Ngữ pháp A/V-겠다: diễn tả ý chí, dự định, hoặc dự đoán
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc A/V-겠다
A/V-겠다 được sử dụng để diễn tả ý chí, dự định, hoặc dự đoán của người nói về một hành động hay tình huống nào đó trong tương lai. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn thể hiện quyết tâm, sự chắc chắn của mình.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: sẽ… , chắc…, chắc sẽ…
2. Cách sử dụng ngữ pháp A/V-겠다
Động từ | Kết hợp với ngữ pháp A/V-겠다 | Tính từ | Kết hợp với ngữ pháp A/V-겠다 |
보다 | 보겠다 | 많다 | 많겠다 |
신청하다 | 신청하겠다 | 따뜻하다 | 따뜻하겠다 |
놀다 | 놀겠다 | 춥다 | 춥겠다 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp A/V-겠다
Ví dụ 1:
- 가: 이번 주말에 집을 보러 갈 수 있을까요?
⇒ Cuối tuần này chúng ta có thể đi xem nhà được không? - 나: 네, 그날 집을 보여 드리겠어요.
⇒ Vâng, tôi sẽ dẫn bạn đi xem nhà ngày đó.
Ví dụ 2:
- 가: 한국에서 공부하는 것이 어렵겠어요?
⇒ Chắc là học ở Hàn Quốc sẽ khó lắm nhỉ? - 나: 네, 하지만 열심히 하겠습니다.
⇒ Vâng, nhưng tôi sẽ cố gắng học chăm chỉ.
Ví dụ 3:
- 가: 놀이기구를 타고 싶어요?
⇒ Bạn muốn chơi trò gì? - 나: 네, 롤러코스터를 타 보겠어요.
⇒ Vâng, tôi sẽ thử đi tàu lượn siêu tốc.
Ví dụ 4:
- 가: 왜 한국에서 유학하려고 합니까?
⇒ Tại sao bạn muốn du học ở Hàn Quốc? - 나: 한국어를 잘 배우고 싶습니다. 한국 문화도 배우겠습니다.
⇒ Tôi muốn học tiếng Hàn tốt. Tôi cũng sẽ học về văn hóa Hàn Quốc.
Ví dụ 5:
- 가: 제주도에서 뭘 할 계획이에요?
⇒ Bạn có kế hoạch làm gì ở đảo Jeju? - 나: 한라산을 등산하겠어요.
⇒ Tôi sẽ leo núi Hallasan.
Ví dụ 6:
- 가: 한국어 시험은 어떻게 준비했습니까?
⇒ Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Hàn như thế nào? - 나: 한국어 학원에서 공부했습니다. 앞으로도 계속 공부하겠습니다.
⇒ Tôi đã học ở trung tâm tiếng Hàn. Sau này tôi cũng sẽ tiếp tục học.
Ví dụ 7:
- 가: 오늘 날씨가 좋으니까 사람들 많이 오겠다.
⇒ Hôm nay thời tiết đẹp nên chắc là sẽ có nhiều người đến. - 나: 네, 공원이 붐비겠어요.
⇒ Vâng, công viên chắc sẽ đông đúc lắm.
Ví dụ 8:
- 가: 이 음료는 어떤 맛일까요?
⇒ Món nước này có vị gì nhỉ? - 나: 초콜릿 맛이라서 달콤하겠다.
⇒ Vị chocolate nên chắc là ngọt lắm.
Ví dụ 9:
- 가: 꽃 냄새가 참 좋네요.
⇒ Mùi hoa thật thơm nhỉ. - 나: 이 꽃은 향이 진하니까 오래 가겠다.
⇒ Loài hoa này hương rất đậm nên chắc sẽ thơm lâu lắm.
Ví dụ 10:
- 가: 이 꽃다발은 정말 예쁘네요.
⇒ Bó hoa này thật đẹp nhỉ. - 나: 맞아요, 신부님이 아주 좋아하겠다.
⇒ Đúng vậy, cô dâu chắc sẽ rất thích.
4. Lưu ý cấu trúc 겠다.
Cấu trúc A/V-겠다 thường được dùng trong các câu trần thuật hoặc câu hỏi để biểu đạt dự định hoặc dự đoán. Tuy nhiên, không nên dùng cấu trúc này khi nói về những hành động đã chắc chắn xảy ra, vì nó mang ý nghĩa dự đoán hoặc quyết định chưa thực hiện.
Ví dụ:
- 내일 비가 오겠어요.
⇒ Ngày mai chắc là trời sẽ mưa.
(Dùng để dự đoán thời tiết. Nó cho thấy người nói dự đoán rằng ngày mai sẽ mưa, nhưng không chắc chắn hoàn toàn.)
Ví dụ:
- 이번 주말에 새로운 옷을 사겠어요.
⇒ Cuối tuần này tôi sẽ mua quần áo mới.
(Thể hiện dự định mua quần áo mới vào cuối tuần. Người nói đang thể hiện ý định của mình nhưng chưa thực hiện hành động đó.)
Ví dụ:
- 저는 내년에 한국에 가겠어요.
⇒ Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào năm sau.
(Được sử dụng để biểu đạt dự định cá nhân của người nói. Nó cho thấy ý định của người nói là đi Hàn Quốc vào năm tới, nhưng chưa chắc chắn hoặc chưa thực hiện.)