
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loài Hoa
Mang trong mình vẻ đẹp tinh tế và ý nghĩa sâu sắc, các loài hoa đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận trong văn hóa tiếng Hàn Quốc. Cùng Bomi khám phá những từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loài hoa nhé. Từ những từ vựng đơn giản như “hoa” (꽃) và “màu hồng” (분홍색), đến những từ phức tạp như “hoa hồng” (장미), “hoa cúc” (국화) hay “hoa anh đào” (벚꽃), bài viết sẽ giúp bạn khám phá và nắm vững những từ ngữ quan trọng trong việc miêu tả, nhận biết và trò chuyện về các loài hoa trong tiếng Hàn.
Nội Dung Bài Viết
1. Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa phổ biến
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
꽃 | Hoa |
장미 | Hoa hồng |
백합 | Hoa huệ tây, hoa loa kèn |
국화 | Hoa cúc |
무궁화 | Hoa dâm bụt |
고사리 | Cây dương xỉ diều |
해당화 | Hoa hải đường |
에델바이스 | Hoa nhung tuyết |
플랜지 페 | Hoa sứ |
은방울 | Hoa linh lan |
라벤더 | Hoa oải hương |
수선화 | Hoa thủy tiên |
동백꽃 | Hạt cây hoa trà |
튤립 | Hoa tulip |
제비꽃 | Hoa Violet |
안개꽃 | Hoa sương mù |
진달래 | Hoa đỗ quyên |
민들레 | Cây bồ công anh |
캐모마일 | Hoa camomile |
과꽃 | Hoa cúc tây |
나리 | Hoa bách hợp |
난초 | Hoa lan |
능소화 | Hoa đăng tiêu |
달맞이꽃 | Hoa anh thảo |
맨드라미 | Hoa mào gà |
모란꽃 | Hoa mẫu đơn |
목란꽃 | Hoa mộc lan |
선인장꽃 | Hoa xương rồng |
수국꽃 | Hoa cẩm tú cầu |
수련 | Hoa súng |
양귀비 | Hoa anh túc |
2. Các loài hoa theo mùa trong tiếng Hàn
2.1 MÙA XUÂN (봄)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
벚꽃 | Hoa anh đào |
진달래 | Hoa đỗ quyên |
스위트피 | Hoa hương đậu, hoa đậu ngọt |
튤립 | Hoa tulip |
라일락 | Hoa tử đinh hương |
수국 | Hoa cẩm tú cầu |
2.2 MÙA HÈ (여름)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
해바라기 | Hoa hướng dương |
민들레 | Hoa bồ công anh |
라벤더 | Hoa oải hương |
해피투게더 | Hoa bồ công anh |
2.3 MÙA THU (가을)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
국화 | Hoa cúc |
코스모스 | Hoa cánh bướm |
해바라기 | Hoa hướng dương |
목련 | Hoa mộc lan |
국수화 | Hoa thủy tiên |
2.4 MÙA ĐÔNG (겨울)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
크리스마스 로즈 | Hoa hồng Giáng Sinh |
카네이션 | Hoa cẩm chướng |
산수유 | Hoa sơn thù du |
크리스마스 포인세티아 | Hoa trạng nguyên Giáng sinh |
3. Các loài hoa trong văn hóa và nghệ thuật
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
연꽃 | Hoa sen |
대나무 | Cây tre |
무궁화 | Hoa Mugung |
진달래 | Hoa thạch thảo |
세잎클로버 | Bốn lá tứ quý |
홍삼 | Nhân sâm |
4. Một số từ vựng dùng trong trang trí hoa
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
꽃다발 | Bó hoa |
꽃장식 | Trang trí bằng hoa |
화환 | Vòng hoa |
꽃바구니 | Giỏ hoa |
꽃나무 | Cây hoa |
꽃씨 | Hạt giống hoa |
꽃잎 | Cánh hoa |
꽃가루 | Phấn hoa |
꽃봉오리 | Chồi hoa |
꽃집 | Cửa hàng hoa |
Qua việc làm quen với các từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loài hoa, bạn sẽ có thêm nguồn kiến thức phong phú và trải nghiệm sâu sắc về văn hóa Hàn Quốc. Bên cạnh đó, sự am hiểu về các loài hoa qua ngôn ngữ này cũng sẽ giúp bạn tạo thêm sự gần gũi và tương tác tốt hơn với người Hàn Quốc trong các cuộc trò chuyện và giao tiếp hàng ngày.