Cách Đọc Tên Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Hàn
Tên các Quốc Gia trên Thế Giới được đọc như thế nào bằng Tiếng Hàn, từ Hoa Kỳ (미국) đến Canada (캐나다), từ Brazil (브라질) đến Argentina (아르헨티나), hãy cùng Bomi tìm hiểu cách đọc tên các nước bằng tiếng Hàn nhé!
Nội Dung Bài Viết
- 1. Tên các Quốc Gia ở Châu Phi bằng tiếng Hàn
- 2. Cách đọc tên các nước ở Châu Á bằng tiếng Hàn Quốc
- 3. Tên các nước ở Châu Âu bằng tiếng Hàn
- 4. Tên các Quốc Gia ở Châu Mỹ bằng tiếng Hàn Quốc
- 5. Đọc tên một số Quốc Gia ở Châu Úc bằng tiếng Hàn
- 6. Một số thuật ngữ khác về Châu Lục và Đại Dương trên Thế Giới
1. Tên các Quốc Gia ở Châu Phi bằng tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
알제리 | Algeria |
앙골라 | Angola |
이집트 | Ai Cập |
라이베리아 | Liberia |
나이지리아 | Nigeria |
콩고 | Cộng hòa Dân chủ Congo |
남수단 | Nam Sudan |
남아프리카 공화국 | Cộng hòa Nam Phi |
리비아 | Libya |
가나 | Ghana |
탄자니아 | Tanzania |
튀니지 | Tunisia |
토고 | Togo |
기니 | Guinea |
세네갈 | Senegal |
감비아 | Gambia |
모로코 | Morocco |
잠비아 | Zambia |
솔로몬 제도 | Solomon Islands |
가봉 | Gabon |
에티오피아 | Ethiopia |
말리 | Mali |
*Lưu ý: Trên đây chỉ liệt kê một số Quốc Gia ở Châu lục này, không phải là tất cả
2. Cách đọc tên các nước ở Châu Á bằng tiếng Hàn Quốc
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
베트남 | Việt Nam |
중국 | Trung Quốc |
일본 | Nhật Bản |
캄보디아 | Campuchia |
대한민국 | Hàn Quốc (Đại Hàn Dân Quốc) |
태국 | Thái Lan |
대만 | Đài Loan |
라오스 | Lào |
필리핀 | Philippines |
브루나이 | Brunei |
미얀마 | Myanmar (Miến Điện) |
말레이시아 | Malaysia |
아프가니스탄 | Afghanistan |
부탄 | Bhutan |
동티모르 | Timor-Leste |
이란 | Iran |
이라크 | Iraq |
요르단 | Jordan |
이스라엘 | Israel |
네팔 | Nepal |
카자흐스탄 | Kazakhstan |
방글라데시 | Bangladesh |
파키스탄 | Pakistan |
오만 | Oman |
사우디아라비아 | Saudi Arabia |
우즈베키스탄 | Uzbekistan |
싱가포르 | Singapore |
몰디브 | Maldives |
카타르 | Qatar |
시리아 | Syria |
*Lưu ý: Trên đây chỉ liệt kê một số Quốc Gia ở Châu lục này, không phải là tất cả
3. Tên các nước ở Châu Âu bằng tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
오스트리아 | Áo |
벨기에 | Bỉ |
크로아티아 | Croatia |
체코 | Cộng hòa Séc |
핀란드 | Phần Lan |
프랑스 | Pháp |
덴마크 | Đan Mạch |
독일 | Đức |
그리스 | Hy Lạp |
이탈리아 | Ý |
아이슬란드 | Iceland |
헝가리 | Hungary |
아일랜드 | Ireland |
벨라루스 | Belarus |
룩셈부르크 | Luxembourg |
모나코 | Monaco |
네덜란드 | Hà Lan |
노르웨이 | Na Uy |
폴란드 | Ba Lan |
포르투갈 | Bồ Đào Nha |
러시아 | Nga |
스페인 | Tây Ban Nha |
스웨덴 | Thụy Điển |
스위스 | Thụy Sĩ |
우크라이나 | Ukraine |
영국 | Vương quốc Anh |
*Lưu ý: Trên đây chỉ liệt kê một số Quốc Gia ở Châu lục này, không phải là tất cả
4. Tên các Quốc Gia ở Châu Mỹ bằng tiếng Hàn Quốc
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
미국 | Hoa Kỳ |
캐나다 | Canada |
멕시코 | Mexico |
브라질 | Brazil |
아르헨티나 | Argentina |
칠레 | Chile |
콜롬비아 | Colombia |
페루 | Peru |
베네수엘라 | Venezuela |
에콰도르 | Ecuador |
볼리비아 | Bolivia |
우루과이 | Uruguay |
파라과이 | Paraguay |
수리남 | Suriname |
가이아나 | Guyana |
헤이티 | Haiti |
도미니카 공화국 | Cộng hòa Dominica |
코스타리카 | Costa Rica |
쿠바 | Cuba |
자메이카 | Jamaica |
*Lưu ý: Trên đây chỉ liệt kê một số Quốc Gia ở Châu lục này, không phải là tất cả
5. Đọc tên một số Quốc Gia ở Châu Úc bằng tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
호주 | Australia |
뉴질랜드 | New Zealand |
팔라우 | Palau |
파푸아뉴기니 | Papua New Guinea |
동티모르 | Timor-Leste |
키리바시 | Kiribati |
투발루 | Tuvalu |
마셜 제도 | Marshall Islands |
남조지아와 남샌드위치 제도 | South Georgia and the South Sandwich Islands |
쿡 제도 | Cook Islands |
노퍽 섬 | Norfolk Island |
미크로네시아 연방 | Federated States of Micronesia |
*Lưu ý: Trên đây chỉ liệt kê một số Quốc Gia ở Châu lục này, không phải là tất cả
6. Một số thuật ngữ khác về Châu Lục và Đại Dương trên Thế Giới
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
아시아 | Châu Á |
유럽 | Châu Âu |
아프리카 | Châu Phi |
아메리카 | Châu Mỹ |
오세아니아 | Châu Đại Dương |
남극 | Châu Nam Cực |
대서양 | Đại Tây Dương |
태평양 | Thái Bình Dương |
인도양 | Ấn Độ Dương |
남극해 | Biển Nam Cực |
북극해 | Biển Bắc Cực |
Trên đây là tổng hợp tên tiếng Hàn của một số Quốc Gia trên Thế Giới được Bomi tổng hợp chia sẻ đến bạn, nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về từ vựng tiếng Hàn ở các chủ đề khác, hãy tham khảo thư viện từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của Bomi nhé!