07 Th5
Tiếng Hàn chuyên ngành Cơ Khí – Các từ vựng cần biết
Bomi sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng chuyên ngành cơ khí như “설계” (seol-gye) – thiết kế, “제조” (je-jo) – sản xuất, “재료” (jae-ryo) – vật liệu và “부품” (bu-pum) – bộ phận. Bằng cách làm quen với những từ này, bạn sẽ có khả năng sử dụng và hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực cơ khí.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí
Từ Vựng | Ý Nghĩa |
차단기 | Cầu dao |
코호트 | Phích cắm điện |
모터 | Động cơ |
특고압 | Điện cao cấp |
경보기 | Chuông báo hiệu điện |
전류 | Dòng điện |
전류계 | Ampe kế |
허용전류 | Dòng điện cho phép truyền qua |
극 | Cực điện |
정격전압 | Điện áp định mức (thuật ngữ) |
정격전류 | Dòng điện định mức (thuật ngữ) |
절연 | Dòng cách điện |
합선하다 | Chập điện |
정전 | Mất điện |
안전모 | Nón bảo hộ |
전원 | Công tắc nguồn |
퓨즈가끊어지다 | Đứt cầu chì |
가스파이프라인 | Đường ống dẫn ga |
석유파이프라인 | Đường ống dẫn dầu |
가공선로 | Đường dây điện trên không |
포락선 | Đường cong bao |
충격전류 | Dòng điện xung lượng |
직류전류 | Dòng điện 1 chiều |
유도전류 | Dòng điện cảm ứng |
대류전류 | Dòng điện đối lưu |
저항성전류 | Dòng điện trở |
고압전류 | Dòng điện cao áp |
3상단락전류 | Dòng điện đoản mạch 3 pha |
볼트 | Bulong |
스위치 | Công tắc |
전선 | Dây dẫn điện |
전압 | Điện áp |
전지 | Pin, acquy |
전파 | Tần số |
출력 | Công suất |
퓨즈 | Cầu chì |
몽기 | Mỏ lết |
스페너 | Cờ lê |
드라이버 | Tô vít |
망치 | Búa |
펜치 | Kìm |
용접봉 | Que hàn |
사포 | Giấy ráp |
가본 | Chổi than |
경첩 | Bản lề |
리머 | Mũi doa |
우레탄망치 | Búa nhựa |
고무망치 | Búa cao su |
각인 | Bộ khắc |
구리스 | Mỡ |
에어컨 | Súng xịt hơi |
톱날 | Lưỡi cưa |
노기스 | Thước kẹp |
디지털노기스 | Thước kẹp điện tử |
경도계 | Đồng hồ đo độ cứng |
엔진 | Động cơ |
베어링 | Vòng bi |
피스톤 | Piston |
밸브 | Van |
컨베이어 벨트 | Băng tải |
샤프트 | Trục |
스프링 | Lò xo |
기어 | Bánh răng |
펌프 | Bơm |
냉각 시스템 | Hệ thống làm mát |
제동 장치 | Thiết bị phanh |
열역학 | Nhiệt động học |
열 | Nhiệt |
온도 | Nhiệt độ |
압력 | Áp suất |
엔트로피 | Entropy |
열전달 | Truyền nhiệt |
열효율 | Hiệu suất nhiệt |
내연기관 | Động cơ đốt trong |
제트 엔진 | Động cơ phản lực |
보일러 | Lò hơi |
콘덴서 | Bình ngưng |
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị máy móc
씨앤씨 | Máy gia công CNC |
레디알 | Máy bán tự động |
그라인더 | Máy mài |
전단기 | Máy cắt |
샌딩기 | Máy thổi lớp mảng bám cơ khí |
압축기 | Máy nén khí |
프레스 | Máy đột dập |
임팩트 | Máy vặn ốc tự động |
드릴 | Khoan tay |
경도계 | Máy đo độ cứng của kim loại |
진동로 | Máy xử lý nhiệt phần thô |
섬유기계 | Máy dệt |
선반 | Máy tiện |