
Ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에: Sau một thời gian… cuối cùng thì…
Ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에 là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình dài cố gắng, suy nghĩ hoặc trải qua nhiều khó khăn. Nó nhấn mạnh vào quá trình trước khi đi đến kết quả cuối cùng. Cấu trúc này mang ý nghĩa “sau một thời gian… cuối cùng thì…”, giúp người nói thể hiện sự nỗ lực hoặc cân nhắc trước khi đưa ra quyết định hay đạt được điều gì đó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에
Ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에 được sử dụng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình dài cố gắng, suy nghĩ hoặc trải qua nhiều khó khăn. Nó nhấn mạnh vào quá trình trước khi đi đến kết quả cuối cùng.
=>> Tương đương với: “Sau một thời gian… cuối cùng thì…”.
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에
받침 X | 받침 O | |
V | ㄴ 끝에 | 은 끝에 |
- 예: 오랜 고민 끝에 회사를 그만두기로 했어요.
→ Sau một thời gian dài cân nhắc, tôi đã quyết định nghỉ việc. - 예: 몇 달 동안 노력한 끝에 마침내 시험에 합격했어요.
→ Sau nhiều tháng nỗ lực, cuối cùng tôi đã đỗ kỳ thi.
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에
- 오랜 고민 끝에 유학을 가기로 결정했어요.
→ Sau một thời gian dài cân nhắc, tôi đã quyết định đi du học. - 몇 달 동안 연습한 끝에 드디어 피아노를 잘 칠 수 있게 되었어요.
→ Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng tôi đã có thể chơi piano tốt. - 수많은 실패 끝에 마침내 새로운 사업을 성공적으로 시작했어요.
→ Sau rất nhiều lần thất bại, cuối cùng tôi đã khởi nghiệp thành công. - 고생한 끝에 원하는 대학에 입학할 수 있었어요.
→ Sau nhiều vất vả, tôi đã có thể nhập học vào trường đại học mong muốn. - 오랜 상담 끝에 그 문제를 해결할 방법을 찾았어요.
→ Sau một thời gian dài thảo luận, chúng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó. - 긴 여행 끝에 집에 돌아오니 너무 편안했어요.
→ Sau một chuyến đi dài, trở về nhà thật thoải mái. - 몇 년 동안 연구한 끝에 새로운 치료법을 개발하는 데 성공했어요.
→ Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng tôi đã thành công trong việc phát triển phương pháp điều trị mới. - 오랜 시간 고민한 끝에 그 사람에게 고백하기로 마음먹었어요.
→ Sau một thời gian dài suy nghĩ, tôi đã quyết định tỏ tình với người đó. - 수많은 토론 끝에 결국 우리는 합의를 이뤘어요.
→ Sau rất nhiều cuộc tranh luận, cuối cùng chúng tôi đã đi đến thỏa thuận. - 수개월간의 기다림 끝에 비자가 나왔어요.
→ Sau nhiều tháng chờ đợi, cuối cùng visa cũng đã được cấp.
4. Một số lưu ý của ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에
- Kết hợp với danh từ thì +끝에
- Không sử dụng với hành động xảy ra trong thời gian ngắn
Ngữ pháp -(으)ㄴ 끝에 được sử dụng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình dài nỗ lực, suy nghĩ hoặc trải qua nhiều khó khăn. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự kiên trì, cố gắng trước khi đạt được kết quả cuối cùng. Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.