
Tiểu từ N만: Dùng để chỉ ra một danh từ duy nhất
Nội Dung Bài Viết
1. Giới thiệu tiểu từ N만
Tiểu từ 만 là tiểu từ dùng để chỉ ra một danh từ duy nhất, không phải cái khác.
⇒ Nghĩa tiếng Việt: chỉ…
2. Cách dùng tiểu từ 만
만 được gắn vào sau danh từ
Danh từ | Danh từ + 만 | Danh từ | Danh từ + 만 |
너 (bạn) | 너만 | 저 (tôi) | 저만 |
오이 (dưa leo) | 오이만 | 비 (mưa) | 비만 |
사과 (táo) | 사과만 | 건강 (sức khỏe) | 건강만 |
3. Ví dụ tiểu từ 만
Ví dụ 1
나는 오직 너만 사랑해.
⇒ Anh chỉ yêu duy nhất em thôi.
◊
Ví dụ 2
주리는 맨날 오이만 먹어요.
⇒ Ngày nào Juri cũng chỉ ăn dưa leo thôi.
◊
Ví dụ 3
저만 그 소문이 몰라요? .
⇒ Chỉ có tôi là không biết tin đồn đó hả?.
◊
Ví dụ 4
- A: 출장을 갈 때 무엇을 챙겨야 하나요?
⇒ Khi đi công tác cần mang theo những gì? - B: 여권만 챙기면 됩니다.
⇒ Chỉ cần mang theo hộ chiếu.
◊
Ví dụ 5
- A: 오늘 회의에 누구 참석하나요?
⇒ Hôm nay ai tham dự cuộc họp? - B: 팀장님만 참석하십니다.
⇒ Chỉ có trưởng phòng tham dự.
◊
Ví dụ 6
- A: 제가 채식주의자라서 샐러드만 먹을 수 있습니다.
⇒ Tôi là người ăn chay nên chỉ có thể ăn salad thôi. - B: 채식 샐러드만 드릴까요?
⇒ Tôi sẽ chỉ mang salad chay cho bạn nhé?
◊
Ví dụ 7
- A: 점심시간에 시간이 없어서 간단한 빵만 먹을래요.
⇒ Giờ ăn trưa tôi không có thời gian nên chỉ muốn ăn bánh mì đơn giản thôi. - B: 네, 빵 종류를 선택해 주세요.
⇒ Vâng, hãy chọn loại bánh bạn muốn.
◊
Ví dụ 8
- 디저트만 포장해 갈 수 있나요?
⇒ Tôi có thể gói mang về chỉ món tráng miệng không? - 물론이죠, 디저트만 포장해 드릴게요.
⇒ Tất nhiên rồi, tôi sẽ gói món tráng miệng cho bạn.
◊
Ví dụ 9
- A: 이번 주에 세일 상품이 뭐예요?
⇒ Tuần này có sản phẩm nào đang giảm giá không? - B: 이번 주는 라면만 세일해요.
⇒ Tuần này chỉ có mì giảm giá thôi.
◊
Ví dụ 10
- A: 여기서 무슨 음료를 사요?
⇒ Bạn mua thức uống gì ở đây? - B: 저는 그냥 물만 사요.
⇒ Tôi chỉ mua nước thôi.
4. Lưu ý khi dùng tiểu từ 만
만 cũng được sử dụng gắn vào các tiểu từ 에, 에서, 한테/에서
- 우리 딸이 왜 하루종일 집에만 있어요?
⇒ Sao con gái của chúng ta suốt ngày chỉ ở nhà vậy? - 내가 GS25편의점에서만 삼각김밥을 먹어요.
⇒ Mình chỉ ăn kimbap tam giác ở cửa hàng tiện lợi GS25 thôi. - 우리 남편은 저에게만 장미꽃을 줘요.
⇒ Chồng tôi chỉ tặng hoa hồng cho mỗi tôi thôi.