
Ngữ pháp 더니: Vậy mà, thế mà…/ vì, do…nên
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc 더니
더니 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn được sử dụng để nối hai hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ, thể hiện sự bất ngờ hoặc thay đổi đột ngột.
- Cụm đầu tiên: Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước.
- Cụm thứ hai: Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra sau và mang tính bất ngờ hoặc thay đổi đột ngột so với hành động/sự kiện trước.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: Vậy mà, thế mà…/ vì, do…nên
2. Cách sử dụng ngữ pháp 더니
Động từ | V/A + 더니 | Động từ | V/A + 더니 |
떠나다
(khởi hành) |
떠나더니 | 맑다
(sáng sủa) |
맑더니 |
신청하다
(đăng ký) |
신청하더니 | 깨끗하다
(sạch sẽ) |
깨끗하더니 |
사용하다
(sử dụng) |
사용하더니 | 쓰다
(đắng) |
쓰더니 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp 더니
Ví dụ 1
문을 열었더니 강아지가 뛰어나왔어요.
⇒ Tôi mở cửa, thì con chó lao ra.
Ví dụ 2
책을 읽다가 졸려서 잠이 들었더니 꿈을 꾸었어요.
⇒ Tôi đang đọc sách thì buồn ngủ và ngủ thiếp đi, nên tôi đã mơ.
Ví dụ 3
문제를 풀다가 어려워서 포기했더니 선생님이 도와주셨어요.
⇒ Tôi đang giải bài tập thì gặp khó khăn và bỏ cuộc thì thầy giáo đã giúp tôi.
Ví dụ 4
학교에 늦게 도착했더니 시험이 끝났어요.
⇒ Tôi đến trường trễ, nên bài kiểm tra đã kết thúc.
Ví dụ 5
- 가: 지난 주에 날씨가 맑더니 이번 주에는 비가 많이 와요.
⇒ Tuần trước trời trong lành, nhưng tuần này lại mưa nhiều. - 나: 맞아요, 갑자기 이렇게 비가 오니까 불편하네요.
⇒ Đúng vậy, đột nhiên mưa như thế này thật là bất tiện.
Ví dụ 6
- 가: 그는 항상 열심히 공부하더니 결국 대학에 합격했어요.
⇒ Anh ấy luôn học hành chăm chỉ, cuối cùng đã đậu đại học. - 나: 정말 대단해요. 그의 노력은 정말 값졌어요.
⇒ Thật là tuyệt vời. Nỗ lực của anh ấy thật đáng quý.
Ví dụ 7
- 가: 어제까지는 길이 한산하더니 오늘은 왜 이렇게 복잡해졌죠?
⇒ Đến hôm qua đường còn vắng, sao hôm nay lại đông thế này? - 나: 오늘이 휴일이라서 그런가 봐요.
⇒ Có lẽ vì hôm nay là ngày nghỉ.
Ví dụ 8
- 가: 그녀는 어릴 때부터 책을 많이 읽더니 지금은 유명한 작가가 되었어요.
⇒ Cô ấy từ nhỏ đã đọc nhiều sách, bây giờ trở thành tác giả nổi tiếng. - 나: 정말 대단하네요. 어릴 때부터 습관이 중요하죠.
⇒ Thật là tuyệt vời. Thói quen từ nhỏ thật là quan trọng.
Ví dụ 9
- 가: 아침에는 배가 고프더니 점심을 먹고 나니 괜찮아졌어요.
⇒ Buổi sáng đói bụng, nhưng sau khi ăn trưa thì thấy ổn hơn. - 나: 그렇죠, 식사를 잘 챙겨야 해요.
⇒ Đúng vậy, phải chú ý ăn uống.
Ví dụ 10
- 가: 그는 처음에 체력이 약하더니 꾸준히 운동하더니 건강해졌어요.
⇒ Ban đầu anh ấy sức khỏe yếu, nhưng tập thể dục đều đặn nên đã khỏe mạnh hơn. - 나: 운동은 꾸준히 하는 게 중요해요.
⇒ Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng.
4. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp 더니
4.1 더니 không được sử dụng khi hai hành động/sự kiện không liên quan đến nhau.
Ví dụ:
- 어제 비가 왔더니 전골을 먹으러 갔어요. (Hôm qua trời mưa, tôi đi ăn lẩu) (Sai)
Sửa lại:
- 어제 비가 왔더니 오늘 날씨가 좋아요. (Hôm qua trời mưa, thế mà hôm nay trời đẹp) (Đúng)
4.2 Cần phân biệt 더니 và 았/었더니
Trong tiếng Hàn, cả 더니 và 았/었더니 đều là những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định về cách sử dụng.
더니 | 았/었더니 |
더니 thường được sử dụng khi người nói trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến sự việc trong quá khứ và nhận thấy sự thay đổi hoặc kết quả của sự việc đó. Cấu trúc này thường được dùng để nói về kinh nghiệm của người nói.
Ví dụ 1:
⇒ Hôm qua trời trong xanh, nhưng hôm nay lại mưa. Ví dụ 2:
⇒ Ban đầu người bạn đó rất trầm tính, nhưng bây giờ lại trở nên rất hoạt bát. |
았/었더니 được sử dụng khi người nói thực hiện một hành động và sau đó nhận thấy kết quả hoặc phản ứng từ hành động đó. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào hành động và kết quả của hành động đó.
Ví dụ 1:
⇒ Vì học chăm chỉ nên tôi đã nhận được điểm tốt trong kỳ thi. Ví dụ 2:
⇒ Vì ăn nhiều quá nên bây giờ bụng đau. |