
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 고도: Dù…, Nhưng… / Vừa…, Lại…
Ngữ pháp 고도 là một cấu trúc cao cấp trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc bất ngờ giữa hai vế trong câu. Đây là một ngữ pháp phổ biến trong cả giao tiếp và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống nhấn mạnh sự trái ngược hoặc đối lập.
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa cấu trúc ngữ pháp 고도
Thể hiện kết quả trái ngược kỳ vọng: Hành động ở vế trước được thực hiện nhưng kết quả lại trái ngược với dự đoán.
- Nghĩa tương đương: “Dù…, nhưng…”.
Diễn đạt trạng thái đối lập: Hai đặc tính đối lập cùng tồn tại trong một đối tượng.
- Nghĩa tương đương: “Vừa…, lại…”.
2. Cách sử dụng 고도
Loại | Cách dùng | Ví dụ |
Kết quả trái ngược kỳ vọng | Dùng sau động từ, diễn tả hành động đã thực hiện nhưng kết quả trái ngược với mong đợi. | 민수 씨는 시험에 합격하고도 대학교에 입학하지 않았어요.
(Minsu dù thi đỗ nhưng không nhập học đại học.) |
Tính chất đối lập | Dùng sau tính từ, thể hiện hai đặc điểm đối lập cùng tồn tại trong một đối tượng. | 길고도 짧은 인생, 과연 어떻게 살아야 할까?
(Cuộc sống vừa dài lại vừa ngắn, chúng ta phải sống thế nào?) |
3. Ví dụ câu minh họa cho ngữ pháp 고도
Kết quả trái ngược kỳ vọng:
- 민수 씨는 시험에 합격하고도 대학교에 입학하지 않았어요.
(Minsu dù thi đỗ nhưng không nhập học đại học.) - 편지를 받고도 답장을 보내지 않았어요.
(Dù đã nhận thư nhưng tôi không trả lời.) - 어제는 너무 화가 나서 친구가 뒤에서 부르는 소리를 듣고도 그냥 갔어요.
(Hôm qua tôi giận đến mức dù nghe thấy bạn gọi phía sau, tôi vẫn cứ đi.) - 영철이는 시험에 두 번이나 떨어지고도 정신을 못 차리고 놀기만 하네요.
(Young-cheol dù đã thi trượt hai lần nhưng vẫn không tỉnh ngộ, chỉ biết chơi thôi.) - 어제 그렇게 술을 마시고도 또 술을 마셔요.
(Hôm qua đã uống rượu rất nhiều mà giờ lại tiếp tục uống.) - 그 사람은 잘못을 하고도 사과하지 않아요.
(Dù người đó làm sai nhưng không xin lỗi.)
Tính chất đối lập:
- 지나온 역사를 살펴볼 때 그 나라는 가깝고도 먼 나라이다.
(Nhìn vào lịch sử đã qua, đất nước đó vừa gần gũi lại vừa xa xôi.) - 길고도 짧은 인생, 과연 어떻게 살아야 할까?
(Cuộc sống vừa dài lại vừa ngắn, chúng ta phải sống thế nào đây?) - 그동안 공포 영화만 만들어 왔던 김 감독이 이번에는 슬프고도 아름다운 사랑 이야기에 도전했다.
(Đạo diễn Kim trước giờ chỉ làm phim kinh dị, lần này thử sức với câu chuyện tình yêu buồn mà cũng rất đẹp.) - 그는 부유하고도 겸손한 사람이에요.
(Anh ấy vừa giàu có lại vừa khiêm tốn.) - 이 나라는 작고도 강한 나라입니다.
(Đây là một quốc gia vừa nhỏ nhưng rất mạnh mẽ.) - 그는 엄격하고도 다정한 선생님이에요.
(Anh ấy vừa nghiêm khắc lại vừa dịu dàng như một người thầy.) - 그녀는 아름답고도 지적인 여성이에요.
(Cô ấy vừa xinh đẹp lại vừa trí tuệ.) - 이 문제는 간단하고도 복잡해요.
(Vấn đề này vừa đơn giản lại vừa phức tạp.) - 그 사람은 가까이 있고도 먼 사람처럼 느껴진다.
(Người đó ở gần nhưng lại cảm giác xa cách như người lạ.)
4. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp
Chủ ngữ đồng nhất: Chủ ngữ của hai vế phải là cùng một đối tượng.
Không dùng với thì quá khứ hoặc tương lai ở vế trước:
- Sai: 시험에 합격했었고도 대학교에 입학하지 않았어요.
- Đúng: 시험에 합격하고도 대학교에 입학하지 않았어요.
Không dùng với mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ:
- Sai: 편지를 받고도 답장을 보내세요.
- Đúng: 편지를 받고도 답장을 보내지 않았어요.
Phân biệt với “지만”:
- 고도: Mang ý nghĩa tăng thêm hoặc bất ngờ.
- 지만: Chỉ diễn tả sự tương phản đơn thuần.
Ngữ pháp 고도 là một cấu trúc phong phú, mang lại chiều sâu trong cách diễn đạt. Bạn có thể sử dụng ngữ pháp này để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc đối lập trong các tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ trên để thành thạo và tự tin sử dụng trong giao tiếp.