Ngữ pháp “-고 싶다”: Muốn (làm gì đó)
Muốn biết cách diễn đạt mong muốn trong tiếng Hàn? Ngữ pháp ‘-고 싶다’ sẽ giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên. Hãy cùng Bomi tìm hiểu cách sử dụng và áp dụng ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về ngữ pháp 고 싶다
-고 싶다 dùng để diễn tả mong muốn của người nói. Tương đương với nghĩa tiếng Việt là “muốn”.
2. Cách sử dụng ngữ pháp 고 싶다
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp 고 싶다
- Hội thoại 1:
A: 돈이 많으면 뭐 하고 싶어요?
⇒ Nếu có nhiều tiền thì bạn muốn làm gì?
B: 차하고 집을 사고 싶어요
⇒ Tôi muốn mua xe và nhà
♦
- Hội thoại 2:
A: 왜 어제 미나 생일 파티에 안 왔어요?
⇒ Sao hôm qua cậu không đến dự sinh nhật Mina?
B: 저도 가고 싶었는데 갑자기 일이 생겨서 못 갔어요
⇒ Tôi cũng muốn đến lắm nhưng có việc đột xuất nên tôi không đi được
♦
- Ví dụ câu:
- 이옷을 사고 싶은데 어떻게 해야 돼요?
⇒ Tôi muốn mua cái áo này thì phải làm sao ạ?
- 여행하고 싶어서 이번 방학에 제주도에 갈 거예요
⇒ Vì muốn đi du lịch nên kì nghỉ này tôi sẽ đi đảo Jeju
- 이사하고 싶어요?
⇒ Cậu muốn chuyển nhà sao?
4. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp 고 싶다
4.1. 고 싶다 chỉ kết hợp với động từ
- Cách dùng đúng: 새 옷을 사고 싶어요 (Ο)
⇒ Tôi muốn mua quần áo mới
- Cách dùng sai: 예쁘고 싶어요 (X)
⇒ Tôi muốn đẹp
♦
4.2. 고 싶다 không kết hợp với 있다 khi mang nghĩa là có, sở hữu món đồ gì đó. Khi đó ta dùng 갖다 để biểu hiện ý muốn có món đồ gì đó
Cách dùng sai: 새 핸드폰이 있고 싶어요 (X)
Cách dùng đúng: 새 핸드폰을 갖고 싶어요 (Ο)
⇒ Tôi muốn có điện thoại mới
♦
4.3. Dạng phủ định của 고 싶다
- Có thể phủ định bằng cách phủ định động từ đứng trước đó hoặc sử dụng hình thức phủ định “-고 싶지 않다”.
Ví dụ:
- 거짓말을 안 하고 싶어요.
= 거짓말을 하지 않고 싶어요
= 거짓말을 하고 싶지 않아요
⇒ Tôi không muốn nói dối
- 여행을 가고 싶지 않아요.
⇒ Tôi không muốn đi du lịch.
♦
4.4. “V-고 싶어 하다” – Muốn (Khi Chủ ngữ là Ngôi thứ 3)
- Nếu muốn diễn tả mong muốn của người khác (ngôi thứ 3), ta dùng cấu trúc V-고 싶어 하다
Ví dụ:
- Cách dùng đúng: 그는 사과를 먹고 싶어 해요. (Ο)
- Cách dùng sai: 그는 사과를 먹고 싶어요. (X)
⇒ Anh ấy muốn ăn táo
5. Phân biệt “N을/를 보고 싶다” và “N이/가 보고 싶다”
- N을/를 보고 싶다: Muốn xem gì đó
Ví dụ:
- 엔드게임을 보고 싶어요.
⇒ Tôi muốn xem phim Endgame.
- 텔레비전을 보고 싶어요?
⇒ Bạn muốn xem TV không?.
♦
- N이/가 보고 싶다: nhớ ai đó
Ví dụ:
- 부모님이 보고 싶어요?
⇒ Bạn có nhớ ba mẹ không?.
- 여자 친구가 보고 싶어요.
⇒ Tôi nhớ bạn gái.
Trung Tâm Tiếng Hàn Bomi – BOMI KOREAN ACADEMY – 보미 한국어 센터 Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline/Zalo: 0977179094 Email: Contact@bomi.vn |
Hãy để lại thông tin để được Bomi tư vấn miễn phí nhé!