
Ngữ pháp tiếng Hàn 기도 하다 – Cũng, Đôi Khi Cũng…
Ngữ pháp 기도 하다 là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Hàn, đặc biệt hữu ích để thể hiện sự bổ sung hoặc tần suất không thường xuyên của một hành động. Đây là một chủ điểm quan trọng trong các kỳ thi như TOPIK và cả trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa.
1. Ý nghĩa ngữ pháp
Ngữ pháp 기도 하다 được sử dụng để biểu thị ý nghĩa bổ sung hoặc tần suất không thường xuyên, tương đương với “cũng…”, “đôi khi cũng…” trong tiếng Việt. Cấu trúc này thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như 가끔 (đôi khi), 때로 (lúc thì).
Ví dụ:
- 어머니께 채소를 자주 드시는데 가끔 육을 드시기도 합니다.
(Mẹ hay ăn rau, nhưng thi thoảng mẹ cũng ăn thịt.) - 보통 동생이 일찍 잠을 자지만 복습을 위해 때로 밤을 세우기도 해요.
(Em trai hay ngủ sớm nhưng đôi khi cũng thức cả đêm để ôn bài.)
2. Cách sử dụng
Ngữ pháp 기도 하다 có khả năng kết hợp với danh từ, động từ và tính từ.
Từ loại | Có patchim | Không có patchim |
Danh từ (N) | N이기도 하다 | N기도 하다 |
Động/Tính từ (A/V) | A/V기도 하다 | A/V기도 하다 |
Ví dụ:
- 은하는 공부도 잘하고 춤을 잘 추기도 해요.
(Un-ha học giỏi, nhảy cũng giỏi.) - 민수는 잘생기고 너무 귀엽기도 해요.
(Min-su đẹp trai và cũng rất đáng yêu nữa.) - 보라 씨는 학생이며 유명한 가수이기도 합니다.
(Bo-ra là học sinh, đồng thời cũng là ca sĩ nổi tiếng.)
3. Ví dụ minh họa
Dưới đây là 10 ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp 기도 하다:
- 그 여자는 일을 잘하기도 하고 요리를 잘하기도 해요.
(Cô ấy vừa làm việc giỏi, vừa nấu ăn ngon.) - 저는 가끔 산책을 하기도 하고 영화를 보기도 해요.
(Tôi đôi khi đi dạo, đôi khi cũng xem phim.) - 날씨가 더우면 저는 수영을 하기도 하고 책을 읽기도 합니다.
(Khi trời nóng, tôi đôi khi đi bơi, đôi khi cũng đọc sách.) - 학생들은 수업 중에 집중하기도 하지만 졸기도 합니다.
(Học sinh đôi khi tập trung trong giờ học nhưng cũng có lúc ngủ gật.) - 우리 집 강아지는 똑똑하기도 하고 장난꾸러기이기도 해요.
(Chó nhà tôi vừa thông minh, vừa tinh nghịch.) - 그 사람은 성실하기도 하지만 가끔 게으르기도 해요.
(Người đó đôi khi rất chăm chỉ nhưng cũng có lúc lười biếng.) - 저는 주말에 친구를 만나기도 하고 집에서 쉬기도 해요.
(Cuối tuần, tôi đôi khi gặp bạn bè, đôi khi nghỉ ngơi ở nhà.) - 이번 프로젝트는 성공적이기도 하고 도전적이기도 했어요.
(Dự án lần này vừa thành công, vừa là một thử thách.) - 아이는 어른처럼 똑똑하기도 하지만 어린아이처럼 순수하기도 해요.
(Trẻ con đôi khi thông minh như người lớn, đôi khi cũng ngây thơ như trẻ con.) - 그는 팀장으로서 엄격하기도 하고 이해심도 많기도 해요.
(Anh ấy là trưởng nhóm vừa nghiêm khắc, vừa thấu hiểu.)
4. So sánh 기도 하고 ~기도 하다
Ngữ pháp 기도 하고 ~기도 하다 mở rộng hơn, dùng để diễn đạt hai hành động hoặc trạng thái xảy ra với mức độ có thể khác nhau, tương đương với “lúc thì… lúc thì…” hoặc “vừa… vừa…”.
Từ loại | Có patchim | Không có patchim |
Danh từ (N) | N이기도 하고 N이기도 하다 | N기도 하고 N기도 하다 |
Động/Tính từ (A/V) | A/V기도 하고 A/V기도 하다 | A/V기도 하고 A/V기도 하다 |
Ví dụ:
- 그 여자는 제 아내이기도 하고 제 자녀들의 어머니이기도 한다.
(Cô ấy vừa là vợ tôi, vừa là mẹ của các con tôi.) - 돈 좋아하기도 하고 싫어하기도 해요.
(Tôi vừa thích tiền lại vừa không thích tiền.)
Ngữ pháp 기도 하다 là một cấu trúc mạnh mẽ và hữu ích để diễn tả sự bổ sung hoặc tần suất không thường xuyên của hành động. Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn một cách tự nhiên và phong phú hơn.