TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC “VÌ…NÊN” TRONG TIẾNG HÀN
Người học tiếng Hàn thường gặp khó khăn vì cùng diễn đạt một ý nhưng lại có rất nhiều ngữ pháp. Cụm từ “Vì … nên” chính là ví dụ điển hình cho điều này, với nhiều biến thể khiến người học khó phân biệt và không thể nhớ toàn bộ cách dùng. Vậy nên, hãy cùng Bomi tìm hiểu và ghi nhớ ngay những ngữ pháp này nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. A/V -아/어서 (Vì…nên)
- Cấu trúc ngữ pháp A/V -아/어서 được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết.
- Dùng để liên kết 2 mệnh đề nguyên nhân – kết quả. Mệnh đề trước là nguyên nhân, lý do cho mệnh đề sau, mệnh đề sau là kết quả
- Thường kết hợp vế sau với các từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi: 반갑다, 고맙다, 죄송하다, 미안하다.
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Mệnh đề trước -아/어서 không được chia thì quá khứ và tương lai
- Mệnh đề sau -아/어서 không kết hợp với đuôi mệnh lệnh, rủ rê: -(으)세요, -읍/ㅂ시다, -아/어 주세요, -을/ㄹ까요?
c. Ví dụ
- 오늘은 비가 와서 집에 있어요.
⇒ Vì hôm nay trời mưa nên tôi ở nhà. - 시간이 없어서 만화책을 못 읽었어요.
⇒ Vì không có thời gian nên không đọc được truyện tranh. - 학생이어서 돈이 많이 없어요.
⇒ Vì là học sinh nên không có nhiều tiền.
2. A/V -(으)니까 (Vì…nên)
- Cấu trúc ngữ pháp A/V -(으)니까 được sử dụng phổ biến trong văn nói.
- Diễn tả nguyên nhân khách quan hoặc đưa ra lý do cụ thể. Chủ yếu diễn tả lý do mà người nói cũng biết đến.
- Không thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi 반갑다, 고맙다, 감사하다, 미안하다.
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Mệnh đề trước -(으)니까 có thể kết hợp được với thì quá khứ. Và có thể kết hợp với thì tương lai để tạo thành dạng: 을/ㄹ 거니까 và 을/ㄹ 테니까
- Mệnh đề sau -(으)니까 có thể sử dụng đuôi câu mệnh lệnh, khuyên, rủ: “-(으)십시오, -읍/ㅂ시다, -을/ㄹ 까요?”.
c. Ví dụ
- 길이 막히니까 지하철을 탑시다.
⇒ Vì đường tắc nên hãy đi tàu điện ngầm. - 한국에서 살았으니까 한국말을 잘해요.
⇒ Vì đã sống ở Hàn Quốc nên tôi giỏi tiếng Hàn
3. A/V -기 때문에, N -때문에 (do,vì…nên)
- Ngữ pháp A/V -기 때문에, N -때문에 được sử dụng nhiều trong văn viết . Diễn tả nguyên nhân và lý do cho kết quả ở mệnh đề phía sau. Không thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Mệnh đề trước -기 때문에 có thể sử dụng thì quá khứ và tương lai. Mệnh đề sau -기 때문에 không thể kết hợp với câu mệnh lệnh hoặc rủ rê.
c. Ví dụ
- 늦었기 때문에 저녁 식사를 놓쳤어요.
⇒ Vì đã muộn nên tôi bỏ bữa tối. - 비 때문에 놀러 가지 못해요
⇒ Vì mưa nên tôi không thể đi chơi. - 학생이기 때문에 공부를 열심히 해야 돼요.
⇒ Vì là học sinh nên phải học chăm chỉ.
4. V -느라고 (Vì mãi…nên)
- Ngữ pháp -느라고 thể hiện mệnh đề trước là nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
- Mệnh đề trước thường đề cập đến lý do mải mê (tiêu tốn thời gian) làm hành động nào đó, dẫn đến mệnh đề sau là kết tiêu cực. Có thể sử dụng cấu trúc này dưới dạng rút gọn là -느라.
- Mệnh đề sau thường đi với những cụm từ như 힘들다, 피곤하다, 고생하다, 바쁘다, 정신이 없다, 시간이 없다…)
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Chỉ kết hợp với động từ.
