
Ngữ pháp -(으)ㅁ: Thêm “việc…” hoặc “sự…” vào trước động từ/tính từ
Ngữ pháp -(으)ㅁ thường sử dụng sau động từ và tính từ để thay đổi thành cụm danh từ và có chức năng như chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp.. trong một câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(으)ㅁ
Ngữ pháp -(으)ㅁ được sử dụng để biến một động từ hoặc tính từ thành một danh từ, giúp câu có cấu trúc danh từ hóa. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết, biển báo, tài liệu chính thức hoặc khi liệt kê sự việc một cách ngắn gọn.
=>> Tương đương: Thêm “việc…” hoặc “sự…” vào trước động từ/tính từ trong tiếng Việt.
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(으)ㅁ
A/V | N이다 | |
과거 | -았/었음 | -였/이었음 |
현재 | -(으)ㅁ | -임 |
미래 | -겠음 | -이겠음 |
- 예: 약속을 지킴은 신뢰를 형성하는 가장 기본적인 요소이다.
→ Việc giữ lời hứa là yếu tố cơ bản nhất để xây dựng lòng tin. - 정직함이 사람들과 좋은 관계를 유지하는 데 중요한 역할을 한다.
→ Sự trung thực đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt với mọi người.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(으)ㅁ
- 날씨가 추움에도 불구하고 공원에 사람들이 많았다.
→ Mặc dù thời tiết lạnh nhưng vẫn có nhiều người trong công viên. - 시험을 잘 봄이 자신감을 높이는 데 도움이 된다.
→ Việc làm bài kiểm tra tốt giúp tăng sự tự tin. - 친구와 오래 이야기함은 스트레스를 푸는 좋은 방법이다.
→ Việc nói chuyện lâu với bạn bè là một cách tốt để giảm căng thẳng. - 운동을 규칙적으로 함이 건강 유지에 중요하다.
→ Việc tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe. - 여행을 자주 함은 새로운 문화를 배우는 기회가 된다.
→ Việc đi du lịch thường xuyên là cơ hội để học hỏi nền văn hóa mới. - 이곳의 조용함이 가장 큰 장점이라고 생각한다.
→ Tôi nghĩ sự yên tĩnh của nơi này là ưu điểm lớn nhất. - 그 사람의 태도가 이상함을 느낀 순간 긴장되었다.
→ Ngay khi cảm thấy thái độ của người đó kỳ lạ, tôi đã căng thẳng. - 숙제를 빨리 끝냄이 여가 시간을 더 많이 확보하는 방법이다.
→ Việc hoàn thành bài tập nhanh là cách để có nhiều thời gian rảnh hơn. - 건강이 좋음이 행복한 삶을 위한 기본 조건이다.
→ Sức khỏe tốt là điều kiện cơ bản để có một cuộc sống hạnh phúc. - 새벽에 공부함이 집중력을 높이는 데 효과적이다.
→ Việc học vào sáng sớm có hiệu quả trong việc tăng khả năng tập trung.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -(으)ㅁ
1. Ngữ pháp -(으)ㅁ có thể được thay thế bằng -는 것 nhưng không phải tất cả các trường hợp đều có thể thay thế nên cần chú ý.
2. -(으)ㅁ được sử dụng gắn sau tính/ động từ để tạo thành danh từ.
- 기쁘다 → 기쁨
- 웃다 → 웃음
- 두렵다 →두려움
- 살다 → 삶
- 알다 → 앎
3. Thường dùng trong các bài báo cáo, hướng dẫn, từ điển,…
5. Phân biệt ngữ pháp 기 và -(으)ㅁ
기 | -(으)ㅁ |
1. Ngữ pháp thể hiện việc được mong đợi, chưa hoàn thành hoặc trong quá trình làm gì đó. | 1. Ngữ pháp sử dụng khi sự việc đã biết, đã hoàn thành hoặc đã được quyết định. |
2. Có thể thay thế bằng 는 것 | 2. Có thể thay thế bằng 는 것 |
3. Có thể lược bỏ trợ từ
|
3. Không thể lược bỏ trợ từ
책을 많이 읽음 중요하다. (X) → 책을 많이 읽음이 중요하다. (O) |
4. Không thể chia ở cuối câu (Nhưng có thể dùng trong một số trường hợp như viết nội quy, thành ngữ,..)
|
4. Có thể chia ở cuối câu
|
Ngữ pháp -(으)ㅁ được sử dụng để danh từ hóa động từ hoặc tính từ, giúp câu văn trở nên súc tích và mang tính khách quan hơn. Ngữ pháp này thường xuất hiện trong văn bản hành chính, thông báo, ghi chú, nhật ký hoặc bài báo nhằm thể hiện sự trang trọng và ngắn gọn. Việc nắm vững và vận dụng thành thạo ngữ pháp này sẽ giúp nâng cao khả năng viết và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, chuyên nghiệp trong tiếng Hàn.