
Động từ / tính từ + 고: Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc 고
A/V고 là một ngữ pháp tiếng Hàn được sử dụng để liệt kê các hành động, tính chất hoặc trạng thái xảy ra liên tiếp nhau hoặc song song với nhau một cách độc lập. Nói cách khác, A/V고 giúp kết nối các vế câu để diễn đạt các sự việc diễn ra theo thứ tự hoặc đồng thời mà không có mối quan hệ nhân quả.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: và…

Tìm hiểu cấu trúc 고
2. Cách sử dụng ngữ pháp 고
Gốc từ |
Kết hợp ngữ pháp 고 |
산책하다 (đi dạo) | 산책하고 |
귀엽다 (dễ thương) | 귀엽고 |
팔다 (bán) | 팔고 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp 고
Ví dụ 1:
- 수업을 듣고 저는 숙제를 합니다.
⇒ Nghe giảng và tôi làm bài tập.
Ví dụ 2:
- 지금 바쁘고 피곤합니다.
⇒ Bây giờ tôi bận và mệt mỏi.
Ví dụ 3:
- 이 책은 재미있고 유익합니다.
⇒ Cuốn sách này thú vị và bổ ích.
Ví dụ 4:
- 그는 나보다 키가 크고 잘 생겼어요.
⇒ Anh ấy cao và đẹp trai hơn tôi.
Ví dụ 5:
- 여기에 인터넷이 없고 텔레비전도 없어요
⇒ Ở đây không có internet và cũng không có tivi
4. Lưu ý cấu trúc 고
Thứ tự các vế câu: Hành động trước 고 diễn ra trước
- Ví dụ: 밥을 먹고 텔레비전을 봅니다. (Ăn cơm rồi xem TV)
Tránh lặp chủ ngữ: Nếu chủ ngữ của các vế câu giống nhau, có thể bỏ chủ ngữ ở vế sau.
- Ví dụ: 저는 한국어를 공부하고 영어도 공부합니다. (Tôi học tiếng Hàn và tiếng Anh.)