Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Đình Có Phiên Âm Chi Tiết
Trong văn hóa Hàn Quốc bạn sẽ thấy rằng người Hàn đặc biệt chú trọng trong cách xưng hô, nhất là đối với người trong gia đình, họ hàng. Tùy thuộc vào từng trường hợp sẽ có cách dùng từ riêng, nếu không học từ vựng có hệ thống bạn sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Hiểu được điều đó Bomi Korean Academy đã tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng hàn về gia đình để giúp bạn ghi nhớ vốn từ của mình một cách khoa học hơn.
Nội Dung Bài Viết
1. Hệ thống từ vựng xưng hô trong gia đình của người Hàn
Dưới đây là một danh sách từ vựng tiếng Hàn liên quan đến gia đình:
Từ vựng tiếng Hàn | Nghĩa |
가족 | Gia đình |
조상 | Tổ tiên |
노인 | Người già |
어린 | Người trẻ |
아이 | Trẻ em |
어른 | Người lớn |
증조 할아버지 | Cụ ông |
이웃 | Hàng xóm |
친척 | Họ hàng |
할아버님 | Ông |
할머님 | Bà |
친할아버지 | Ông nội |
친할머니 | Bà nội |
외할아버지 | Ông ngoại |
외할머니 | Bà ngoại |
부모님 | Bố mẹ hoặc ba mẹ |
아버지 | Bố |
어머니 | Mẹ |
시아버지 | Bố chồng |
시어머니 | Mẹ chồng |
장인 | Bố vợ |
장모 | Mẹ vợ |
계부 | Cha kế |
계모 | Mẹ kế |
양아버지/ 양부 | Bố nuôi |
양어머니/양모 | Mẹ nuôi |
오빠 | Anh trai (em gái gọi) |
형 | Anh trai (em trai gọi) |
언니 | Chị gái (em gái gọi) |
누나 | Chị gái (em trai gọi) |
형재 | Anh em |
사촌 | Anh chị em họ |
큰아버지 | Bác trai |
큰 엄마 | Vợ của bác trai |
큰어머니 | Bác gái |
작은아버지 | Chú (em trai bố) |
작은 엄마 | Vợ của chú ( cô) |
작은어머니 | Thím |
외삼촌 | Cậu hoặc bác trai |
외사촌 | Con của cậu |
고모부 | Chồng của bác gái |
고모 | Cô |
이모 | Dì |
남동생 | Em trai |
여동생 | Em gái |
아들 | Con trai |
딸 | Con gái |
자손 | Con cháu |
조카 | Cháu |
아버지 | (cách gọi trang trọng khi con cái đã trưởng thành): Bố hoặc ba |
아빠 | (cách gọi thân mật khi con cái còn nhỏ): Bố hoặc ba |
어머니 | (cách gọi trang trọng khi con cái đã trưởng thành): Mẹ |
엄마 | (cách gọi thân mật khi con cái còn nhỏ): Mẹ |
양자/ 양아들 | Con trai nuôi |
양녀/ 양딸 | Con gái nuôi |
의붓자식 | Con riêng |
아가 | Em bé, trẻ sơ sinh |
손자/ 손녀 | Cháu trai/cháu gái |
막내아들 | Con trai út |
막내 딸 | Con gái út |
큰형/ 큰오빠 | Anh cả |
작은형/작은오빠 | Anh thứ |
형제 | Anh em (trai) |
자녀/ 자식 | Con cái |
아내 | Vợ |
남편 | Chồng |
사위 | Con rể |
며느리 | Con dâu |
매제 | Em rể |
제수씨 | Em dâu |
형수 | Chị dâu |
매형 | Anh rể (em trai gọi chồng của chị gái) |
형부 | Anh rể (em gái gọi chồng của chị gái) |
2. Cách người Hàn xưng hô trong gia đình
Trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Hàn, việc bổ sung từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn cũng cố chắc chắn hệ thống ngữ pháp. Đối với chủ đề phức tạp như gia đình, bạn cần lưu ý các từ vựng xưng hô dưới đây để tránh việc sử dụng sai từ gây ảnh hưởng đến khả năng truyền tải khi giao tiếp nhé.
