03 Th4
Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp
Cùng Bomi tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, từ các nghề phổ biến như “의사” (bác sĩ), “교사” (giáo viên), “변호사” (luật sư) cho đến các ngành nghề đặc biệt như “디자이너” (nhà thiết kế), “연기자” (diễn viên), và “바리스타” (người pha cà phê), bạn sẽ có khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách linh hoạt và chính xác.
1. Từ vựng Nghề nghiệp tiếng Hàn
승무원 | Tiếp viên hàng không |
경찰 | Cảnh sát |
군인 | Bộ đội |
운동선수 | Vận động viên |
의사 | Bác sĩ |
교수 | Giáo sư |
변호사 | Luật sư |
연예인 | Nghệ sĩ |
제빵사 | Thợ làm bánh mì |
배우 | Diễn viên |
택시기사 | Tài xế taxi |
농부 | Nông dân |
가수 | Ca sĩ |
통역사 | Phiên dịch viên |
영화감독 | Đạo diễn |
원예사 | Thợ làm vườn |
회사원 | Nhân viên công ty |
주부 | Nội trợ |
회계원 | Kế toán |
유모 | Bảo mẫu |
공무원 | Nhân viên công chức |
우체부 | Bưu tá |
공증인 | Công chứng viên |
약사 | Dược sĩ |
가정교사 | Gia sư |
화가 | Họa sĩ |
초등학생 | Học sinh cấp 1 |
중학생 | Học sinh cấp 2 |
고등학생 | Học sinh cấp 3 |
대학생 | Sinh viên |
관광안내원 | Hướng dẫn viên |
산림감시원 | Kiểm lâm |
컴퓨터프로그래머 | Lập trình viên máy tính |
판매원 | Nhân viên bán hàng |
진행자 | Người dẫn chương trình |
가정부,집사 | Người giúp việc |
모델 | Người mẫu |
문학가 | Nhà văn |
경비원 | Nhân viên bảo vệ |
부동산중개인 | Nhân viên môi giới bất động sản |
은행원 | Nhân viên ngân hàng |
접수원 | Nhân viên tiếp tân |
상담원 | Nhân viên tư vấn |
어민 | Ngư dân |
비행기조종사 | Phi công |
기자 | Phóng viên, nhà báo |
사진기사 | Thợ chụp ảnh |
선반공 | Thợ điện |
인쇄공 | Thợ in |
안경사 | Thợ kính mắt |
보석상인 | Thợ kim hoàn |
재단사 | Thợ may |
수리자 | Thợ sửa chữa |
이발사 | Thợ cắt tóc nam |
아나운서 | Phát thanh viên |
성우 | Người lồng tiếng |
작곡가 | Nhạc sĩ |
통역사 | Người thông dịch |
간호사 | Y tá |
선수 | Cầu thủ |
선장 | Thuyền trưởng |
총리 | Thủ tướng |
비서 | Thư ký |
갱내부 | Thợ mỏ |
목수 | Thợ mộc |
소방관 | Lính cứu hỏa |
디자이너 | Nhà thiết kế |
요리사 | Đầu bếp |
정치가 | Chính trị gia |
군인 | Quân nhân |
배관공 | Thợ sửa ống nước |
카메라맨 | Người quay phim |
영화감독 | Đạo diễn phim |
프리랜스 | Người làm việc tự do |
영화배우 | Diễn viên điện ảnh |
판사 | Quan tòa |
변호사 | Luật sư |
여행사 직원 | Nhân viên công ty du lịch |
꽃장수 | Thợ chăm sóc hoa |
2. Các chức vụ trong nghề nghiệp tiếng Hàn
총감독 | Tổng giám đốc |
부사장 | Phó giám đốc |
사장 | Giám đốc |
국가주석 | Chủ tịch nước |
대통령 | Tổng thống |
관장 | Quản đốc |
팀장 | Trưởng nhóm |
교장 | Hiệu trưởng |
학생 | Học sinh |
석사 | Thạc sĩ |
박사 | Tiến sĩ |
비서 | Thư ký |
상사 | Cấp trên |
부하 | Cấp dưới |
면접관 | Nhà tuyển dụng |
면접보는 사람 | Người được phỏng vấn |
전무 | Giám đốc điều hành |
부장 | Trưởng bộ phận |
대리 | Trợ lý |
사원 | Nhân viên |
차장 | Phó ban, phó phòng |
Thông qua việc tìm hiểu và làm quen với các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nghề nghiệp, bạn đã có cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các công việc và ngành nghề. Ngoài ra Bomi còn nhiều hơn các từ vựng ở các chủ đề khác tại thư viện từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề.