24 Th7
Cấu trúc V + (으)면서 / N + (이)면서: “vừa… vừa…”
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc V + (으)면서
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc hai trạng thái xảy ra đồng thời, song song với nhau.
⇒ Nghĩa tiếng Việt: vừa… vừa…, trong khi…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V + (으)면서
- Gốc V có batchim + 으면서
- Gốc V không có batchim 면서
Động từ/ Tính từ | Kết hợp ngữ pháp (으)면서 | Động từ/ Tính từ | Kết hợp ngữ pháp (으)면서 |
섞다 | 섞으면서 | 사다 | 사면서 |
보내다 | 보내면서 | 받다 | 받으면서 |
찾다 | 찾으면서 | 신청하다 | 신청하면서 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V + (으)면서
Ví dụ 1:
- 가: 이 프로젝트를 진행하면서 많은 문제를 해결해야 했어요.
⇒ Trong lúc tiến hành dự án này, chúng ta đã phải giải quyết nhiều vấn đề. - 나: 네, 그렇지만 팀워크 덕분에 잘 해결했어요.
⇒ Vâng, nhưng nhờ vào làm việc nhóm, chúng ta đã giải quyết tốt.
◊
Ví dụ 2:
- 가: 회의를 준비하면서 중요한 자료를 모았어요.
⇒ Trong lúc chuẩn bị cuộc họp, tôi đã thu thập các tài liệu quan trọng. - 나: 훌륭해요. 이제 발표만 잘하면 되겠네요.
⇒ Tuyệt vời. Giờ chỉ cần thuyết trình tốt nữa thôi là được.
◊
Ví dụ 3:
- 가: 음식을 먹으면서 대화를 나누는 것이 즐거워요.
⇒ Thật vui khi vừa trò chuyện vừa ăn. - 나: 네, 맛있는 음식을 먹으면 기분이 좋아지죠.
⇒ Vâng, nếu ăn đồ ngon thì tâm trạng cũng tốt lên.
◊
Ví dụ 4:
- 가: 저는 여기에서 일하면서 많은 친구를 사귀었어요.
⇒ Tôi đã kết bạn với nhiều người trong khi làm việc ở đây. - 나: 그렇군요. 사람을 만나는 것은 정말 중요한 경험이에요.
⇒ Vậy à. Gặp gỡ mọi người là một trải nghiệm thực sự quan trọng.
◊
Ví dụ 5:
- 가: 요즘 회사에서 일하면서 스트레스를 많이 받아.
⇒ Dạo này tôi bị stress nặng trong lúc làm việc ở công ty - 나: 힘들겠네요.
⇒ Chắc là mệt lắm.
◊
Ví dụ 6:
- 가: 해외 출장하면서 새로운 문화를 접하게 되었어요.
⇒ Trong lúc đi công tác nước ngoài, tôi đã được trải nghiệm văn hóa mới. - 나: 정말요? 저도 다음 주에 해외 출장이 있는데 기대돼요.
⇒ Thật sao? Tuần tới tôi cũng có chuyến công tác nước ngoài, tôi đang rất mong đợi.
◊
Ví dụ 7:
- 가: 팀원들과 함께 일하면서 협력의 중요성을 깨달았어요.
⇒ Khi làm việc cùng với các thành viên trong đội, tôi đã nhận ra tầm quan trọng của sự hợp tác. - 나: 맞아요. 혼자서는 할 수 없는 일들이 많더라고요.
⇒ Đúng vậy. Tôi thấy có rất nhiều việc mà một mình không thể làm được.
◊
Ví dụ 8:
- 가: 저는 신입사원이면서 열정적인 인재입니다. 이번 면접을 통해 저의 능력을 보여드리고 싶습니다.
⇒ Tôi là nhân viên mới đồng thời là một người có đam mê. Tôi muốn thông qua buổi phỏng vấn này để thể hiện khả năng của mình. - 나: 좋은 태도입니다. 신입사원이면서 열정적인 점을 어떻게 업무에 활용할 계획인가요?
⇒ Thái độ của bạn tốt. Bạn có kế hoạch sử dụng đam mê của mình như thế nào trong công việc?
◊
Ví dụ 9:
- 가: 저는 마케팅 전문가이면서 새로운 도전에 항상 준비가 되어 있는 사람입니다. 다양한 프로젝트에서 일해 본 경험이 있습니다.
⇒ Tôi vừa là chuyên gia marketing vừa là người luôn sẵn sàng cho những thử thách mới. Tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong nhiều dự án khác nhau. - 나: 그렇다면, 마케팅 전문가이면서 새로운 도전을 준비할 때 어떤 전략을 사용하시나요?
⇒ Vậy thì,khi là một chuyên gia Marketing bạn sử dụng chiến lược nào để chuẩn bị cho những thử thách mới?
◊
Ví dụ 10:
- 가: 저는 팀리더이면서 팀워크의 중요성을 잘 이해하고 있습니다. 팀원들과 함께 협력하여 목표를 달성하는 데 주력하고 있습니다.
⇒ Tôi là trưởng nhóm đồng thời rất hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm. Tôi tập trung vào việc hợp tác cùng các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu. - 나: 팀리더이면서 팀워크를 중요하게 생각하는 점이 인상적입니다. 구체적으로 어떤 방식으로 팀워크를 향상시키셨나요?
⇒ Tôi rất ấn tượng với việc bạn coi trọng làm việc nhóm khi là trưởng nhóm. Cụ thể, bạn đã nâng cao tinh thần làm việc nhóm bằng cách nào?
4. Lưu ý
PHÂN BIỆT 3 NGỮ PHÁP V(으)면서, V는 동안, V(으)ㄹ 때
V(으)면서: Chỉ hai hành động xảy ra đồng thời bởi cùng một chủ ngữ.
Ví dụ:
- 저는 노래를 부르면서 춤을 춰요.
⇒ Tôi vừa hát vừa nhảy.
V-는 동안: Chỉ khoảng thời gian một hành động diễn ra khi một hành động khác đang diễn ra.
Ví dụ:
- 내가 자는 동안 엄마가 요리했어요.
⇒ Trong khi tôi ngủ, mẹ đã nấu ăn.
V/A(으)ㄹ 때: Chỉ thời điểm hoặc khoảnh khắc khi một hành động xảy ra.
Ví dụ:
- 내가 학교에 갈 때 비가 왔어요.
⇒ Trời mưa khi tôi đi học.