Ngữ pháp V(으)ㄴ 채로: vẫn…, trong…, lúc…
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc V(으)ㄴ 채로
V(으)ㄴ 채로 là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái dang dở, chưa hoàn thành và tiếp được tiếp nối bởi hành động ở vế sau. Có thể tỉnh lược 로
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: vẫn vậy, nguyên vẹn, khi, trong…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V(으)ㄴ 채로
V(으)ㄴ 채로 | |
V có batchim + 은 채로 | V không có batchim + ㄴ 채로 |
먹은 채로 | 쓴 채로 |
켜놓은 채로 | 풀지 않은 채로 |
풀지 않은 채로 | 확인한 채로 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V(으)ㄴ 채로
Ví dụ 1
- A: 요즘 너무 바빠?
⇒ Dạo này bận lắm hả?
- B: 네, 시험 때문에 공부를 열심히 하는 중이에요. 밥도 먹은 채로 공부하고 있어요.
⇒ Vâng, đang ôn thi nên học rất chăm chỉ. Thậm chí đang ăn cơm mà học luôn.
◊
Ví dụ 2
핸드폰을 켜놓은 채로 잠들어 버렸습니다.
⇒ Để quên điện thoại mở mà ngủ thiếp đi.
◊
Ví dụ 3
편지를 쓴 채로 그냥 밖에 나갔어?.
⇒ Viết thư dang dở mà bỏ đi ra ngoài vậy hả?
◊
Ví dụ 4
수학 문제를 아직 풀지 않은 채로 시간이 다 되었어요.
⇒ Chưa giải xong bài mà hết giờ rồi.
◊
Ví dụ 5
- 가: 물건을 확인한 채로 카운터에 가져갈 수 있어요?
⇒ Khách hàng: Tôi có thể mang đồ đến quầy thu ngân trong khi đang kiểm tra không?
- 나: 네, 물론입니다. 확인한 채로 가져오시면 돼요.
⇒ Vâng, tất nhiên rồi. Bạn có thể mang đồ đến trong khi đang kiểm tra.
◊
Ví dụ 6
- 가: 이 양파를 껍질을 벗긴 채로 주실 수 있나요?
⇒ Bạn có thể cho tôi hành tây đã lột vỏ không?
- 나: 네, 껍질을 벗긴 채로 드리겠습니다. 다른 것도 필요하신가요?
⇒ Vâng, tôi sẽ đưa cho bạn hành tây đã lột vỏ. Bạn cần thêm gì không?
◊
Ví dụ 7
- 가: 이 오징어는 껍질을 벗긴 채로 팔아요?
⇒ Mực này bán sẵn bóc vỏ luôn à?
- 나: 네, 손질한 채로 드릴게요.
⇒ Vâng, chúng tôi sẽ giao cho bạn khi đã làm sạch.
◊
Ví dụ 8
- 가: 새우를 껍질째 구운 채로 먹어도 되나요?
⇒ Có thể ăn tôm khi đã nướng nguyên vỏ không?
- 나: 네, 그렇게 먹으면 맛있어요.
⇒ Vâng, ăn như vậy rất ngon.
◊
Ví dụ 9
- 가: 승객들이 아직 벨트를 매는 채로 대기하고 있어요.
⇒ Hành khách vẫn đang chờ trong khi đeo dây an toàn.
- 나: 맞아요. 착륙할 때까지 풀지 말아야 해요.
⇒ Đúng vậy. Không nên tháo ra cho đến khi hạ cánh.
◊
Ví dụ 10
- 가: 그는 여전히 짐을 찾는 채로 게이트로 갔어요.
⇒ Anh ấy vẫn đang tìm hành lý trong khi đi đến cổng.
- 나: 그러면 우리는 조금 더 기다려야겠네요.
⇒ Vậy thì chúng ta phải chờ thêm một chút nữa.
4. Lưu ý cấu trúc V(으)ㄴ 채로
V(으)ㄴ 채로 thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh cho hành động hoặc trạng thái dang dở. Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối tiếc.
Ví dụ
- 문을 닫아 놓은 채로 나가 버려서 죄송합니다.
⇒ Xin lỗi vì đã để cửa sổ mở rồi đi ra ngoài.
- 시험을 잘 준비하지 않은 채로 시험을 봤어요.
⇒ Đã đi thi mà không ôn kỹ.