
Ngữ pháp -는 김에: Nhân tiện … thì
Ngữ pháp -는 김에 được sử dụng để diễn tả việc nhân tiện làm một việc nào đó thì thực hiện thêm một việc khác có liên quan. Cấu trúc này có thể hiểu là “nhân tiện… thì…” trong tiếng Việt. Đây là một cấu trúc thường dùng trong cả văn nói và văn viết để thể hiện sự kết hợp hợp lý giữa hai hành động trong cùng một tình huống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -는 김에
Ngữ pháp “-는 김에” được sử dụng để diễn tả việc nhân tiện làm một việc nào đó thì thực hiện thêm một việc khác có liên quan. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tiện lợi khi kết hợp hai hành động trong cùng một tình huống.
⇒ Tương đương với: “Nhân tiện… thì…”
2. Cách sử dụng ngữ pháp -는 김에
V | |
과거 | -(으)ㄴ 김에 |
현재 | -는 김에 |
- 예: 장 보러 가는 김에 우유도 사 주세요. ⇒ Nhân tiện đi chợ, hãy mua luôn sữa giúp tôi nhé.
- 공부하는 김에 한국어 문법도 정리했어요. ⇒ Nhân tiện học bài, tôi cũng tổng hợp luôn ngữ pháp tiếng Hàn.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -는 김에
- 마트에 가는 김에 우유도 사 올게요. ⇒ Nhân tiện đi siêu thị, tôi cũng sẽ mua sữa.
- 학교에 가는 김에 도서관에서 책도 빌릴 거예요. ⇒ Nhân tiện đến trường, tôi cũng sẽ mượn sách ở thư viện.
- 요리하는 김에 반찬도 좀 더 만들까요? ⇒ Nhân tiện nấu ăn, có nên làm thêm đồ ăn kèm không?
- 출근하는 김에 서류도 전달해 줄 수 있어요? ⇒ Nhân tiện đi làm, bạn có thể đưa giúp tôi tài liệu không?
- 공원에 산책하는 김에 사진도 찍었어요. ⇒ Nhân tiện đi dạo công viên, tôi cũng chụp vài tấm ảnh.
- 서울에 간 김에 남산에도 갔다 왔어요. ⇒ Nhân tiện đã đến Seoul, tôi cũng ghé thăm Namsan.
- 병원에 간 김에 건강검진도 받았어요. ⇒ Nhân tiện đi bệnh viện, tôi cũng khám sức khỏe luôn.
- 친구를 만난 김에 같이 저녁도 먹었어요. ⇒ Nhân tiện gặp bạn, tôi cũng ăn tối cùng luôn.
- 세탁소에 간 김에 옷도 맡기고 왔어요. ⇒ Nhân tiện đi tiệm giặt ủi, tôi cũng gửi quần áo luôn.
- 운동을 한 김에 샤워도 하고 왔어요. ⇒ Nhân tiện đã tập thể dục, tôi cũng tắm luôn.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -는 김에
- Dù tình huống trong quá khứ nhưng nếu hành động mệnh đề trước và mệnh đề sau xảy ra đồng thời thì có thể sử dụng -는 김에
- Nếu tình huống ở hiện tại nhưng hành động ở mệnh đề trước đã hoàn thành sau đó hành động hai mới bắt đầu thì có thể sử dụng -(으)ㄴ 김에
- Không dùng với hai hành động trái ngược nhau
- Không sử dụng với 있다/ 없다
5. Phân biệt -(으)ㄹ 겸 -(으)ㄹ 겸 và -는 김에
-(으)ㄹ 겸 -(으)ㄹ 겸 | -는 김에 | |
Ý nghĩa | Dùng để diễn tả hai mục đích khi thực hiện một hành động. | Dùng để diễn tả hành động chính đã có sẵn, nhân tiện làm hành động phụ. |
Sắc thái | Nhấn mạnh ý định, mục đích chủ động của người nói. | Nhấn mạnh tính chất nhân tiện, không có kế hoạch từ trước. |
Điểm khác biệt | – Luôn có hai hành động cùng một mục đích.
– Luôn có kế hoạch từ trước. |
– Hành động hai phát sinh do nhân tiện.
– Không lên kế hoạch trước. |
Ví dụ | 친구도 만날 겸 쇼핑도 할 겸 명동에 갔어요. (Tôi đến Myeongdong vừa để gặp bạn vừa để mua sắm.) | 명동에 간 김에 친구도 만나고 쇼핑도 했어요. (Nhân tiện đã đến Myeongdong, tôi gặp bạn và mua sắm luôn.) |
Ngữ pháp -는 김에 được sử dụng để diễn tả một hành động chính đang diễn ra, và nhân tiện đó thực hiện một hành động khác có liên quan. Cấu trúc này nhấn mạnh tính ngẫu nhiên, tiện thể, không nhất thiết có kế hoạch từ trước và thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn, thể hiện sự linh hoạt trong việc sắp xếp công việc hoặc hành động. Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic, rõ ràng và mạch lạc hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.