
Ngữ pháp -(으)리만치: “Đến mức mà…”
Ngữ pháp -(으)리만치 được sử dụng để diễn tả mức độ của một sự việc hoặc hành động, nhấn mạnh rằng sự việc đó đạt đến một mức độ đáng kể, có thể so sánh với một tình huống cụ thể nào đó. Cấu trúc này mang nghĩa “đến mức mà…”, “tới nỗi mà…” và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(으)리만치
Ngữ pháp -(으)리만치 được sử dụng để diễn tả mức độ của một sự việc hoặc hành động đạt đến mức có thể so sánh với một tình huống cụ thể. Cấu trúc này mang ý nghĩa “đến mức mà…”, “tới nỗi mà…”, thường xuất hiện trong văn viết, văn học hoặc các diễn ngôn trang trọng.Có thể áp dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng phổ biến hơn trong văn viết. Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cực đoan, đáng kinh ngạc của sự việc, đôi khi mang sắc thái khoa trương hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
=>> Tương đương với: “đến mức mà…”, “tới nỗi mà…”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(으)리만치
받침 | 받침 | |||
V/A | -리만치 | -(으)리만치 |
1. 예: 그의 실력은 감탄하리만치 뛰어났다.
→ Thực lực của anh ấy xuất sắc đến mức đáng kinh ngạc.
2. 그녀는 쓰러지리만치 피곤해 보였다.
→ Cô ấy trông mệt đến mức có thể ngất đi.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(으)리만치
- 커피를 너무 많이 마셔서 심장이 두근거리리만치 떨려요.
→ Uống quá nhiều cà phê đến mức tim đập thình thịch. - 어제 너무 늦게 자서 쓰러지리만치 피곤해요.
→ Hôm qua ngủ quá muộn nên hôm nay mệt đến mức sắp ngất luôn. - 시험이 어려워서 머리가 터지리만치 힘들었어요.
→ Bài kiểm tra khó đến mức đau đầu muốn nổ tung. - 일이 많아서 정신없으리만치 바빠요.
→ Công việc nhiều đến mức tôi bận quay cuồng. - 햄버거가 커서 입이 찢어지리만치 크네!
→ Cái hamburger to đến mức há miệng hết cỡ cũng không vừa. - 배가 고파서 다 먹어버리리만치 허기졌어요.
→ Đói đến mức có thể ăn hết sạch mọi thứ. - 운동을 너무 해서 땀이 비 오리만치 흘렀어요.
→ Tập thể dục quá nhiều đến mức mồ hôi chảy như mưa. - 친구가 농담을 해서 배가 아프리만치 웃었어요.
→ Bạn tôi kể chuyện cười đến mức tôi cười đau cả bụng. - 너무 무서운 영화를 봐서 가슴이 철렁하리만치 놀랐어요.
→ Xem phim kinh dị sợ đến mức tim muốn rơi ra ngoài. - 신발이 꽉 끼어서 발이 터지리만치 아파요.
→ Giày chật đến mức chân đau như muốn nổ tung.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -(으)리만치
- Ngữ pháp này mặc dù có thể dùng trong giao tiếp hằng ngày nhưng ít phổ biến.
- Dùng trong những trường hợp trang trọng.
- Chủ yếu kết hợp với những động từ, tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc, mức độ.
Ngữ pháp -(으)리만치 được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một sự việc hoặc trạng thái nào đó, đến mức có thể so sánh với một tình huống cực đoan. Cấu trúc này thường diễn tả mức độ mạnh mẽ của cảm xúc, tình huống hoặc hiện tượng, giúp câu văn trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Cấu trúc này mang sắc thái văn viết, xuất hiện nhiều trong văn học, bài diễn thuyết hoặc các tình huống trang trọng.