- Chủ ngữ 2 vế phải giống nhau
- Mệnh đề trước không chia quá khứ
c. Ví dụ
- 아침에 늦잠을 자느라고 아침밥을 못 먹었어요.
⇒ Vì sáng ngủ dậy muộn nên không thể ăn cơm sáng - 운전하느라고 전화를 못 받았어요.
⇒ Vì lái xe nên đã không thể nhận điện thoại
5. V -는 바람에 (Vì)
- Cấu trúc V -는 바람에 bao gồm mệnh đề trước là lý do cho kết quả ở mệnh đề sau. Thường là lý do hoặc tình huống nào đó phát sinh ngoài dự kiến gây ảnh hưởng tiêu cực đến vế sau.
- Có thể dịch trong tiếng Việt là “ vì đột nhiên, đột ngột…. nên”
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ, không kết hợp với tính từ.
Nếu muốn kết hợp với tính từ thì phải chuyển sang dạng A -아/어 지다.
날씨가 추운 바람에 감기에 걸렸어요. (x)
⇒ 날씨가 추워지는 바람에 감기에 걸렸어요. (o)
⇒ Vì thời tiết trở nên lạnh nên tôi bị cảm
- Vì mô tả lý do đã xảy ra rồi nên mệnh đề sau luôn luôn phải chia quá khứ. Và không thể kết hợp được với câu mệnh lệnh hay rủ rê
감기에 걸리는 바람에 약속을 취소해야 될 것 같아요 (x)
⇒ 감기에 걸리는 바람에 약속을 취소했어요 (o)
⇒ Vì bị cảm nên tôi đã hủy cuộc hẹn
c. Ví dụ
- 서둘러서 나오는 바람에 지갑을 놓고 나왔어요.
⇒ Vì vội vàng đi ra ngoài nên tôi đã để quên ví. - 갑자기 비가 오는 바람에 옷이 다 젖었어요.
⇒ Vì đột nhiên trời mưa nên áo ướt hết rồi.
6. A/V -은/ㄴ/는 탓에 (Vì)
- Bản chất của 탓 có nghĩa là lý do hoặc nguyên nhân gây ra tình huống tiêu cực nào đó. Chính vì thế, cấu trúc này được dùng để nêu ra lý do, nguyên nhân, biện hộ, quy trách nhiệm cho một tình huống không tốt nào đó.
a. Cách sử dụng
b. Ví dụ
- 어제 술을 많이 마신 탓에 오늘 아침에 머리가 아팠어요.
⇒ Vì hôm qua uống nhiều rượu nên sáng nay tôi đau đầu quá. - 스트레스를 많이 받는 탓에 건강이 안 좋아졌어요.
⇒ Vì bị stress nên sức khỏe tôi không được tốt.
7. A/V -고 해서 (Vì)
- Cấu trúc này bao gồm mệnh đề trước nêu ra một trong những lý do, nguyên nhân cho mệnh đề sau. Người nói dùng cấu trúc này để đưa ra nguyên nhân chính cho hành động của mình. Nhưng ngụ ý rằng vẫn còn nguyên nhân khác nữa nhưng không liệt kê ra.
a. Cách sử dụng
b. Ví dụ
- 몸에 안 좋고 해서 담배를 끊었어.
⇒ Vì không tốt cho cơ thể nên tôi đã bỏ hút thuốc. - 피곤하고 해서 약속을 취소했습니다.
⇒ Tôi mệt nên hủy cuộc hẹn.
c. Mở rộng
- Cấu trúc này cũng có thể sử dụng dưới dạng N도 V/A -고 해서 hoặc A/V -기도 하고 해서.
Ví dụ:
- 날씨가 춥고 해서 집에 일찍 돌아갔어요.
- 날씨도 춥고 해서 집에 일찍 돌아갔어요.
- 날씨가 춥기도 하고 해서 집에 일찍 돌아갔어요.
⇒ Vì thời tiết lạnh nên tôi về nhà sớm
- Khi sử dụng dưới hình thức N1도 A/V1-고 N2도 A/V2-고 해서 hoặc A/V1-기도 하고 A/V2-기도 해서 cấu trúc này chỉ hai lý do tiêu biểu trong nhiều lý do gây ra kết quả ở mệnh đề sau.
Ví dụ:
- 머리도 아프고 눈도 피로하고 해서 공부하다가 잠깐 쉬었어요.
