
Ngữ pháp -더라도: Dù… thì vẫn…
Ngữ pháp -더라도 được sử dụng để diễn tả sự giả định một tình huống nào đó nhưng kết quả phía sau vẫn không thay đổi. Cấu trúc này có thể hiểu là “dù có… thì vẫn…” trong tiếng Việt. Đây là một cấu trúc thường dùng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh ý nghĩa đối lập giữa vế trước và vế sau của câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -더라도
Ngữ pháp -더라도 diễn tả giả định, nhấn mạnh rằng dù tình huống có xảy ra thì kết quả phía sau cũng không thay đổi.Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống giả định hoặc nhấn mạnh sự quyết tâm, bất chấp hoàn cảnh.
⇒ Tương đương với: “Dù… thì vẫn…”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -더라도
A/V | N이다 | |
과거 | -았/었더라도 | 였/이었더라도 |
현재 | -더라도 | (이)더라도 |
- 예: 비가 오더라도 나는 갈 거예요.
→ Dù trời có mưa thì tôi vẫn sẽ đi. - 시간이 없더라도 꼭 와 주세요.
→ Dù không có thời gian thì cũng nhất định hãy đến nhé.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -더라도
- 아무리 어렵더라도 포기하지 마세요.
→ Dù có khó đến đâu thì cũng đừng bỏ cuộc. - 날씨가 춥더라도 운동하러 갈 거예요.
→ Dù trời lạnh thì tôi vẫn sẽ đi tập thể dục. - 돈이 없더라도 행복할 수 있어요.
→ Dù không có tiền thì vẫn có thể hạnh phúc. - 바쁘더라도 꼭 쉬는 시간을 가지세요.
→ Dù có bận rộn thì cũng hãy dành thời gian nghỉ ngơi. - 어린이더라도 자신의 생각이 있어요.
→ Dù là trẻ con thì cũng có suy nghĩ riêng. - 마음에 안 들더라도 해야 해요.
→ Dù không thích nhưng vẫn phải làm. - 잘하지 못하더라도 최선을 다할게요.
→ Dù không giỏi nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức. - 친구더라도 거짓말을 하면 안 돼요.
→ Dù là bạn thân thì cũng không được nói dối. - 가격이 싸더라도 품질을 먼저 확인해야 해요.
→ Dù giá rẻ thì cũng phải kiểm tra chất lượng trước. - 실패하더라도 후회하지 않을 거예요.
→ Dù có thất bại thì tôi cũng không hối hận.
4. Phân biệt -아/어도 và -더라도
-아/어도 | -더라도 |
예: 늦어도 연락해 주세요. (Dù muộn cũng hãy liên lạc nhé) |
예: 늦더라도 기다릴게요. (Dù có muộn đến đâu thì tôi vẫn sẽ chờ) |
Ngữ pháp -더라도 được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc một điều kiện có thể xảy ra, nhưng dù có xảy ra thì kết quả vẫn không thay đổi. Cấu trúc này nhấn mạnh sự kiên định, bất chấp hoàn cảnh và thường được dùng trong cả văn viết lẫn văn nói trang trọng. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên mạnh mẽ hơn, thể hiện sự khẳng định chắc chắn hoặc sự nhượng bộ tuyệt đối mà không làm ảnh hưởng đến kết quả chính.