
Ngữ pháp tiếng hàn 에게, 한테, 께 – Chỉ phương hướng hành động
Ngữ pháp 에게, 한테, 께 là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, thường được sử dụng để diễn tả đối tượng nhận tác động từ hành động. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng, ví dụ minh họa và các điểm cần lưu ý trong bài viết dưới đây.
1. Ý nghĩa cấu trúc
- 에게, 한테, 께: Được sử dụng sau danh từ để chỉ phương hướng hoặc đối tượng nhận tác động từ hành động.
- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “cho,” “với,” “đối với”.
2. Cách sử dụng
Ngữ pháp | Cách sử dụng | Ví dụ |
에게 | Sử dụng trong cả văn nói và văn viết. |
|
한테 | Chủ yếu dùng trong văn nói. |
|
께 | Dùng trong trường hợp tôn kính, là kính ngữ của 에게, 한테. |
|
에게서/한테서 | Chỉ nơi xuất phát hoặc nguồn gốc hành động. |
|
에 | Dùng cho địa điểm hoặc nơi chốn, không phải người hay động vật. |
|
3. Ví dụ minh họa
- 여동생한테 편지를 보내요.
(Tôi gửi thư cho em gái.) - 사장님께 말씀을 드렸어요.
(Tôi đã nói chuyện với giám đốc.) - 친구에게 선물을 줬어요.
(Tôi đã tặng quà cho bạn.) - 어머니께서 선물을 받으세요.
(Tôi nhận được quà từ mẹ.) - 꽃에 물을 줍니다.
(Tưới nước cho hoa.) - 형한테서 한국어를 배웠어요.
(Tôi đã học tiếng Hàn từ anh trai.) - 선생님께 전화를 드렸어요.
(Tôi đã gọi điện cho thầy giáo.) - 나무에 물을 줬어요.
(Tưới nước cho cây.) - 친구에게서 초대를 받았어요.
(Nhận được lời mời từ bạn.) - 집에 전화했어요?
(Gọi điện về nhà chưa?)
4. Lưu ý khi sử dụng
1. Phân biệt với “에”:
- 에게, 한테, 께: Chỉ đối tượng sống (người hoặc động vật).
- 에: Chỉ địa điểm hoặc vật vô tri.
2. Tôn kính với 께: Sử dụng trong trường hợp nói về hoặc nói với người trên, người cần kính trọng.
Ngữ pháp 에게, 한테, 께 là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Hàn, đặc biệt cần thiết để diễn đạt hành động liên quan đến đối tượng. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ trên để sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.