PHÂN BIỆT 3 ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH 이-그-저 “này – đó – kia” trong tiếng Hàn
Trong quá trình học tiếng Hàn, bạn có bao giờ thắc mắc chúng mình sẽ phân biệt các món đồ vật, hay phân biệt người này với người khác như thế nào không? Làm sao để chỉ cái này, cái đó hay cái kia? Những từ như 이/그/저 (này, đó, kia) trong tiếng Hàn được gọi là đại từ chỉ định và phân biệt chúng là một trong những kiến thức cơ bản mà chúng mình cần phải biết ở trình độ sơ cấp.
Vì thế, với bài viết này, Bomi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về định nghĩa và cách phân biệt 3 đại từ chỉ định trong tiếng Hàn 이/그/저. Hy vọng bài viết sẽ mang đến cho các bạn thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tập tiếng Hàn!
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về Đại từ chỉ định 이-그-저
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu 이-그-저 là gì và cách phân biệt để sử dụng 이-그-저 đúng với từng trường hợp nhé!
Trong tiếng Hàn, 이-그-저 được gọi là đại từ chỉ định, thường không đứng một mình mà sẽ luôn đứng phía trước một danh từ chỉ người hoặc vật để chỉ rõ vị trí của danh từ đó.
2. Cách sử dụng Đại từ chỉ định 이-그-저
a. Đại từ chỉ định 이 + N
Được dùng khi vị trí của N ở gần người nói, xa người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “này”.
Ví dụ: 이 사람 (người này), 이 책 (quyển sách này), 이 모자 (cái nón này),…
b. Đại từ chỉ định 그 + N
Được dùng khi vị trí của N ở xa người nói, gần người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “đó”.
Ví dụ: 그 학생 (học sinh đó), 그 집 (ngôi nhà đó), 그 의자 (cái ghế đó),…
c. Đại từ chỉ định 저 + N
Được dùng khi vị trí của N ở xa cả người nói và người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “kia”.
Ví dụ: 저 책상 (cái bàn học kia), 저 노트북 (cái laptop kia), 저 사진 (bức ảnh kia),…
3. Ví dụ dùng Đại từ chỉ định 이-그-저
- 이 사람은 한국 사람이에요.
⇒ Người này là người Hàn Quốc - 이 책은 한국어 책이에요.
⇒ Quyển sách này là sách tiếng Hàn - 그 휴대폰은 얼마예요?
⇒ Cái điện thoại di động đó bao nhiêu vậy ạ? - 그 식당은 음식이 정말 맛있어요.
⇒ Nhà hàng đó có món ăn rất ngon - 저 사람은 누구예요?
⇒ Người đàn ông kia là ai vậy? - 저 가방을 좋아해요?
⇒ Bạn thích cái cặp kia không?
4. Lưu ý khi dùng Đại từ chỉ định 이-그-저
a. Đại từ chỉ định 이/그/저 + 것
Khi 이/그/저 đi với danh từ 것(cái, thứ, điều) ngoài dạng kết hợp thông thường 이것 / 그것 / 저것, ta có thể sử dụng dạng rút gọn là 이거/그거/저거 (cái này/cái đó/cái kia).
- 이거는 반 친구의 공책이에요.
⇒ Cái này là quyển vở của bạn cùng lớp
- 그거는 냉장고예요.
⇒ Cái đó là tủ lạnh
- 저거는 누구의 것이에요?
⇒ Cái kia là đồ của ai vậy?
b. Ngữ cảnh dùng 그
그 không những chỉ những danh từ có vị trí ở xa người nói, gần người nghe. 그 còn thường được sử dụng khi nhắc đến danh từ trong quá khứ, danh từ đã đề cập trước đó hoặc danh từ không có trong tầm nhìn của người nói.
Ví dụ:
- 어제 식당에서 미수의 어머니를 만났어요. 그 여자는 정말 예뻐요.
⇒ Ngày hôm qua tôi đã gặp mẹ của Misoo ở nhà hàng. Cô ấy thật sự rất đẹp.
Trên đây là cách phân biệt đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn mà Bomi muốn gửi đến bạn. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về kiến thức trên đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Bomi nhé. Đội ngũ nhân viên tư vấn thân thiện, nhiệt huyết và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
Trung Tâm Tiếng Hàn Bomi – BOMI KOREAN ACADEMY – 보미 한국어 센터 Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline/Zalo: 0977179094 Email: Contact@bomi.vn |
Hãy để lại thông tin để được Bomi tư vấn miễn phí nhé!