Ngữ pháp 고자: để…
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc 고자
고자 là vĩ tố được sử dụng sau động từ để diễn tả ý định hoặc mục đích một cách trang trọng. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng như phát biểu, thông báo, thời sự…
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: để…
2. Cách sử dụng ngữ pháp 고자
Động từ | Kết hợp ngữ pháp 고자 | Động từ | Kết hợp ngữ pháp 고자 |
설명하다 | 설명하고자 | 씻다 | 씻고자 |
열다 | 열고자 | 운동하다 | 운동하고자 |
완성하다 | 완성하고자 | 보다 | 보고자 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp
Ví dụ 1
- 나: 선생님, 저는 한국어를 유창하게 말하고 싶습니다. 그래서 매일 열심히 공부하고 있습니다.
⇒ Thầy ơi, em muốn nói tiếng Hàn lưu loát. Vì vậy, em học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 가: 그렇군요. 훌륭한 사람이 되고자 꼭 노력해야 해요.
⇒ Tuyệt vời! Để trở thành người xuất sắc, nhất định phải nỗ lực.
◊
Ví dụ 2
그들은 조국을 위해 싸우고자 목숨을 바쳤습니다.
⇒ Họ đã hy sinh mạng sống để chiến đấu cho Tổ quốc.
◊
Ví dụ 3
선생님은 학생들이 더 열심히 공부하고자 권고하셨습니다.
⇒ Thầy giáo khuyên học sinh nên học tập chăm chỉ hơn.
◊
Ví dụ 4
우리는 꼭 이 프로젝트를 완료하고자 노력하겠습니다.
⇒ Chúng ta sẽ cố gắng hoàn thành dự án này bằng mọi giá.
◊
Ví dụ 5
- 가: 이 가방을 사고자 돈을 모았어요.
⇒ Tôi đã tiết kiệm tiền để mua chiếc túi này.
- 나: 좋은 선택이에요. 이 가방은 매우 인기가 많아요.
⇒ Đó là sự lựa chọn tốt. Chiếc túi này rất được ưa chuộng.
◊
Ví dụ 6
- 가: 신발을 바꾸고자 영수증을 가지고 왔어요.
⇒ Tôi mang biên lai để đổi giày.
- 나: 알겠습니다. 신발을 보여주세요.
⇒ Được rồi. Vui lòng cho tôi xem giày.
◊
Ví dụ 7
- 가: 할인받고자 쿠폰을 가져왔어요.
⇒ Tôi mang phiếu giảm giá để được giảm giá.
- 나: 쿠폰을 주시면 할인해 드리겠습니다.
⇒ Vui lòng đưa phiếu giảm giá, chúng tôi sẽ giảm giá cho bạn.
◊
Ví dụ 8
- 가: 색깔을 바꾸고자 교환을 요청해요.
⇒ A: Tôi yêu cầu đổi màu sắc.
- 나: 무슨 색으로 바꾸고 싶으세요?
⇒ Bạn muốn đổi sang màu gì?
◊
Ví dụ 9
- 가: 크기를 확인하고자 이 옷을 입어봐도 될까요?
⇒ Tôi muốn thử bộ đồ này để kiểm tra kích thước.
- 나: 물론이죠. 탈의실은 저쪽에 있습니다.
⇒ Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở phía đó.
◊
Ví dụ 10:
- 가: 원산지를 확인하고자 라벨을 봤어요.
⇒ 네, 이 제품은 국내산입니다.
- 나: Tôi đã xem nhãn để kiểm tra xuất xứ.
⇒ Vâng, sản phẩm này là hàng nội địa.
4. Lưu ý cấu trúc 고자
Chủ ngữ ở cả hai vế phải đồng nhất
니나는 지금 목적을 따고자 수민이 노력하고 있습니다. (x)
⇒ 니나는 지금 목적을 따고자 노력하고 있습니다.
⇒ Hiện tại Nina đang nỗ lực để đạt được mục tiêu.
Có thể sử dụng với danh từ theo dạng V고자 하다 mang nghĩa mong muốn hoặc dự định làm gì đó
- 우리 모두 건강하고 행복하게 살고자 합니다.
⇒ Tất cả chúng ta đều muốn sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
- 저는 시간을 내어 한국어를 공부하고자 합니다.
⇒ Tôi muốn dành thời gian để học tiếng Hàn Quốc.
Không được sử dụng thì thể với V khi gắn ngữ pháp này:
내가 새벽까지 일했고자 커피를 많이 먹어요. (x)
⇒ 내가 새벽까지 일하고자 커피를 많이 먹었어요. (o)
⇒ Tôi đã uống cà phê để làm việc đến sáng sớm.