- 머리가 아프기도 하고 눈이 피로하기도 해서 공부하다가 잠 깐 쉬었어요.
⇒ Vì đau đầu với lại mỏi mắt nên đang học giữa chừng thì tôi đã nghỉ 1 lát
8. A/V -(으)므로 (Vì)
- Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện nguyên nhân, lý do, căn cứ cho mệnh đề sau. Chủ yếu được dùng trong văn viết hoặc các tình huống mang tính nghi thức như diễn thuyết, thuyết trình.
a. Cách sử dụng
b. Ví dụ
- 다리를 꼬고 앉거나 비스듬히 기대앉으면 척추가 비뚤어지므로 좋지 않아요.
⇒ Nếu ngồi bắt chéo chân hoặc ngồi tựa lệch thì cột sống sẽ bị vẹo nên không tốt. - 선호가 아무 말도 안 하고 가만히 있었으므로 모두들 그가 화가 났다고 생각했어요.
⇒ Vì Seon-ho không nói lời nào mà ngồi yên lặng nên mọi người nghĩ rằng anh ấy đã tức giận. - 그가 부지런하므로 어디서나 신뢰를 받아요
⇒ Anh ấy chăm chỉ nên dù ở đâu cũng nhận được sự tín nhiệm
9. A/V -길래 (Vì)
- Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện nguyên nhân, lý do hoặc căn cứ ở mệnh đề trước dẫn đến hành động của người nói ở mệnh đề sau.
- Mệnh đề trước là nguyên nhân, căn cứ không liên quan đến người nói hoặc do tình huống bên ngoài tác động. Thường được sử dụng nhiều trong văn nói.
a. Cách sử dụng
b. Ví dụ
- 태풍이 와서 바람이 심하게 불길래 약속을 취소하고 집에 있었어요.
⇒ Vì có bão, gió thổi to nên tôi đã hủy hẹn và ở nhà.
- 날씨가 덥길래 에어컨을 틀었어요.
⇒ Tôi đã mở điều hòa vì trời nóng.
10. A/V -기에 (Vì)
- Cấu trúc này có cách dùng và ý nghĩa giống với -길래
- -길래 dùng nhiều trong văn nói còn -기에 dùng nhiều trong văn viết
a. Cách sử dụng
b. Ví dụ
- 마감 일을 못 맞추겠기에 친구에게 좀 도와 달라고 했어요.
⇒ Vì làm không kịp ngày đến hẹn nên tôi đã nhờ bạn giúp đỡ.
- 돈이 부족하기에 은행에 가서 돈을 좀 찾았다.
⇒ Vì thiếu tiền nên tôi đã đến ngân hàng để rút một ít tiền.
11. V -는 통에 (Do, vì)
- Cấu trúc được sử dụng để thể hiện nguyên nhân hay lý do ở mệnh đề trước gây ra kết quả mang tính tiêu cực ở mệnh đề sau.
- Thường được sử dụng khi sự việc ở mệnh đề sau xảy ra trong tình trạng bị áp lực hoặc khó khăn phức tạp.
a. Cách sử dụng
b. Lưu ý
- Chỉ sử dụng với động từ.
- Vế trước thường đề cập đến nguyên nhân không tốt, và vế sau đề cập đến kết quả không tốt
c. Ví dụ
- 남편은 항상 밤 늦게나 집에 오는 통에 아이들 자는 얼굴만 보기 일쑤이다.
⇒ Chồng thường đi làm về đêm muộn vì thế nên chỉ luôn nhìn thấy gương mặt con khi con đang ngủ. - 모기가 밤새도록 날아다니는 통에 한숨도 못 잤어요.
⇒ Muỗi bay cả đêm nên tôi không chợp mắt được 1 chút nào.
Trên đây là “Tổng hợp các cấu trúc ‘Vì… nên’ trong tiếng Hàn” mà Bomi muốn gửi đến bạn. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về những ngữ pháp trên đừng ngần ngại hãy liên hệ với Bomi ngay. Đội ngũ nhân viên tư vấn thân thiện, nhiệt huyết và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
Trung Tâm Tiếng Hàn Bomi – BOMI KOREAN ACADEMY – 보미 한국어 센터 Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline/Zalo: 0977179094 Email: Contact@bomi.vn |
Hãy để lại thông tin để được Bomi tư vấn miễn phí nhé!