25 Th7
Cấu trúc N이다: Danh từ + 이다 (là)
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc N이다
이다 được gắn vào N để biến danh từ thành vị ngữ, dùng để nêu cụ thể sự việc, sự vật. 이다 khi dùng ở câu trần thuật dạng trang trọng thì sẽ là 입니다, còn ở câu nghi vấn sẽ là 입니까?; ở dạng trần thuật thể thân mật sẽ là 이에요./ 예요., còn câu nghi vấn ta chỉ cần lên giọng ở: 이에요? / 예요?
⇒ Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: là…
2. Cách sử dụng N이다
Hình thức lịch sự thân mật | Hình thức tôn kính trang trọng | |
N có batchim | N không có batchim | |
이에요. | 예요. | 입니다. |
과일이에요. | 침대예요. | 나비입니다. |
재민이에요. | 리사예요. | 미나입니다. |
빵이에요. | 사진예요. | 라면입니다. |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp N이다
Ví dụ 1:
- 가: 이 음식은 불고기예요.
⇒ Món ăn này là bulgogi. - 나: 네, 맞아요. 이 불고기는 한국 전통 음식이에요.
⇒ Vâng, đúng rồi. Bulgogi này là món ăn truyền thống của Hàn Quốc.
Ví dụ 2:
- 가: 이 약은 비타민이에요.
⇒ Thuốc này là vitamin. - 나: 아, 비타민이에요? 감사해요
⇒ À, là vitamin sao? Cảm ơn.
Ví dụ 3:
- 가: 이 음식은 해물파전입니까?
⇒ Món ăn này có phải là bánh xèo hải sản không? - 나: 네, 해물파전입니다. 추천해 드려요.
⇒ Vâng, là bánh xèo hải sản. Tôi xin đề xuất món này.
Ví dụ 4:
- 가: 여기는 새로 생긴 세탁소예요?
⇒ Đây là tiệm giặt ủi mới mở phải không? - 나: 네, 맞아요. 저희 세탁소는 친환경 세탁소예요.
⇒ Vâng, đúng rồi. Tiệm giặt ủi của chúng tôi là tiệm giặt ủi thân thiện với môi trường.
Ví dụ 5:
- 가: 이 커피는 뭐예요?
⇒ Đây là cà phê gì? - 나: 이 커피는 아메리카노입니다.
⇒ Đây là cà phê Americano.
Ví dụ 6:
- 가: 이 음료수는 무슨 맛이에요?
⇒ Nước uống này có vị gì? - 나: 이 음료수는 딸기 맛이에요.
⇒ Nước uống này có vị dâu.
Ví dụ 7:
- 가: 이 케이크는 초콜릿 케이크입니까?
⇒ Đây là bánh kem sô cô la phải không? - 나: 아니요, 이것은 치즈 케이크예요.
⇒ Không, đây là bánh kem phô mai.
Ví dụ 8:
- 가: 이 버스는 서울행이에요?
⇒ Xe buýt này đi Seoul phải không? - 나: 아니요, 이 버스는 부산행입니다.
⇒ Không, xe buýt này đi Busan.
Ví dụ 9:
- 가: 이곳이 롯데백화점이에요?
⇒ Đây là trung tâm mua sắm Lotte phải không? - 나: 네, 맞아요. 여기는 롯데백화점이에요.
⇒ Vâng, đúng rồi. Đây là trung tâm mua sắm Lotte.
Ví dụ 10:
- 가: 다음 정류장은 어디예요?
⇒ Trạm dừng tiếp theo là đâu? - 나: 다음 정류장은 서울역입니다.
⇒ Trạm dừng tiếp theo là ga Seoul.
4. Lưu ý cấu trúc N이다
Khi viết, 이다 phải được gắn trực tiếp, dính liền vào N phía trước.
Ví dụ:
- 저는 최유진 입니다. (x)
- 저는 최유진입니다. (o)
⇒ Tôi là Choi Yu Jin.
Ví dụ:
- 베트남 전통 의상은 아우자이 예요. (x)
- 베트남 전통 의상은 아우자이예요. (o)
⇒ Trang phục truyền thống của Việt Nam là áo dài.