ngữ Pháp V-다가 – Hành động gián đoạn trong Tiếng Hàn

1. Tìm hiểu về ngữ pháp V-다가 – Cấu trúc này diễn tả người nói đang làm gì đó...
[NGỮ PHÁP]- (으)ㄴ는 편이다 1

Ngữ Pháp -은/ㄴ/는 편이다 – “Thiên về, nghiêng về, thuộc tuýp, thuộc dạng …….”

1. Tìm hiểu về ngữ pháp -은/ㄴ/는 편이다 – Cấu trúc này diễn tả nghĩa quan sát đại...
ngu-phap-tieng-han-도록히다

Ngữ Pháp -도록 하다 – Diễn tả gợi ý và lời khuyên trong tiếng Hàn

1. Tìm hiểu ngữ pháp -도록 하다 Cấu trúc ngữ pháp -도록 하다 được sử dụng để chỉ dẫn hoặc...
NGỮ PHÁP 은ㄴ 데다가 1

NGỮ PHÁP -은/ㄴ/는 데다가: “thêm vào đó, hơn nữa…” trong tiếng Hàn

1. Tìm hiểu về ngữ pháp -은/ㄴ/는 데다가 – Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm...
tieng-han-chu-de-benh-va-thuoc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bệnh & các loại Thuốc

Bomi giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề bệnh và thuốc,...
tu-vung-tieng-han-chu-de-nghe-nghiep

Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp

Cùng Bomi tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, từ các nghề phổ biến như...
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-may-mac

Từ vựng tiếng Hàn Quốc trong ngành May Mặc

Bạn đam mê ngành may mặc và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng hàn quốc trong ngành may...