
Ngữ pháp N1(이)며 N2(이)며: Nào là.. nào là
Ngữ pháp (이)며 (이)며 là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng để liệt kê nhiều sự vật, sự việc. Nó tạo cảm giác có nhiều sự vật, sự việc khác ngoài những cái đã liệt kê. Cấu trúc này mang ý nghĩa “nào là… nào là…”, giúp người nói liệt kê một cách tự nhiên và làm cho câu văn trở nên mạch lạc, giàu thông tin hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa!
Nội Dung Bài Viết
Ý nghĩa ngữ pháp (이)며 (이)며
Ngữ pháp (이)며 (이)며 được sử dụng để liệt kê nhiều danh từ hoặc sự việc có liên quan, nhấn mạnh sự đa dạng hoặc số lượng.
=>> Tương đương với: “Nào là… nào là…”.
Cách sử dụng ngữ pháp (이)며 (이)며
받침 X | 받침 O | |
N | N + 며 | N + 이며 |
- 예: 오빠는 떡이며 한과며 할머니가 좋아하시는 것들을 잔뜩 사 들고 왔다. (Anh trai tôi đã mua rất nhiều món bà thích như bánh gạo và bánh Hangwa)
- 예: 사기를 당하는 바람에 집이며 돈이며 자동차며 모두 잃었다. (Tôi bị lừa nên mất hết tất cả nhà, tiền và cả xe hơi.)
- 예: 손을 다쳐서 글을 쓰는 거며 운전하는 거며 불편한 게 너무 많다. (Vì tay bị thương nên có nhiều việc rất bất tiện như viết và lái xe.)
Ví dụ viết câu sử dụng ngữ pháp (이)며 (이)며
- 이번 여행에서는 맛집이며 관광지며 다 돌아다녔어요.
→ Trong chuyến du lịch lần này, tôi đã đi khắp nào là quán ăn ngon, nào là điểm du lịch. - 친구 생일 파티에서 케이크며 선물이며 다 준비했어요.
→ Ở bữa tiệc sinh nhật bạn, tôi đã chuẩn bị nào là bánh kem, nào là quà tặng. - 주말에는 책이며 영화며 다양한 취미 활동을 해요.
→ Cuối tuần tôi làm nào là đọc sách, nào là xem phim, đủ các hoạt động sở thích. - 운동을 하기 위해서 러닝화며 운동복이며 다 새로 샀어요.
→ Để tập thể thao, tôi đã mua mới nào là giày chạy bộ, nào là quần áo thể thao. - 이 가방 안에는 지갑이며 핸드폰이며 없는 게 없어요.
→ Trong túi này có đủ thứ nào là ví, nào là điện thoại. - 회의에서 기획안이며 예산안이며 여러 가지 문서를 검토했어요.
→ Trong cuộc họp, chúng tôi đã xem xét đủ loại tài liệu nào là kế hoạch, nào là ngân sách. - 주말마다 축구며 농구며 여러 가지 스포츠를 즐겨요.
→ Cuối tuần nào tôi cũng chơi nào là bóng đá, nào là bóng rổ. - 가을에는 단풍이며 날씨며 모든 게 아름다워요.
→ Mùa thu, mọi thứ đều đẹp nào là lá đỏ, nào là thời tiết. - 명절에는 떡국이며 전이며 전통 음식을 많이 먹어요.
→ Vào ngày lễ, người ta ăn rất nhiều món truyền thống nào là canh bánh gạo, nào là bánh xèo Hàn Quốc. - 백화점에서 옷이며 신발이며 세일 중이에요.
→ Ở trung tâm thương mại, đang giảm giá nào là quần áo, nào là giày dép.
Một số lưu ý của ngữ pháp (이)며 (이)며
Ngữ pháp này chỉ sử dụng với danh từ (động từ với tính từ sẽ sử dụng ngữ pháp khác).
Có thể dùng nhiều hơn 2 danh từ trong câu.
- 예: 시장에는 사과며 배며 포도며 다양한 과일이 많아요. (Ở chợ có rất nhiều loại trái cây nào là táo, nào là lê, nào là nho.)
Có thể sử dụng trong câu hỏi.
- 파티에 음식이며 음료며 준비했어? (Cậu đã chuẩn bị nào là đồ ăn, nào là đồ uống cho bữa tiệc chưa?)
Ngữ pháp (이)며 (이)며 được sử dụng để liệt kê nhiều danh từ có liên quan, nhấn mạnh sự đa dạng hoặc số lượng lớn của sự vật, sự việc. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên phong phú, giàu hình ảnh hơn, đồng thời làm cho lời nói tự nhiên và mạch lạc hơn. Việc nắm vững và luyện tập ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.