26 Th7
Ngữ pháp 아/어도 되다: Cho phép làm gì đó
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc V아/어도 되다
Cấu trúc V아/어도 되다 diễn tả sự cho phép hoặc chấp thuận một hành động nào đó.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: làm gì đó thì được
2. Cách sử dụng ngữ pháp V아/어도 되다
- Động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ + 아도 되다
- Động từ có những nguyên âm còn lại + 어도 되
- Động từ có gốc 하다 => 해도 되다
Động từ | Kết hợp ngữ pháp 아/어도 되다 | Động từ | Kết hợp ngữ pháp 아/어도 되다 |
만들다 | 만들어도 되다 | 아르바이트하다 | 아르바이트해도 되다 |
찍다 | 찍어도 되다 | 운전하다 | 운전해도 되다 |
나가다 | 나가도 되다 | 사용하다 | 사용해도 되다 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V아/어도 되다
Ví dụ 1:
- 가: 여기에 앉아도 되나요?
⇒ Tôi có thể ngồi ở đây không? - 나: 네, 앉아도 돼요. 이 벤치는 누구나 사용할 수 있어요.
⇒ Vâng, bạn có thể ngồi. Ghế này ai cũng có thể sử dụng.
Ví dụ 2:
- 가: 사진을 찍어도 될까요?
⇒ Tôi có thể chụp ảnh được không? - 나: 물론이죠. 이곳은 사진 촬영을 허용해요.
⇒ Tất nhiên rồi. Ở đây cho phép chụp ảnh.
Ví dụ 3:
- 가: 이 꽃다발을 만져도 되나요?
⇒ Tôi có thể chạm vào bó hoa này không? - 나: 네, 만져도 돼요. 하지만 조심히 다루세요.
⇒ Vâng, bạn có thể chạm. Nhưng hãy cẩn thận.
Ví dụ 4:
- 가: 지금 여권을 보여줘도 되나요?
⇒ Bây giờ bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không? - 나: 네, 보여 줄게요.
⇒ Vâng, Tôi sẽ cho bạn xem
Ví dụ 5:
- 가: 이 문서를 수정해도 돼요?
⇒ Tôi có thể sửa tài liệu này được không? - 나: 네, 필요하면 수정해도 돼요.
⇒ Vâng, nếu cần thì bạn có thể sửa.
Ví dụ 6:
- 가: 이 책을 빌려도 될까요?
⇒ Tôi có thể mượn cuốn sách này được không? - 나: 네, 빌려도 돼요 .
⇒ Vâng, Mượn được ạ.
Ví dụ 7:
- 가: 커피에 설탕을 넣어도 되나요?
⇒ Tôi có thể cho đường vào cà phê được không? - 나: 네, 원하시면 넣어도 돼요.
⇒ Vâng, nếu bạn muốn thì bạn có thể cho đường vào cũng được.
Ví dụ 8:
- 가: 여기에 짐을 두어도 돼요?
⇒ Tôi có thể để đồ ở đây được không? - 나: 네, 방해되지 않으면 두어도 돼요.
⇒ Vâng, nếu không gây cản trở thì bạn có thể để đó.
Ví dụ 9:
- 가: 이 의자를 다른 모델로 바꿔도 될까요?
⇒ Tôi có thể đổi chiếc ghế này sang mẫu khác không? - 나: 네, 가능합니다. 다른 모델로 교환해드리겠습니다.
⇒ Vâng, được ạ. Chúng tôi sẽ đổi mẫu khác cho quý khách.
Ví dụ 10:
- 가: 여기서 계좌를 개설해도 돼요?
⇒ Tôi có thể mở tài khoản ở đây không? - 나: 네, 여기서 바로 계좌를 개설하실 수 있습니다.
⇒ Vâng, quý khách có thể mở tài khoản ngay tại đây.
4. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp V아/어도 되다
Trong văn nói thường ngày, người Hàn cũng dùng ngữ pháp này dưới dạng phủ định.
Ví dụ:
- 좀 도와 줘도 안 돼요?
⇒ Bạn giúp tôi một chút được không? - 엄마, 지금 민수랑 좀 나가도 안 돼요?
⇒ Mẹ ơi, con ra ngoài với Minsoo một lát được không?