
Ngữ pháp tiếng Hàn “는/ㄴ다니 (라니)”: Cảm thán và ngạc nhiên
Ngữ pháp 는/ㄴ다니 (라니) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Hàn, giúp người học thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc cảm thán trước một sự kiện, hành động, hoặc lời nói mà họ nghe hoặc chứng kiến. Cùng tìm hiểu cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. Ý nghĩa cấu trúc
Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc cảm thán: Dùng khi người nói bày tỏ sự bất ngờ hoặc không thể tin trước một sự việc hoặc lời nói.
Ví dụ:
- “Cậu bảo trong vòng 2 tháng mà giảm 10kg á, thật không thể tin được!”
(두 달 동안 살을 10kg이나 빼다니 정말이에요?) - “Hai người yêu nhau như thế mà chia tay à, không thể tin nổi!”
(그렇게 사랑했던 두 사람이 헤어지다니 믿을 수가 없어요.)
Làm căn cứ cho sự phán đoán ở vế sau: Dùng khi đưa ra cơ sở dựa trên lời nói hoặc hành động của người khác để thực hiện hoặc không thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- “Đại bảo sẽ gọi điện đấy, nên đợi xem sao.”
(다이가 전화하겠다니 기다려 봐.) - “Con gái bảo nhận được học bổng, làm tôi thấy nhẹ lòng hơn.”
(딸아이가 장학금을 받는다니 한결 마음이 놓였다.)
2. Cách chia động từ
Thì | Quy Tắc | Ví Dụ |
Hiện tại | Động từ có patchim → 는다니 | “그 친구가 매운 음식을 잘 먹는다니 신기해요!”
(Nghe nói bạn đó ăn cay giỏi, thật là thú vị!) |
Động từ không patchim → ㄴ다니 | 갑자기 집으로 손님을 모시고 온다니 어떻게 준비해야 할지 모르겠어요.
(Đột nhiên bảo có khách đến, không biết chuẩn bị gì.) |
|
Tính từ → 다니 | “그 영화가 그렇게 재미없다니 믿을 수 없어요!”
(Bộ phim đó bảo là không hay như vậy, thật không thể tin được!) |
|
Danh từ → (이) 라니 | “그분이 의사라니 정말 존경스러워요!”
(Nghe nói người đó là bác sĩ, thật đáng kính trọng!) |
|
Quá khứ | Động từ thêm 았/었/했 + 다니 | “그 사람이 어제 회의에 늦었다니 놀랍네요!”
(Nghe nói anh ấy đến trễ trong cuộc họp hôm qua, thật bất ngờ!) |
3. Ứng dụng trong giao tiếp
Diễn đạt cảm xúc:
- “Mai nói là tin vào lời người đó, thật giống như chuyện khai thiên lập địa vậy!”
(마이가 그 사람 말을 믿는다니 천지가 개벽할 일이지요.)
Làm căn cứ để hành động:
- “Trang bảo sẽ không đến muộn đâu, nên đừng lo lắng.”
(창이 늦지 않게 온다니 걱정하지 마세요.)
4. Ví dụ minh họa
- “그 어려운 대회에 참가한다니 정말 용감해요!”
(Bạn nói rằng sẽ tham gia cuộc thi khó như vậy, thật là can đảm!) - “그 사람이 이 음식을 좋아하지 않는다니 다 먹었네요!”
(Nghe bảo rằng anh ấy không thích món này, nhưng anh ấy lại ăn hết rồi!) - “그녀가 혼자 여행을 간다니 믿을 수가 없어요!”
(Cô ấy bảo sẽ đi du lịch một mình, thật không thể tin được!) - “그 사람이 사임한다니 정말 뜻밖이에요!”
(Nghe nói rằng anh ấy từ chức, thật bất ngờ!) - “날씨가 이렇게 추운데 반팔을 입는다니 이상해요!”
(Trời lạnh như thế này mà anh ấy vẫn mặc áo ngắn tay, thật kỳ lạ!) - “하루 안에 이 일을 끝낸다니 대단해요!”
(Bạn bảo sẽ hoàn thành công việc này chỉ trong một ngày, thật đáng kinh ngạc!) - “아들이 일본어를 배운다니 정말 놀랐어요!”
(Con trai bảo muốn học thêm tiếng Nhật, làm tôi rất bất ngờ!)
5. Lưu ý
Không dùng với mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ:
- Sai: 집에 돌아가겠다니 빨리 돌아가세요!
- Đúng: 집에 돌아가겠다니 천천히 기다려 보세요.
Thích hợp với văn nói:
- “Họ bảo sẽ không tham gia, nhưng cuối cùng lại có mặt.”
(참가하지 않겠다니 결국 왔네요.)
Ngữ pháp 는/ㄴ다니 (라니) là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên hoặc cảm thán, đồng thời đưa ra căn cứ để thực hiện hành động. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ trên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này thành thạo và tự nhiên hơn trong giao tiếp.