
Ngữ pháp -게 하다
Nội Dung Bài Viết
1. Nghĩa ngữ pháp -게 하다
Sử dụng khi chủ thể yêu cầu, khiến, cho phép, bắt ép người khác thực hiện một hành động nào đó (dùng cấu trúc V-게 하다) hoặc sử dụng khi chủ thể khiến ai đó rơi vào trạng thái nào đó (dùng cấu trúc A-게 하다). Nền tảng của cấu trúc này là một tác động, lý do, căn nguyên hay sự ảnh hưởng nào đó khiến một hành động xảy ra. Vì thế ta có thể được dịch thành tiếng Việt theo hai chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh:
- Nếu hành động đó dựa trên sự ép buộc, thúc ép thì ta có thể dịch là: “ bắt/ khiến/ sai/ biểu…”
- Nếu hành động đó dựa trên sự cho phép thì ta có thể dịch là: “để cho/ cho phép/ làm/ khiến…”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -게 하다
Loại cấu trúc | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Với động từ (V) | V-게 하다 | – Yêu cầu, khiến, bắt ai đó thực hiện hành động. | 엄마가 아이에게 책을 읽게 해요. (Mẹ bảo đứa bé đọc sách.) |
– Cho phép hoặc tạo điều kiện để ai đó làm gì. | 선생님이 학생들을 10분 동안 쉬게 했어요. (Giáo viên cho học sinh nghỉ ngơi trong 10 phút.) | ||
Với tính từ (A) | A-게 하다 | – Khiến ai đó rơi vào một trạng thái cảm xúc hoặc tình huống nào đó. | 슬픈 영화가 제 마음을 아프게 했어요. (Bộ phim buồn khiến trái tim tôi đau đớn.)
학생들이 선생님을 화나게 해요. (Học sinh làm giáo viên nổi điên.) |
Diễn tả cấm đoán | 못 V-게 하다 | – Không cho phép ai đó làm gì. | 언니는 통화할 때는 자기 방에 못 들어오게 해요. (Khi chị tôi nói chuyện điện thoại, chị ấy không cho tôi vào phòng.) |
V-게 하지 않다 | – Không để cho ai đó làm gì. | 엄마는 아이에게 늦게 자게 하지 않아요. (Mẹ không cho đứa bé ngủ muộn.) | |
Phủ định trạng thái (A) | A-게 하지 않다 | – Không khiến ai đó rơi vào trạng thái cảm xúc hoặc tình huống nào đó. | 남자 친구는 저를 슬프게 하지 않아요. (Bạn trai không làm tôi buồn.) |
3. Ví dụ ngữ pháp -게 하다
Ví dụ 1
- 아이의 웃음이 저를 기쁘게 해요.
⇒ Nụ cười của đứa bé làm tôi hạnh phúc.
Ví dụ 2
- 슬픈 영화가 제 마음을 아프게 했어요.
⇒ Bộ phim buồn đã khiến trái tim tôi đau đớn.
Ví dụ 3
- 그를 속여서 가짜를 사게 해요.
⇒ Tôi lừa anh ta khiến anh ta mua phải đồ giả.
Ví dụ 4
- 엄마가 아이에게 싫어하는 채소를 다 먹게 했어요.
⇒ Người mẹ đã bắt đứa bé ăn hết rau mà đứa bé đó ghét.
Ví dụ 5
- 학생들이 선생님을 화나게 해요.
⇒ Học sinh làm giáo viên nổi điên.
Ví dụ 6
- 제가 아들을 일찍 일어나게 했어요.
⇒ Tôi đã bắt con trai tôi dậy sớm.
Ví dụ 7
- 저는 여자 친구를 슬프게 했어요.
⇒ Tôi đã làm bạn gái tôi buồn.
Ví dụ 8
- 선생님이 학생들을 10분 동안 쉬게 했어요.
⇒ Giáo viên cho học sinh nghỉ ngơi trong 10 phút.
Ví dụ 9
- 엄마가 아이에게 책을 읽게 해요.
⇒ Mẹ biểu đứa bé đọc sách.
Ví dụ 10
- 교수님이 학생에게 금요일까지 과제를 내게 하셨어요.
⇒ Giáo sư bắt sinh viên nộp bài tập vào thứ sáu.
4. Lưu ý khi sử dung ngữ pháp -게 하다
a) Khi diễn tả ý nghĩa cấm đoán, không cho phép, không khiến ai đó làm gì đó, ta dùng dạng phủ định: 못 V-게 하다 hoặc V-게 하지 않다
- 언니는 통화할 때는 자기 방에 못 들어오게 해요.
⇒ Khi chị gái tôi nói chuyện điện thoại, chị ấy không cho tôi vào phòng.
b) Khi diễn tả ý nghĩa không làm cho, không khiến ai đó rơi vào trạng thái nào đó, ta dùng dạng phủ định A-게 하지 않다
- 남자 친구는 저를 슬프게 하지 않아요.
⇒ Bạn trai không làm cho tôi buồn.