09 Th7
Ngữ pháp A/V- (스)ㅂ니다: Đuôi câu lịch sự, trang trọng
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc A/V- (스)ㅂ니다
A/V- (스)ㅂ니다 là một đuôi câu tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái xảy ra ở thì hiện tại trong ngữ cảnh trang trọng (phát biểu, thông báo…) hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn.
2. Cách sử dụng ngữ pháp A/V- (스)ㅂ니다
A/V có batchim +습니다 | A/V không có batchim +ㅂ니다 | A/V có batchim là ㄹ.lược bỏ ㄹ sau đó + ㅂ니다 |
먹다 -> 먹습니다 | 서다 -> 섭니다 | 만들다 -> 만듭니다 |
찍다 → 찍습니다 | 일하다 → 일합니다 | 팔다 → 팝니다 |
적다 → 적습니다 | 크다 → 큽니다 | 멀다 → 멉니다 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp A/V- (스)ㅂ니다
Ví dụ 1:
오늘은 날씨가 따뜻하고 바람이 적당히 붑니다.
⇒ Hôm nay thời tiết ấm áp và gió thổi đều đều.
◊
Ví dụ 2:
우리 가족은 6명이 있습니다.
⇒ Gia đình tôi có 6 người.
◊
Ví dụ 3:
요즘 미나가 일이 많아서 너무 바쁩니다.
⇒ Dạo này Mina có nhiều việc nên rất là bận .
◊
Ví dụ 4:
민호는 자동차를 아주 좋아합니다.
⇒ Minho rất thích xe ô tô.
◊
Ví dụ 5:
- 가: 책을 빌립니다.
⇒ Tôi mượn sách. - 나: 몇 권 빌리십니까?
⇒ Bạn mượn mấy quyển?
◊
Ví dụ 6:
- 가: 도서관에서 컴퓨터를 사용합니다.
⇒ Tôi sử dụng máy tính ở thư viện. - 나: 사용 시간이 몇 시간입니까?
⇒ Thời gian sử dụng là mấy giờ?
◊
Ví dụ 7:
- 가: 이 버스는 어디로 갑니까?
⇒ Xe buýt này đi đâu? - 나: 이 버스는 서울역으로 갑니다.
⇒ Xe buýt này đi đến ga Seoul.
◊
Ví dụ 8:
- 가: 이 휴대폰은 어떤 기능이 있습니까?
(Điện thoại này có những tính năng gì?) - 나: 이 휴대폰은 고속 충전 기능이 있습니다.
(Điện thoại này có chức năng sạc nhanh.)
◊
Ví dụ 9:
- 가: 이 휴대폰은 어떤 기능이 있습니까?
⇒ Điện thoại này có những tính năng gì? - 나: 이 휴대폰은 고속 충전 기능이 있습니다.
⇒ Điện thoại này có chức năng sạc nhanh.
◊
Ví dụ 10:
- 가: 무엇을 주문하시겠습니까?
⇒ Quý khách muốn gọi món gì ạ? - 나: 불고기를 주문합니다.
⇒ Tôi gọi món bulgogi.
4. Lưu ý khi sử dụng
Đuôi câu hỏi dưới dạng: A/V- (스)ㅂ니까? mang nghĩa “có … không?” , “… không?”
- 외국어를 공부합니까?
⇒ Bạn có học ngoại ngữ không? - 공포 영화를 자주 봅니까?
⇒ Bạn có thường xem phim kinh dị không?