02 Th8
Cấu trúc A + (으)ㄴ데 / V + 는데 / N + 인데: nhưng…, mà…
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về ngữ pháp 은/ㄴ/는 데
Ngữ pháp 은/ㄴ/는 데 được sử dụng để diễn tả thông tin ở vế sau trái ngược, tương phản hoặc là kết quả không mong đợi của hành động của vế trước.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: nhưng… , mà…
2. Cách sử dụng ngữ pháp 은/ㄴ/는 데
QUÁ KHỨ
N | |
N có batchim +이었는데 | N không có batchim+였는데 |
학생이었는데 | 기자였는데 |
바람이었는데 | 차였는데 |
V/A | ||
V/A có nguyên âm 아/오
+ 았는데 |
V/A có những nguyên âm còn lại
+ 었는데 |
V/A có gốc 하다
→ 했는데 |
갔는데 | 보냈는데 | 산책했는데 |
작았는데 | 컸는데 | 착했는데 |
HIỆN TẠI
N | A | V | |
N+인데 | không có batchim +ㄴ데 | có batchim +은데 | V+는데 |
의사인데 | 예쁜데 | 적은데 | 사는데 |
선수인데 | 무서운데 | 많은데 | 일한데 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp 은/ㄴ/는 데
Ví dụ 1:
- 가: 팀장님, 죄송합니다. 내일 휴가를 낼 수 있을까요?
⇒ Tổ trưởng, em xin lỗi. Ngày mai em có thể nghỉ phép được không? - 나: 왜 그래요? 중요한 일이 있나요?
⇒ Sao vậy? Có việc gì quan trọng không? - 가: 네, 저는 정기 건강 검진을 가야 합니다.
⇒ Dạ, em… em cần phải đi khám sức khỏe định kỳ ạ. - 나: 네, 알겠습니다. 일이 중요한데 건강이 더 중요하니까요. 빨리 가서 오세요!
⇒ Ừ, được thôi. Công việc quan trọng nhưng sức khỏe quan trọng hơn mà. Nhớ đi khám sớm về nhé!
Ví dụ 2:
- 가: 안녕하세요, 제가 서울역에서 부산역까지 가는 KTX 티켓을 예매하고 싶습니다.
⇒ Xin chào, tôi muốn đặt vé KTX từ ga Seoul đến ga Busan. - 나: 네, 알겠습니다. 여행 날짜는 언제인가요?
⇒ Vâng, tôi hiểu rồi. Ngày đi du lịch của bạn là khi nào? - 가: 오늘 저녁 7시에 가고 싶습니다.
⇒ Tôi muốn đi vào lúc 7 giờ tối nay. - 나: 네, 죄송합니다. 오늘 저녁 KTX는 다 매진되었는데 내일 아침 8시에 출발하는 KTX 티켓은 예매 가능합니다.
⇒ Vâng, tôi xin lỗi. KTX tối nay đã hết chỗ tuy nhiên, bạn có thể đặt vé KTX khởi hành vào sáng mai lúc 8 giờ.
Ví dụ 3:
- 가: 안녕하세요, 제가 예약한 방에 체크인하고 싶습니다.
⇒ Xin chào, tôi muốn nhận phòng đã đặt. - 나: 네, 여권을 주시겠어요?
⇒ Vâng, bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu và xác nhận đặt phòng không?) - 가: 네, 여기 있습니다.
⇒ Vâng, đây ạ. - 나: 우리 확인했는데 오늘 예약한 방이 없습니다. 하지만 이 여권으로 내일 예약된 방이 있습니다.
⇒ Chúng tôi đã kiểm tra nhưng bạn không có phòng đặt vào ngày hôm nay. Tuy nhiên bạn có phòng đặt vào ngày mai bằng hộ chiếu này.
Ví dụ 4:
- 가: 어제 만난 남자가 어때요?
⇒ Chàng trai bạn gặp hôm qua như thế nào? - 나: 얼굴이 밝은데 성격이 좀 이상해요.
⇒ Gương mặt thì sáng sủa nhưng tính cách có hơi lạ lạ.
Ví dụ 5:
- 가: 이 요리는 매운 음식인데, 괜찮으세요?
⇒ Món này là món cay, bạn có ổn không? - 나: 네, 저는 매운 음식 좋아하는데 괜찮아요.
⇒ Vâng, tôi thích món cay nên không sao.
Ví dụ 6:
- 가: 이 과일은 신선한데 비싸요.
⇒ Trái cây này tươi nhưng đắt - 나: 신선한 과일을 찾고 있는데 이걸로 주세요.
⇒ Tôi đang tìm trái cây tươi, hãy cho tôi cái này.
Ví dụ 7:
- 가: 이 보고서는 참 좋은데 내용이 부족해요.
⇒ Báo cáo này khá tốt nhưng nội dung còn thiếu. - 나: 내용을 더 추가하는데 시간이 필요해요.
⇒ Em cần thêm thời gian để bổ sung nội dung.
Ví dụ 8:
- 가: 이 커피는 뜨거운데 바로 마실 수 있나요?
⇒ Cà phê này nóng, có thể uống ngay không? - 나: 조금 식히는데 더 맛있어요.
⇒ Để nguội một chút thì sẽ ngon hơn.
4. Lưu ý
Ngữ pháp này còn tồn tại ở dạng cuối câu A/V-(으)ㄴ/는데요. Đuôi câu này diễn tả sự không đồng ý hoặc tương phản với điều người khác nói.
⇒ Mang nghĩa: Tôi lại thấy….
- 가: 떡볶이가 매우 매워요.
⇒ Ttokkbokki rất là cay - 나: 맛있는데요.
⇒ Tôi lại thấy ngon mà.
Ngữ pháp này là đuôi câu kết lửng nhằm chờ đợi sự ứng đáp của người khác.
- 가: 여보세요? 혹시 김민지 씨이지요?
⇒ Alo? Có phải Kim Min Ji không - 나: 네, 전데요.
⇒ Vâng, là tôi đây.
Ngoài ra, đây còn là đuôi câu diễn tả sự ngạc nhiên
- 베트남 경치가 진짜 아름다운데요.
⇒ Phong cảnh Việt Nam đẹp quá. - 한국 음식이 너무 맛있는데요.
⇒ Ẩm thực Hàn Quốc cực kỳ ngon.