27 Th3
Từ vựng tiếng Hàn về Động Vật
Muốn khám phá vẻ đa dạng và hấp dẫn của thế giới động vật thông qua tiếng Hàn? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn về động vật. Từ những từ đơn giản như “개” (chó) và “고양이” (mèo) cho đến những thuật ngữ chuyên ngành như “조류” (chim) và “양서류” (động vật lưỡng cư), chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng đa dạng và phong phú.
Nội Dung Bài Viết
1. Từ vựng tiếng Hàn về động vật
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
동물 | Animal – Động vật |
동물원 | Zoo – Sở thú |
야생 동물 | Wild animal – Động vật hoang dã |
애완 동물 | Pet animal – Động vật cảnh |
1.1 Loài động vật trong tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
개 | Dog – Chó |
고양이 | Cat – Mèo |
새 | Bird – Chim |
뱀 | Snake – Rắn |
쥐 | Mouse – Chuột |
코끼리 | Elephant – Voi |
사자 | Lion – Sư tử |
호랑이 | Tiger – Hổ |
원숭이 | Monkey – Khỉ |
곰 | Bear – Gấu |
1.2 Gia đình rắn (Snake family)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
뱀 | Rắn (Snake) |
독사 | Rắn độc (Viper) |
구렁이 | Trăn (Python) |
사포 | Rắn hổ mang (Cobra) |
물뱀 | Rắn nước (Water snake) |
1.3 Bò sát (Reptiles)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
거북이 | Rùa (Turtle) |
도마뱀 | Thằn lằn (Lizard) |
악어 | Cá sấu (Crocodile) |
1.4 Côn trùng (Insects)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
벌 | Ong (Bee) |
나비 | Bướm (Butterfly) |
개미 | Kiến (Ant) |
거미 | Nhện (Spider) |
메뚜기 | Cào cào (Grasshopper) |
1.5 Động vật có vú (Mammals)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
개 | Chó (Dog) |
고양이 | Mèo (Cat) |
사자 | Sư tử (Lion) |
호랑이 | Hổ (Tiger) |
쥐 | Chuột (Mouse) |
곰 | Gấu (Bear) |
코끼리 | Voi (Elephant) |
원숭이 | Khỉ (Monkey) |
1.6 Chim (Birds)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
새 | Chim (Bird) |
독수리 | Đại bàng (Eagle) |
비둘기 | Bồ câu (Pigeon) |
타조 | Đà điểu (Ostrich) |
까치 | Gia cầm (Magpie) |
앵무새 | Vẹt (Parrot) |
1.7 Cá (Fish)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
물고기 | Cá (Fish) |
상어 | Cá mập (Shark) |
금붕어 | Cá vàng (Goldfish) |
가재 | Tôm (Shrimp) |
연어 | Cá hồi (Salmon) |
복어 | Cá nóc (Pufferfish) |
1.8 Động vật có vú biển (Marine mammals)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
고래 | Cá voi (Whale) |
물개 | Hải cẩu (Seal) |
해달 | Lợn biển (Dolphin) |
바다사자 | Hải sư tử (Sea lion) |
2. Bộ phận cơ thể của động vật trong tiếng hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
머리 | Head – Đầu |
꼬리 | Tail – Đuôi |
다리 | Leg – Chân |
날개 | Wing – Cánh |
이빨 | Tooth – Răng |
깃털 | Feather – Lông chim |
비늘 | Scale – Vảy |
3. Môi trường sống của động vật trong tiếng hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
숲 | Forest – Rừng |
바다 | Sea – Biển |
하늘 | Sky – Bầu trời |
호수 | Lake – Hồ |
산 | Mountain – Núi |
꽃 | Flower – Hoa |
나무 | Tree – Cây |
4. Hành vi và tính cách của động vật
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
먹이를 먹다 | Eat food – Ăn thức ăn |
잠자다 | Sleep – Ngủ |
사냥하다 | Hunt – Săn mồi |
꼬리를 흔들다 | Wag the tail – Vẫy đuôi |
우는 소리를 내다 | Make a crying sound – Kêu khóc |
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có cơ hội khám phá và tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến động vật. Bằng việc nắm vững vốn từ này, bạn đã có thể tạo nền tảng vững chắc để tham gia vào các hoạt động bảo tồn môi trường, chăm sóc động vật và chia sẻ kiến thức với cộng đồng yêu động vật.