24 Th7
Ngữ pháp V-(으)세요: “Hãy…”
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu cấu trúc V-(으)세요
V-(으)세요 được sử dụng để đưa ra lời khuyên, yêu cầu hoặc mệnh lệnh một cách lịch sự. Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn hoặc trong tình huống cần thể hiện sự tôn trọng. Hình thức tôn kính hơn sẽ dùng dưới dạng V-(으)십시오.
⇒ Nghĩa tiếng Việt: Hãy…, vui lòng…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V-(으)세요
- Gốc V có batchim + 으세요
- Gốc V không có batchim 세요
Động từ | Kết hợp ngữ pháp 으세요 | Động từ | Kết hợp ngữ pháp 세요 |
섞다 | 섞으세요 | 사다 | 사세요 |
받다 | 받으세요 | 보내다 | 보내세요 |
찾다 | 찾으세요 | 신청하다 | 신청하세요 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V-(으)세요
Ví dụ 1:
- 가: 진술서를 쓰세요.
⇒ Vui lòng viết bản tường trình. - 나: 네, 알겠습니다.
⇒ Vâng, tôi hiểu rồi.
Ví dụ 2:
- 가: 옷을 여기 두세요.
⇒ Vui lòng để quần áo ở đây. - 나: 네, 감사합니다.
⇒ Vâng, cảm ơn.
Ví dụ 3:
- 가: 이쪽으로 오세요.
⇒ Vui lòng đi theo lối này. - 나: 네, 따라갈게요.
⇒ Vâng, tôi sẽ đi theo.
Ví dụ 4:
- 가: 주차 요금을 지불하세요.
⇒ Vui lòng thanh toán phí đậu xe. - 나: 네, 현금으로 지불할게요.
⇒ Vâng, tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
Ví dụ 5:
- 가: 금액을 입력하세요.
⇒ Xin hãy nhập số tiền. - 나: 네, 알겠습니다.
⇒ Vâng, tôi biết rồi.
Ví dụ 6:
- 가: 얼굴형에 맞는 헤어스타일을 추천해 주세요.
⇒ Hãy giới thiệu kiểu tóc phù hợp với khuôn mặt em. - 나: 레이어드 컷을 시도해 보세요.
⇒ Em hãy thử cắt tóc layer nhé.
Ví dụ 7:
- 가: 유학 중에 아르바이트를 할 수 있나요?
⇒ Em có thể làm thêm khi đang du học không? - 나: 비자 조건을 확인해 보세요.
⇒ Hãy kiểm tra điều kiện visa của em.
Ví dụ 8:
- 가: 충치가 생긴 것 같아요.
⇒ Có vẻ như em bị sâu răng. - 나: 치과에 가서 검진을 받으세요.
⇒ Hãy đi khám nha khoa đi.
Ví dụ 9:
- 가: 다음 열차는 언제 출발합니까?
⇒ Chuyến tàu tiếp theo khởi hành khi nào? - 나: 안내판을 확인하십시오.
⇒ Vui lòng kiểm tra bảng thông báo.
Ví dụ 10:
- 가: 룸 서비스 주문을 어떻게 합니까?
⇒ Tôi đặt dịch vụ phòng như thế nào? - 나: 이 번호로 전화하십시오.
⇒ Vui lòng gọi số này ạ.
4. Lưu ý
Ngoài ra V-(으)세요 còn là đuôi kính ngữ của động từ ở thì hiện tại thể thân thiện
Ví dụ
- 가: 의사 선생님, 요즘 자꾸 머리가 아파요.
⇒ Bác sĩ, dạo này tôi cứ bị đau đầu. - 나: 어디가 아프신지 말씀하세요.
⇒ Hãy nói cho tôi biết bạn đau ở đâu.
Ví dụ
- 가: 약이 여기 있습니다. 물과 함께 드세요.
⇒ Thuốc đây ạ. Hãy uống cùng với nước nhé! - 나: 네, 알겠습니다. 감사합니다.
⇒ Vâng, tôi biết rồi. Cảm ơn ạ.
Ngữ pháp không dùng với tính từ tuy nhiên một số tính từ kết thúc bằng 하다 có thể sử dụng cố định với (으)세요
Ví dụ:
- 가: 운동을 많이 하시고 건강하세요.
⇒ Hãy tập thể dục nhiều và giữ sức khỏe. - 나: 네, 건강에 신경 쓸게요.
⇒ Vâng, tôi sẽ quan tâm đến sức khỏe của mình.
Ví dụ:
- 가: 여행 중에 안전하세요.
⇒ Hãy an toàn trong suốt chuyến du lịch. - 나: 네, 안전에 유의할게요.
⇒ Vâng, tôi sẽ chú ý đến sự an toàn.