
Ngữ pháp -(으)ㅁ에도 불구하고: “Dù…”, “Mặc dù…”
Ngữ pháp V-(으)ㅁ에도 불구하고 được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc kết quả ở mệnh đề sau xảy ra trái ngược với kỳ vọng thông thường dựa trên mệnh đề trước. Ngữ pháp này nhấn mạnh sự đối lập và thể hiện rằng hành động hay tình huống ở mệnh đề trước không ảnh hưởng đến mệnh đề sau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(으)ㅁ에도 불구하고
Ngữ pháp V-(으)ㅁ에도 불구하고 biểu thị rằng, mặc dù có một sự việc hoặc điều kiện nào đó ở mệnh đề trước, nhưng mệnh đề sau vẫn xảy ra theo một hướng khác hoặc trái ngược với mong đợi.
=>> Tương đương: “Mặc dù…”, “Dù…”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(으)ㅁ에도 불구하고
A/V | N이다 | ||
과거 | -았/었음에도 | 였/이었음에도 |
+불구하고 |
현재 | -(으)ㅁ에도 | 임에도 | |
미래 | -겠음에도 | (이)겠음에도 |
- 예: 날씨가 추움에도 불구하고 많은 사람들이 운동하러 공원에 갔다.
→ Mặc dù thời tiết lạnh nhưng nhiều người vẫn ra công viên tập thể dục.
- 피곤함에도 불구하고 그는 밤늦게까지 일을 계속했다.
→ Mặc dù mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(으)ㅁ에도 불구하고
- 비가 많이 옴에도 불구하고 축구 경기는 예정대로 진행되었다.
→ Mặc dù trời mưa to nhưng trận bóng đá vẫn diễn ra như dự kiến. - 그 책은 내용이 어려움에도 불구하고 많은 사람들이 읽고 있다.
→ Mặc dù nội dung cuốn sách khó nhưng vẫn có nhiều người đọc. - 회사가 멀음에도 불구하고 그는 매일 자전거를 타고 출근한다.
→ Mặc dù công ty xa nhưng anh ấy vẫn đạp xe đi làm mỗi ngày. - 부모님의 반대가 심함에도 불구하고 그는 자신의 꿈을 포기하지 않았다.
→ Mặc dù bố mẹ phản đối quyết liệt nhưng anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ của mình. - 인터넷 속도가 느림에도 불구하고 영상이 끊기지 않고 잘 재생되었다.
→ Mặc dù tốc độ mạng chậm nhưng video vẫn phát mà không bị gián đoạn. - 체력이 약함에도 불구하고 그는 마라톤 대회에 참가했다.
→ Mặc dù thể lực yếu nhưng anh ấy vẫn tham gia cuộc thi marathon. - 시험이 어려움에도 불구하고 많은 학생들이 높은 점수를 받았다.
→ Mặc dù bài kiểm tra khó nhưng nhiều học sinh vẫn đạt điểm cao. - 요즘 물가가 비쌈에도 불구하고 백화점에는 사람이 많다.
→ Mặc dù giá cả đắt đỏ nhưng trung tâm thương mại vẫn đông người. - 길이 막힘에도 불구하고 우리는 시간을 잘 맞춰 도착했다.
→ Mặc dù tắc đường nhưng chúng tôi vẫn đến đúng giờ. - 가게가 작음에도 불구하고 손님이 끊이지 않는다.
→ Mặc dù cửa hàng nhỏ nhưng khách hàng vẫn không ngớt.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -(으)ㅁ에도 불구하고
- Danh từ được kết hợp với 에도 불구하고
- Ngữ pháp có thể lược bỏ 불구하고 thành -(으)ㅁ에도, nhưng nếu giữ nguyên thì sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn.
- Ngữ pháp thường được sử dụng trong văn viết và trang trọng.
Ngữ pháp V-(으)ㅁ에도 불구하고 được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu, trong đó mệnh đề trước diễn tả một tình huống, sự kiện hoặc trạng thái nào đó, nhưng mệnh đề sau lại xảy ra theo một hướng trái ngược với mong đợi. Ngữ pháp này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, báo cáo, bài viết học thuật hoặc các tình huống mang tính trang trọng nhằm diễn đạt sự tương phản một cách khách quan và mạnh mẽ.