
Ngữ pháp -(느)ㄴ다면서: Tôi nghe bảo … mà
Ngữ pháp -(느)ㄴ다면서 là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng khi muốn nói điều gì đó thì đồng thời làm hành động khác hoặc sau khi nói lời nào đó thì có lời nói khác liên kết sau. Cấu trúc này mang ý nghĩa “tôi nghe bảo… mà”, giúp người nói truyền đạt sự tò mò hoặc thể hiện sự không đồng tình một cách nhẹ nhàng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(느)ㄴ다면서
Ngữ pháp -(느)ㄴ다면서 được sử dụng khi dẫn lại hành động của người khác
Tương đương với: “Tôi nghe bảo… mà.”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(느)ㄴ다면서
A | V | N이다 | |
Quá khứ | -았/었/였다면서 | -았/었/였다면서 | (이)었다면서 |
Hiện tại | -다면서 | -(느)ㄴ다면서 | (이)라면서 |
Tương lai | -(으)ㄹ 거라면서 | -(으)ㄹ 거라면서 | 일 거라면서 |
예: 일찍 온다면서 왜 이제 왔어?
→ Bảo là đến sớm mà sao giờ mới tới?
운동한다면서 왜 맨날 야식 먹어?
→ Nghe nói là tập thể dục mà sao ngày nào cũng ăn khuya?
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(느)ㄴ다면서
- 너 다이어트 한다면서 왜 맨날 치킨 먹어?
→ Nghe nói cậu đang giảm cân mà, sao ngày nào cũng ăn gà rán? - 너 한국어 공부한다면서 요즘은 왜 하나도 안 해?
→ Nghe nói cậu học tiếng Hàn mà, sao dạo này không học chút nào? - 네가 오늘 일찍 온다면서 왜 아직도 안 왔어?
→ Nghe nói cậu sẽ đến sớm hôm nay mà, sao giờ vẫn chưa đến? - 너 시험 끝났다면서 왜 계속 공부해?
→ Nghe nói cậu thi xong rồi mà, sao vẫn còn học? - 너 집에 간다면서 왜 아직 여기 있어?
→ Nghe nói cậu về nhà mà, sao vẫn ở đây? - 너 어제 몸이 아프다면서 친구들과 같이 놀러 갔잖아.
→ Nghe nói hôm qua cậu ốm mà, vậy mà vẫn đi chơi với bạn bè. - 네가 매운 음식 못 먹는다면서 어제는 아주 잘 먹던데.
→ Nghe nói cậu không ăn được cay mà hôm qua ăn ngon lành nhỉ. - 너 돈 없다면서 어제 명품 가방 샀더라.
→ Nghe nói cậu bảo không có tiền mà hôm qua lại mua túi hàng hiệu. - 네가 운동 싫어한다면서 요즘은 헬스장 자주 가네.
→ Nghe nói cậu ghét thể thao mà dạo này lại hay đi gym nhỉ. - 너 늦게 잔다면서 어제는 9시에 바로 잤더라.
→ Nghe nói cậu hay ngủ muộn mà hôm qua mới 9 giờ đã ngủ luôn.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -(느)ㄴ다면서
Ngữ pháp này bắt buộc chung chủ ngữ ( thường chủ ngữ chỉ xuất hiện ở vế đầu)
-(느)ㄴ다면서 là dạng rút gọn của -(느)ㄴ다고 하면서.
Cấu trúc dạng tương tự -(느)ㄴ 다면서요? Học ở trung cấp, sự khác biệt về ý nghĩa của 2 ngữ pháp này.
-(느)ㄴ다면서 | -(느)다면서요? |
1. Ngữ pháp này được dùng để diễn tả hành động trong khi nói điều gì đó hoặc tiếp lời nói khác sau khi nói lời gì đó. | 1. Ngữ pháp này dùng để xác nhận với người nghe điều mà người nói đã biết trước hoặc nghe từ người khác. |
2. Ngữ pháp này xuất hiện ở giữa câu.
지수는 바지 디자인이 예쁘다면서 세 벌이나 샀어요. |
2. Ngữ pháp này xuất hiện ở cuối câu.
너 사랑도 없다면서요? |
Ngữ pháp -(느)ㄴ다면서 được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong khi người nói đang nói điều gì đó hoặc tiếp lời một câu nói trước đó. Cấu trúc này giúp liên kết ý trong câu, làm cho hội thoại trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn một cách trôi chảy, diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và phản ứng linh hoạt trong các tình huống hội thoại.