
CÁCH CHIA THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG HÀN
Tiếng Hàn cũng được chia ra thành cấu trúc ngữ pháp thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai. Đây chính là cách chia câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Hàn Quốc. Hôm nay các bạn hãy cùng Bomi tìm hiểu về ngữ pháp thì tương lai trong tiếng Hàn nha!
Nội Dung Bài Viết
1. Cách chia đuôi ngữ pháp tiếng Hàn thì tương lai
Cấu trúc -을/ㄹ 거예요 thêm ở đuôi câu chính là một trong những cách thức phổ biến nhất để có thể chia câu ở thì tương lai.
Động từ -을/ㄹ 거예요 mang nghĩa tương đương với “sẽ” trong tiếng Việt. Có nghĩa là một việc gì đó bạn sẽ làm trong tương lai.
Các đuôi có cấu trúc câu theo kiểu ㄹ 거예요 (Tôi sẽ….) hay 을 거예요 (Tôi sẽ….) được sử dụng theo phương pháp như sau:
- Gốc động từ kết thúc bằng một nguyên âm (보다, 가다, 자다 – Xem, đi ngủ) được thêm vào cấu trúc ngữ pháp ㄹ 거예요 (Tôi sẽ…).
- Khi gốc động từ được kết thúc bởi một phụ âm (먹다, 찾다, 붙다 – Ăn, tìm, dính) được thêm vào cấu trúc 을 거예요 (Tôi sẽ…). Khi sử dụng theo phương thức này sẽ không có lý do phức tạp ở đằng sau cách chia động từ trên, chỉ đơn giản cho cách chia này là khiến chúng dễ phát âm hơn.
- Gốc động từ kết hợp với phụ âm ㄹ (놀다, 멀다, 살다 – Chơi, xa, trực tiếp) và thêm vào cấu trúc 거예요 (tôi sẽ, …) được sử dụng khi chia theo trường hợp bất quy tắc.
Cấu trúc này khi được chia theo động từ bằng phương thức như trên, nó mang ý nghĩa là (tôi/anh/chị/em sẽ, …) làm một điều gì đó trong tương lai. Nhưng cũng có thể khi các bạn nghe những người bản xứ tại Hàn Quốc giao tiếp với nhau, bạn sẽ thấy ngữ pháp tiếng Hàn thì tương lai có thể được dùng để diễn tả tương lai khi có bối cảnh rõ ràng.
Ví dụ như: “Tôi sẽ đi ngày mai” sẽ là “내일 갈 거예요” trong tiếng Hàn ở thì tương lai. Hay nếu khi bạn nói 내일 가요 – Đi vào hôm nay mặc dù là ở thì hiện tại nhưng có thể sử dụng trong tình huống này.
a. Cấu trúc 가다 [ga-da] – Đi
가 + ㄹ 거예요. –> 갈 거예요. [gal geo-ye-yo] bằng với “Tôi sẽ đi.”
Ví dụ:
- 내일 갈 거예요. – Ngày mai tôi sẽ đi (đến đâu đó)
- 지금 갈 거예요. – Tôi sẽ đi (đến địa điểm đã định nào đó)
- 혼자 갈 거예요. – Tôi sẽ đi một mình đến đó
b. Cấu trúc 하다 [ha-da] – Làm
하 + ㄹ 거예요. [ha + l geo-ye-yo]-> 할 거예요. [hal geo-ye-yo] – Tôi sẽ làm…
Ví dụ:
- 뭐 할 거예요? – Bạn sẽ làm gì?
- 이거 정말 할 거예요? – Bạn sẽ thực sự làm việc này (cái này)?
- 언제 할 거예요? – Khi nào bạn sẽ làm?
c. Cấu trúc 만나다 [man-na-da] – Gặp
만나 + ㄹ 거예요. -> 만날 거예요. – Tôi sẽ gặp…
Ví dụ:
- 누구 만날 거예요? – Bạn sẽ gặp ai?
- 언제 만날 거예요? – Khi nào các bạn sẽ gặp nhau?
- 어디에서 만날 거예요? – Các bạn sẽ gặp nhau ở đâu?
2. Các ngữ pháp diễn tả tương lai khác trong tiếng Hàn
a. Cấu trúc -을/ㄹ 게요
Thể hiện ý chí và hứa hẹn của người nói sẽ thực hiện hành động gì đó. Hành động được quyết định tại thời điểm nói và khả năng thực hiện cao. Thường được sử dụng trong văn nói khi giao tiếp với những người thân thiết.
Lưu ý ngữ pháp này chỉ dùng cho ngôi thứ nhất (tôi 제가)
Ví dụ:
- 오늘 집에 일찍 갈게요
⇒ Hôm nay tôi sẽ về nhà sớm - 친구에게 다시 문자메시지를 보낼게요.
⇒ Tôi sẽ gửi tin nhắn lại cho bạn. - 제가 한국어로 노래를 할게요.
⇒ Tôi sẽ hát bằng tiếng Hàn - 오늘 한턱을 낼게요.
⇒ Hôm nay tôi sẽ khao. - 한국어를 열심히 공부할게요.
⇒ Tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ. - 7시에 영화관 앞에서 기다릴게요.
⇒ Tôi sẽ đợi ở trước rạp chiếu phim vào lúc 7 giờ. - 이제부터 운동을 열심히 할게요.
⇒ Từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ luyện tập thể thao.
b. Cấu trúc -겠다
Nếu chủ ngữ là ngôi thứ nhất: Diễn tả ý định, kế hoạch, ý chí của người nói.
Nếu chủ ngữ là ngôi hai, ba: Diễn tả phỏng đoán tình huống diễn ra ở quá khứ hiện tại và cả tương lai
Ví dụ:
- 내일은 날씨가 흐리겠어요.
⇒ Ngày mai thời tiết chắc sẽ âm u. - 지금 그가 사무실에 있겠어요.
⇒ Bây giờ chắc anh ấy đang ở văn phòng. - 이 음식이 맛있겠어요.
⇒ Chắc là món ăn này sẽ ngon lắm đây. - 어제 본 영화가 아주 재미있었겠어요.
⇒ Bộ phim đã xem hôm qua chắc là hay lắm
3. Phân biệt 을/ㄹ 거예요 / -을/ㄹ 게요 và 겠다
Phân biệt | ||
(으)ㄹ 게요 | (으)ㄹ 거예요 | 겠다 |
|
|
|
Trên đây là ngữ pháp thì tương lai trong tiếng Hàn mà Bomi muốn gửi đến bạn. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về thông tin đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Bomi nhé. Đội ngũ nhân viên tư vấn thân thiện, nhiệt huyết và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.