Ngữ pháp V/A(으)ㄹ 뿐이다: chỉ, chỉ là
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc V/A(으)ㄹ 뿐이다
Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động, trạng thái hay đặc điểm nào đó chỉ xảy ra như vậy và không hơn thế nữa.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: chỉ…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V/A(으)ㄹ 뿐이다
V/A(으)ㄹ 뿐(이다) | ||
V/A có batchim + 을 뿐이다 | V/A không có batchim + ㄹ 뿐이다 | V/A có batchim ㄹ+ 뿐이다 |
많을 뿐이다
먹을 뿐이다 읽을 뿐이다 |
비쌀 뿐이다
도전할 뿐이다 생각할뿐이다 |
살 뿐이다
열 뿐이다 만들 뿐이다 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V/A(으)ㄹ 뿐(이다)
Ví dụ 1
이 책은 내용이 흥미롭지만 너무 길어서 아직 절반만 읽었을 뿐입니다.
⇒ Cuốn sách này nội dung hay nhưng quá dài nên tôi mới đọc được một nửa thôi.
◊
Ví dụ 2
저는 한국어를 아직 초급 수준밖에 못해서 간단한 말만 할 뿐입니다.
⇒ Tôi mới học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp nên chỉ có thể nói những câu đơn giản thôi.
◊
Ví dụ 3
날씨가 너무 덥기 때문에 오늘은 집에서 영화를 볼 뿐입니다.
⇒ Trời quá nóng nên hôm nay tôi chỉ ở nhà xem phim thôi.
◊
Ví dụ 4
시험 준비로 너무 바빠서 친구들과 놀 시간도 없었어요. 그냥 혼자 공부했을 뿐입니다.
⇒ Tôi bận ôn thi nên không có thời gian đi chơi với bạn bè. Tôi chỉ học một mình thôi.
◊
Ví dụ 5
- 가: 이 길로 가면 역에 도착하나요?
⇒ Đi đường này có đến được ga không?
- 나: 네, 이 길로 갈 뿐입니다. 그러면 도착할 거예요.
⇒ Vâng, chỉ cần đi đường này thôi. Sẽ đến được thôi.
◊
Ví dụ 6
- 가: 안녕하세요! 오늘 뭐 드시겠어요?
⇒ Xin chào! Hôm nay quý khách muốn dùng gì ạ?
- 나: 저는 그냥 빵을 살 뿐이에요. 특별한 건 필요 없어요.
⇒ Tôi chỉ mua bánh mì thôi. Không cần gì đặc biệt.
◊
Ví dụ 7
- 가: 저희 가게에서 커피도 팔아요. 한 잔 드실래요?
⇒ Chúng tôi cũng bán cà phê ở đây. Quý khách có muốn uống một ly không?)
- 나: 감사합니다. 하지만 저는 케이크를 사러 온 것뿐이에요.
⇒ Cảm ơn. Nhưng tôi chỉ đến để mua bánh kem thôi.
◊
Ví dụ 8
- 가: 고객님, 방에 문제가 있나요?
⇒ Quý khách, có vấn đề gì với phòng không?
- 나: 네, 방이 너무 춥기만 할 뿐이에요.
⇒ Vâng, phòng chỉ có mỗi việc là quá lạnh.
- 가: 죄송합니다. 난방을 조절해드릴게요.
⇒ Xin lỗi. Chúng tôi sẽ điều chỉnh hệ thống sưởi cho quý khách.
◊
Ví dụ 9
- 가: 이 옷에 얼룩이 생겼는데 지울 수 있을까요?
⇒ Tôi có vết bẩn trên quần áo này, bạn có thể xóa nó không?
- 나: 저희는 세탁할 뿐인데 얼룩을 완전히 제거할 수 없을 것 같아요..
⇒ Chúng tôi chỉ giặt mà thôi nhưng có lẽ sẽ không thể hoàn toàn loại bỏ vết bẩn được.
◊
Ví dụ 10
- 가: 왜 그렇게 조용해요?
⇒ Sao bạn lại im lặng vậy?
- 나: 그냥 생각할 뿐이에요. 아무 문제도 없어요.
⇒ Chỉ là đang suy nghĩ thôi. Không có vấn đề gì đâu.
3. Khi sử dụng ngữ pháp V/A(으)ㄹ 뿐이다
- V/A(으)ㄹ 뿐이다 thường được sử dụng trong ngữ cảnh phủ định hoặc để nhấn mạnh sự tương phản.
- 뿐이다 có thể được thay thế bằng 따름이다 trong văn viết trang trọng.
- Cấu trúc này không được sử dụng với động từ chỉ trạng thái cảm xúc.
Ví dụ:
- 그는 한국어를 말할 뿐이다. (o)
⇒ Anh ấy chỉ biết nói tiếng Hàn.
- 그는 한국어를 좋아할 뿐이다. (x)
⇒ Anh ấy chỉ thích tiếng Hàn.