
Ngữ pháp tiếng Hàn (으)ㄹ 거예요: Thì tương lai và phỏng đoán
Ngữ pháp (으)ㄹ 거예요 là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Hàn, dùng để diễn tả kế hoạch, ý định trong tương lai hoặc để phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm hay thông tin có sẵn. Đây là một trong những ngữ pháp thường gặp và dễ sử dụng khi bạn học tiếng Hàn.
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp
Diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai: nghĩa tương đương: “Sẽ…”, “Định…”
Ví dụ:
- 2년 후에 차를 살 거예요.
(Hai năm nữa tôi sẽ mua xe hơi.) - 주말에 낚시를 할 거예요.
(Cuối tuần tôi sẽ đi câu cá.) - 방학에 한국에 갈 거예요.
(Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ.) - 언제 고향에 들어갈 거예요?
(Khi nào bạn sẽ về quê?)
Diễn tả sự phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin có sẵn: nghĩa tương đương: “Chắc là…”, “Tôi nghĩ là…”
Ví dụ:
- 그 옷을 입으면 더울 거예요.
(Nếu bạn mặc áo đó thì sẽ nóng đấy.) - 7시니까 댄 씨는 벌써 퇴근했을 거예요.
(Bây giờ là 7 giờ rồi, chắc Dane đã tan sở.) - 하영 씨에게는 보라색 티셔츠가 잘 어울릴 거예요.
(Chắc Hayoung sẽ hợp với chiếc áo phông màu tím này.)
2. Cách sử dụng
Loại từ | Cách chia | Ví dụ |
Động từ (Nguyên âm/ㄹ) | Động từ + ㄹ 거예요 | 보다 → 볼 거예요 (Tôi sẽ xem.) |
Động từ (Phụ âm) | Động từ + 을 거예요 | 입다 → 입을 거예요 (Tôi sẽ mặc.) |
Dạng trang trọng | -ㄹ 겁니다 / -을 겁니다 | 공부할 겁니다 (Tôi sẽ học – trang trọng.) |
Dạng 반말 (Thân mật) | -ㄹ 거야 / -을 거야 | 갈 거야 (Tôi sẽ đi – thân mật.) |
3. Phân biệt (으)ㄹ 거예요, (으)ㄹ게요 và 겠다
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
(으)ㄹ 거예요 | Diễn tả kế hoạch, ý định (ngôi thứ nhất) hoặc hỏi kế hoạch của người khác (ngôi 2). | 내일 뭐 할 거예요? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?) |
Diễn tả phỏng đoán (ngôi 3). | 다음 주에 바쁠 거예요. (Tuần sau chắc sẽ bận.) | |
(으)ㄹ게요 | Diễn tả ý định hoặc lời hứa, thường dùng để phản hồi với người đối diện (ngôi thứ nhất). | 내일 학교에 갈게요. (Ngày mai tôi sẽ đến trường.) |
Không dùng cho tính từ hoặc ngôi 2, 3. | 내일 학교에 갈게요? (X) | |
겠다 | Mang tính trang trọng, thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc cảm thán. | 이거 정말 맛있겠다. (Món này chắc là ngon lắm.) |
Dùng trong phỏng đoán (ngôi 3). | 지금은 한국에 눈이 오겠어요. (Chắc bây giờ ở Hàn Quốc đang có tuyết rơi.) |
4. Ví dụ minh họa
- 내일 친구과 같이 영화를 볼 거예요.
(Ngày mai tôi sẽ đi xem phim với bạn.) - 지금 시간이 늦었으니까 그 가게는 문을 닫았을 거예요.
(Bây giờ muộn rồi, chắc cửa hàng đó đã đóng cửa.) - 너무 많이 먹어서 배가 아플 거예요.
(Ăn nhiều quá, chắc bụng sẽ đau.) - 오늘은 날씨가 좋아서 공원에 갈 거예요.
(Hôm nay trời đẹp, tôi sẽ đi công viên.) - 우리는 이번 프로젝트를 성공적으로 마칠 거예요.
(Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án này thành công.) - 이번 주말에 등산을 갈 거예요.
(Cuối tuần này tôi sẽ đi leo núi.) - 그녀는 약속 시간에 늦을 거예요.
(Cô ấy có lẽ sẽ đến muộn giờ hẹn.) - 그 책은 재미있을 거예요.
(Quyển sách đó chắc sẽ thú vị lắm.)
Ngữ pháp (으)ㄹ 거예요 là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng rất linh hoạt trong tiếng Hàn, giúp diễn tả ý định, kế hoạch hoặc phỏng đoán một cách tự nhiên. Việc sử dụng ngữ pháp này thành thạo sẽ làm phong phú thêm cách giao tiếp của bạn, cả trong giao tiếp hằng ngày và viết lách.