
Ngữ pháp -거니와 : Không những… mà còn…
Ngữ pháp -거니와 được sử dụng để nhấn mạnh sự bổ sung giữa hai mệnh đề, trong đó vế sau bổ sung thêm một ý nghĩa có tính chất tương tự hoặc mạnh hơn vế trước. Cấu trúc này mang ý nghĩa “Không những… mà còn…”, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -거니와
Ngữ pháp -거니와 được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc bản chất của một sự việc, thể hiện rằng sự việc đó không chỉ có một đặc điểm mà còn đi kèm với một đặc điểm khác tương tự hoặc cao hơn. Cấu trúc này có thể mang sắc thái nhấn mạnh, trang trọng và được sử dụng nhiều trong văn viết, diễn văn hoặc bài báo.
=>> Tương đương với: “Không những … mà còn …”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -거니와
A/V | N | |
과거 | -았/었거니와 | 였/이었거니와 |
현재 | -거니와 | (이) 거니와 |
미래 | -겠거니와 | (이) 겠거니와 |
- 예: 그 교수님은 가르치는 실력이 뛰어나거니와 학생들을 배려하는 마음도 깊어요.
→ Giáo sư đó không chỉ dạy giỏi mà còn rất quan tâm đến sinh viên. - 이 책은 내용이 알차거니와 설명도 쉽게 되어 있어요.
→ Cuốn sách này không chỉ có nội dung phong phú mà còn được giải thích một cách dễ hiểu.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -거니와
- 그 학생은 성적이 우수하거니와 태도도 성실해요.
→ Học sinh đó không chỉ có thành tích xuất sắc mà còn rất chăm chỉ. - 우리 팀장은 책임감이 강하거니와 동료들과도 잘 어울려요.
→ Trưởng nhóm của chúng tôi không chỉ có trách nhiệm cao mà còn hòa đồng với đồng nghiệp. - 이 회사는 연봉이 높거니와 복지도 훌륭합니다.
→ Công ty này không chỉ có mức lương cao mà còn có chế độ phúc lợi rất tốt. - 그 직원은 성실하거니와 창의적인 아이디어도 많아요.
→ Nhân viên đó không chỉ chăm chỉ mà còn có nhiều ý tưởng sáng tạo. - 그 친구는 유머 감각이 뛰어나거니와 예의도 바르다.
→ Bạn đó không chỉ hài hước mà còn rất lịch sự. - 내 여자친구는 마음이 따뜻하거니와 성격도 활발해요.
→ Bạn gái tôi không chỉ có trái tim ấm áp mà còn rất năng động. - 이웃들은 친절하거니와 서로 잘 도와줘요.
→ Hàng xóm ở đây không chỉ thân thiện mà còn giúp đỡ lẫn nhau rất tốt. - 이 동네는 조용하거니와 주변 환경도 깨끗해요.
→ Khu phố này không chỉ yên tĩnh mà còn có môi trường sạch sẽ. - 이 음식은 맛있거니와 건강에도 좋아요.
→ Món ăn này không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe. - 그 여행지는 경치가 아름답거니와 날씨도 완벽했어요.
→ Địa điểm du lịch đó không chỉ có phong cảnh đẹp mà thời tiết cũng rất tuyệt vời.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -거니와
- Không sử dụng được khi hai mệnh đề trái ngược nhau, nếu mệnh đề trước là tích cực thì thì mệnh đề sau phải tích cực, nếu mệnh đề trước là tiêu cực thì mệnh đề sau phải là tiêu cực.
- Không sử dụng với đuôi câu mệnh lệnh và thỉnh dụ.
- Thường liệt kê những thứ tích cực hơn.
5. So sánh -거니와 và -ㄹ/을뿐만 아니라 và -ㄹ/을뿐더러
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Cách dùng | Đặc điểm |
-거니와 | “Không những … mà còn…” | Dùng với V/A/N, nhấn mạnh mức độ của một sự việc. | Chủ yếu xuất hiện trong văn viết và trang trọng. Nhấn mạnh hai vế đều rất quan trọng. |
-ㄹ/을뿐만 아니라 | “Không những… mà còn…” | Dùng với V/A/N, có thể dùng trong văn nói và văn viết. | Ít trang trọng hơn -거니와, có thể dùng hằng ngày. |
-ㄹ/을뿐더러 | “Không những … mà còn…” | Dùng với V/A ( không dùng với N) | Trang trọng hơn -ㄹ/을뿐만 아니라, giống với -거니와. |
Ngữ pháp -거니와 được sử dụng để liên kết hai mệnh đề, nhấn mạnh rằng không chỉ sự việc ở mệnh đề trước đúng mà mệnh đề sau cũng đúng, bổ sung thêm thông tin có liên quan. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh đặc điểm hoặc tính chất song song của hai sự việc, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và có sức thuyết phục hơn. Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, xuất hiện nhiều trong văn viết, bài phát biểu, luận văn hoặc các tình huống cần diễn đạt ý một cách trịnh trọng.