
Ngữ pháp -(느)ㄴ다는 듯이 – Như thể, Cứ như là…
Ngữ pháp -(느)ㄴ다는 듯이 là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mang ý nghĩa “như thể” hoặc “cứ như là”, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc thái độ gián tiếp thông qua hành động. Đây là một cấu trúc hữu ích trong cả văn viết lẫn văn nói, giúp câu văn trở nên sinh động và giàu biểu cảm hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa ngữ pháp -(느)ㄴ다는 듯이
Ngữ pháp (느)ㄴ다는 듯이 được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái thể hiện thái độ, suy nghĩ hoặc cảm xúc của người nói hoặc người thực hiện hành động.
Tương đương với: “như thể…”, “cứ như là…”,
2. Cách sử dụng ngữ pháp -(느)ㄴ다는 듯이
A | V | N이다 | |
Quá khứ | -았/었/였다는 듯이 | 였다는 듯이 | |
Hiện tại | -다는 듯이 | -(느)ㄴ다는 듯이 | (이)라는 듯이 |
Tương lai | -(으)ㄹ 거라는 듯이 | 일 거리는 듯이 |
예: 그녀는 저문이라는 듯이 잘 한다.=>> Cô ấy giỏi như thể là một chuyên gia
3. Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp -(느)ㄴ다는 듯이
- 그녀는 전혀 걱정하지 않았다는 듯이 태연하게 웃었다.
→ Cô ấy cười bình thản như thể chưa từng lo lắng chút nào. - 그는 모든 것을 다 봤다는 듯이 고개를 끄덕였다.
→ Anh ấy gật đầu như thể đã nhìn thấy tất cả mọi thứ. - 아이들은 아무 문제도 없다는 듯이 신나게 놀고 있었다.
→ Lũ trẻ chơi đùa vui vẻ như thể không có chuyện gì xảy ra. - 그는 자신이 천재라는 듯이 똑똑한 척했다.
→ Anh ta giả vờ thông minh như thể mình là thiên tài. - 그녀는 내가 틀렸다는 듯이 한숨을 쉬었다.
→ Cô ấy thở dài như thể tôi đã sai. - 그는 이길 수 있다는 듯이 당당한 표정을 지었다.
→ Anh ấy thể hiện vẻ mặt tự tin như thể mình có thể chiến thắng. - 그는 반드시 성공할 거라는 듯이 열심히 공부하고 있다.
→ Anh ấy học tập chăm chỉ như thể chắc chắn sẽ thành công. - 그녀는 내일 만날 거라는 듯이 밝게 인사했다.
→ Cô ấy chào tạm biệt vui vẻ như thể ngày mai sẽ gặp lại. - 그는 이번 경기에서 우승할 거라는 듯이 자신만만했다.
→ Anh ấy trông rất tự tin như thể sẽ giành chiến thắng trong trận đấu này. - 그 아이는 유명한 가수가 될 거라는 듯이 노래를 열심히 불렀다.
→ Đứa trẻ hát rất say mê như thể mình sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng.
4. So sánh -는 듯이 và -(느)ㄴ다는 듯이
Cả hai cấu trúc “는 듯이” và “(느)ㄴ다는 듯이” đều mang ý nghĩa “như thể, cứ như là”, nhưng có sự khác biệt về sắc thái và cách sử dụng.
-는 듯이 | -(느)ㄴ다는 듯이 | |
A | -(으)ㄴ 듯이 | -다는 듯이 |
V | -는 듯이 | -(느)ㄴ다는 듯이 |
N | — | – (이)라는 듯이 |
- 예: 그 사람은 반가운 듯이 내 손을 잡았다. (Người nói dự đoán trông như đang vui)
- 예: 그 사람은 반갑다는 듯이 내 손을 잡았다. (Người nói dự đoán trông giống như muốn nói rằng đang vui.)
Ngữ pháp (느)ㄴ다는 듯이 là một cấu trúc quan trọng và hữu ích trong tiếng Hàn, dùng để diễn tả hành động hoặc thái độ như thể đang truyền tải một ý nghĩ hoặc thông điệp gián tiếp. Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn biểu đạt suy nghĩ một cách tinh tế và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.