Ngữ pháp V/A잖아요: Đuôi câu lý do
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về ngữ pháp V/A잖아요
V/A잖아요 là cấu trúc được sử dụng trong các đoạn hội thoại thân mật, gần gũi thường ngày, dùng để nhắc nhở, khẳng định điều gì đó hoặc lý do mà người nghe đã biết hoặc có thể dễ dàng suy đoán được.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: mà, tại, chẳng phải…, còn gì nữa…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V/A잖아요
A/V | Quá khứ | +았/었잖아요 | 중요하다
믿다 |
중요했잖아요
믿었잖아요 |
Hiện tại | +잖아요 | 중요하다
믿다 |
중요하잖아요
믿잖아요 |
|
Tương lai/ dự đoán | +(으)ㄹ 거잖아요 | 중요하다
믿다 |
중요할 거잖아요
믿을 거잖아요 |
|
N이다 | Quá khứ | +였잖아요
+이었잖아요 |
여자
빵 |
여자였잖아요
빵이었잖아요 |
Hiện tại | +(이)잖아요 | 여자
빵 |
여자잖아요
빵이잖아요 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V/A잖아요
Ví dụ 1
- 가: 영화 재밌었어요?
⇒ Phim hay không?
- 나: 재밌었어요! 배우들의 연기도 훌륭했잖아요.
⇒ Hay lắm! Tại diễn xuất của các diễn viên cũng rất xuất sắc.
◊
Ví dụ 2
- 가: 금요일에 백화점에서 쇼핑하러 갈까요?
⇒ Thứ sáu này đi mua sắm ở Trung tâm thương mại không?
- 나: 이번 주 금요일에 회의가 있잖아요.
⇒ Thứ Sáu tuần này có cuộc họp mà.
◊
Ví dụ 3
- 가: 지민씨가 오늘 콘서트에 오잖아요?
⇒ Jimin đến concert hôm nay phải không?
- 나: 맞아요, 지민씨가 오늘 콘서트에 온다고 들었어요.
⇒ Đúng vậy, em nghe nói Jimin đến concert hôm nay.
- 가: 그럼 지금쯤 콘서트장에 도착했을 거예요.
⇒ Vậy giờ này anh ấy đã đến concert hall rồi nhỉ?
- 나: 네, 벌써 도착했을 잖아요.
⇒ Ừ, chắc đã đến rồi.
◊
Ví dụ 4
- 가: 이 보고서가 중요한 거잖아요. 꼼꼼히 확인해 주세요.
⇒ Báo cáo này quan trọng mà. Hãy kiểm tra kỹ giúp mình nhé.
- 나: 네, 정확히 검토하겠습니다.
⇒ Vâng, tôi sẽ xem xét chính xác.
◊
Ví dụ 5
- 가: 이 책 정말 유익하잖아요. 꼭 읽어봐요.
⇒ Tại cuốn sách này thực sự hữu ích. Nhất định phải đọc nhé.
- 나: 맞아요, 친구도 추천했어요.
⇒ Đúng vậy, bạn của mình cũng đã giới thiệu.
◊
Ví dụ 6
- 가: 비행기 출발 시간이 변경됐잖아요.
⇒ Chẳng phải thời gian khởi hành của chuyến bay đã thay đổi rồi sao.
- 나: 네, 그래서 일찍 도착했어요.
⇒ Vâng, vì thế tôi đã đến sớm.
◊
Ví dụ 7
- 가: 회의실 예약했잖아요. 몇 시부터 사용 가능해요?
⇒ Tại mình đã đặt phòng họp rồi. Mình có thể sử dụng từ mấy giờ?
- 나: 오후 두 시부터 가능합니다.
⇒ Có thể sử dụng từ 2 giờ chiều.
◊
Ví dụ 8
- 가: 신분증을 보여줘야 하잖아요.
⇒ Bạn phải xuất trình chứng minh thư mà.
- 나: 아, 맞아요. 여기 있습니다.
⇒ À, đúng rồi. Đây.
◊
Ví dụ 9
- 가: 오늘 밥에 뭘 먹어요?
=> Tối nay ăn gì?
- 나: 해산물을 먹어요. 이집에 해산물 신선하잖아요
=> Ăn Hải sản đi. Tại nhà hàng này hải sản rất tươi
◊
Ví dụ 10
- 가: 도서관은 조용해야 하잖아요.
⇒ Thư viện thì phải yên lặng mà.
- 나: 알겠어요. 조용히 할게요.
⇒ Mình hiểu rồi. Mình sẽ yên lặng.
4. Lưu ý cấu trúc V/A잖아요
- Ngữ pháp V/A잖아요 chỉ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật, gần gũi. Sử dụng nó trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc với người mới quen có thể bị coi là thiếu lễ phép.
- Cần sử dụng ngữ pháp này một cách cẩn thận khi thể hiện ý kiến trái chiều. Nếu không khéo léo, nó có thể khiến người nghe cảm thấy bị áp đặt hoặc thiếu tôn trọng.
- Ngữ pháp V/A잖아요 thường được sử dụng ở dạng câu câu trần thuật hoặc cảm thán. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng ở dạng nghi vấn
Ví dụ
- 오늘 정말 덥잖아요?
⇒ Hôm nay nóng quá, phải không?
- 이 영화가 재밌잖아요.
⇒ Chẳng phải bộ phim này hay lắm sao!