2.1 Xưng hô với ba mẹ trong tiếng Hàn
Các cụm từ như “appa” hay “umma” chắc hẳn đã quá quen thuộc với những bạn yêu thích nền điện ảnh Hàn Quốc. Vậy ý nghĩa của 2 từ này là gì, giải đáp ngay cùng Bomi:
- Trong tiếng Hàn, từ “bố ” hay “ba” đều được được gọi là “아빠” (appa) hay “아버지” (apochi). “아빠” là cách gọi thân mật, thường được sử dụng khi con cái còn nhỏ, trong khi “아버지” là cách gọi trang trọng, thường được dùng khi con cái đã trưởng thành.
- Còn từ “mẹ” trong tiếng Hàn được gọi là “엄마” (umma) hay “어머니” (omoni). Cũng giống như khi gọi bố, “엄마” là cách gọi thân mật, thường được sử dụng khi con cái còn nhỏ, trong khi “어머니” là cách gọi trang trọng, thường được dùng khi những đứa con trong gia đình đã trưởng thành.
2.2 Xưng hô với anh em trong tiếng Hàn
“Oppa” và “Hyung” trong tiếng Hàn nhưng giữa có khác biệt gì? Để giải thích một cách đơn giản, “Oppa” và “Hyung” có ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Trái với Việt Nam, trong tiếng Hàn từ “anh trai” được chia thành hai từ riêng biệt.
Từ “anh trai” được gọi là “오빠” (oppa) và “형” (hyung). Nếu bạn là em gái có anh trai, bạn sẽ dùng từ “오빠”, còn nếu bạn là em trai có anh trai, bạn sẽ dùng từ “형”. Ngoài ra, trong giao tiếp xã hội hoặc với những người lớn tuổi hơn mà bạn quen thuộc, bạn cũng có thể sử dụng từ “오빠” hoặc “형”.
Bên cạnh đó, nhiều người cũng thắc mắc về cách gọi “em” trong tiếng Hàn, như “Em trong tiếng Hàn gọi là gì?”, “Em gái trong tiếng Hàn là gì?”, “Em trai trong tiếng Hàn là gì?”. “Em” trong tiếng Hàn được gọi là “동생” (dongsaeng). Chi tiết hơn, “em gái” trong tiếng Hàn là “여동생” (yeo dongsaeng) và “em trai” trong tiếng Hàn là “남동생” (nam dongsaeng).
2.3 Xưng hô với chị em trong tiếng Hàn – Unnie là gì?
Bên cạnh những cách gọi bố mẹ, anh trai, em gái, em trai như đã đề cập ở trên, việc gọi chị em trong tiếng Hàn như “Unnie là gì?”, “Noona là gì?”, “Chị trong tiếng Hàn là gì?”, “Chị gái trong tiếng Hàn là gì?”cũng được nhiều người quan tâm. Trong tiếng Hàn, chị gái hay chị đều được gọi là “언니” (unnie) hoặc “누나” (nuna). “Unnie” được sử dụng khi bạn là em gái gọi chị gái và “noona” được sử dụng khi bạn là em trai gọi chị gái.
2.4 Xưng hô với vợ hay chồng trong tiếng Hàn
“Vợ trong tiếng Hàn là gì?”, “Chồng trong tiếng Hàn là gì?”, “Vợ yêu trong tiếng Hàn là gì?”, “Chồng yêu trong tiếng Hàn là gì?” hãy cùng Bomi tìm hiểu văn hóa xưng hô giữa các cặp đôi đã cưới ở Hàn Quốc ngay sau đây: Trong tiếng Hàn, vợ được gọi là “아내” (a-ne) và chồng được gọi là “남편” (nam-pyon). Ngoài ra, người chồng hoặc người vợ có thể gọi “자기야” (chi-ki-ya nghĩa là vợ yêu ơi, chồng yêu ơi) hoặc “여보야” (yobo nghĩa là mình ơi) để thêm phần lãng mạn và thân mật.
Trên đây là toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng hàn về gia đình được Bomi Korean Academy tổng hợp lại. Với hy vọng giúp bạn có thể sắp xếp và xây dựng tốt kiến thức trước khi bắt đầu đến với xứ xở Kim chi. Chúc bạn thành công!