
Ngữ pháp 더라도: Dù thế nào cũng không ảnh hưởng
Ngữ pháp -더라도 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cao cấp nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt sự kiên định hoặc kết quả không bị ảnh hưởng dù điều kiện nào đó xảy ra. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -더라도
Cấu trúc -더라도 diễn tả một giả định hoặc tình huống cụ thể ở vế đầu, nhưng điều này không làm thay đổi nội dung hoặc kết quả ở vế sau. Có thể hiểu với nghĩa:
- “Dù (thế nào)… thì (cũng)”
- “Mặc dù… nhưng”
Cấu trúc thường được sử dụng kèm với từ nhấn mạnh như 아무리 (dù) hoặc 비록 (cho dù).
2. Cách sử dụng ngữ pháp -더라도
Từ loại | Hiện tại | Quá khứ |
Động/Tính từ | -더라도 | -았/었더라도 |
Danh từ | (이)더라도 | 였/이었더라도 |
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -더라도
3.1 Thì hiện tại
Động từ:
- 피곤하더라도 하던 일은 끝내고 가자.
(Dù có mệt mỏi thì cũng hãy hoàn thành việc đang làm rồi hãy đi.) - 무슨 일이 있더라도 내일까지는 일을 끝내야 해요.
(Dù có chuyện gì xảy ra, tôi cũng phải hoàn thành công việc trước ngày mai.) - 졸리더라도 숙제를 다 해야 해요.
(Dù buồn ngủ đến đâu cũng phải hoàn thành bài tập.)
Tính từ:
- 날씨가 춥더라도 가겠어요.
(Dù trời có lạnh nhưng tôi vẫn đi.) - 영화가 재미있더라도 보고 싶지 않아요.
(Dù phim có hay, tôi cũng không muốn xem.) - 방을 하루종일 청소하더라도 더러울 거예요.
(Dù lau dọn cả ngày, phòng vẫn cứ bẩn.)
Danh từ:
- 회사의 사장님이더라도 마음대로 직원을 채용할 수는 없어요.
(Dù là giám đốc công ty cũng không thể tuyển dụng nhân viên tùy ý.) - 그는 팀장이더라도 그렇게 권력을 남용하면 안 되는 것 같아요.
(Dù anh ấy là trưởng nhóm cũng không thể lạm quyền như vậy được.)
3.2 Thì quá khứ
- 아무리 좋은 약을 먹었더라도 그 사람은 낫지 않았을 거야.
(Dù đã uống thuốc tốt đến đâu thì người đó vẫn không hồi phục.) - 영호 씨가 떠났더라도 우리는 모두 영호 씨를 잊지 못할 것 같다.
(Dù Yongho đã rời đi, nhưng chúng tôi không thể quên anh ấy.) - 아무리 노력했더라도 결과는 변하지 않았을 거예요.
(Dù đã nỗ lực hết sức, kết quả cũng không thay đổi.)
3.3 Sử dụng với 아무리 và 비록
- 아무리 마음이 아프더라도 겉으로 티내지 마세요.
(Dù lòng đau đến mấy cũng đừng để lộ ra ngoài.) - 비록 시험에 떨어지더라도 최선을 다했으니 만족합니다.
(Dù có thi trượt nhưng tôi đã cố gắng hết sức nên thấy hài lòng.) - 아무리 시간이 없더라도 하루에 한 번은 운동하세요.
(Dù bận rộn thế nào, mỗi ngày cũng nên tập thể dục một lần.)
4. Phân biệt -더라도 và -아/어도
-더라도 (Cao cấp) | -아/어도 (Sơ cấp) |
Tính giả định cao, khả năng xảy ra thấp | Tính giả định thấp, khả năng xảy ra cao |
Ví dụ: 거절을 당하더라도 고백할게요. (Dù bị từ chối, tôi vẫn sẽ tỏ tình.) | Ví dụ: 거절을 당해도 고백할게요. (Dù bị từ chối, tôi vẫn sẽ tỏ tình.) |
Ngữ pháp -더라도 là công cụ mạnh mẽ để diễn đạt sự kiên định trong suy nghĩ hoặc hành động bất chấp điều kiện nào xảy ra. Dù có mang tính giả định cao, cấu trúc này vẫn rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, giúp người học tiếng Hàn giao tiếp tự nhiên và thuyết phục hơn.