
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thường dùng nhất
Nội Dung Bài Viết
1. Vận chuyển & Giao hàng
Ngày giao hàng | 납기일 |
Giao hàng từng phần | 분할 선적 |
Hồ sơ vận tải | 선적 서류 |
Ngày chất hàng lên tàu | 선적일 |
Điều kiện chất hàng | 선적 조건 |
Giao hàng chậm | 선적 지연 |
Chi phí vận chuyển | 운송비 |
Giao hàng | 배달하다 |
Điều kiện giao hàng lên tàu | 본선인도조건 |
Cước vận tải | 선박 운임 |
Hàng kí gửi | 위탁 화물 / 적송품 |
Cảng dỡ | 양하항 |
2. Xuất nhập khẩu & Thương mại quốc tế
Xuất nhập khẩu | 수출입 |
Giấy phép xuất nhập khẩu | 수출입 허가 |
Thuế nhập khẩu | 수입 관세 |
Thủ tục nhập khẩu | 수입 절차 |
Chứng từ bảo hiểm | 보험증권 |
Giấy chứng nhận xuất xứ | 원산지 증명서 |
Hiệp định thương mại | 무역협정 |
Quan hệ thương mại | 무역관계 |
Buôn bán quốc tế | 국제무역 |
Luật quốc tế | 국제법 |
Cửa khẩu | 통관 구역 |
Kim ngạch xuất khẩu | 수출액 |
3. Giá cả & Tài chính
Mức giá | 가격 수준 |
Các yếu tố gây tăng giá | 가격 인상 요인 |
Định giá | 가격 책정 |
Giá tiêu dùng | 소비자 가격 |
Giá nhân công | 인건비 |
Giá sản xuất ước tính | 예상제조원가 |
Tăng (giá) | 인상하다 |
Giảm (giá) | 인하하다 |
Vốn | 자본 |
Lời lỗ | 손익 |
Lợi nhuận | 이익 |
Doanh thu/ Doanh số | 매출액 |
Tăng trưởng kinh tế | 경제성장 |
Biến động kinh tế | 경제 변동 |
Kinh tế | 경제 |
Cơ cấu kinh tế | 경제구조 |
Khó khăn tài chính | 재정난 |
4. Thanh toán & Ngân hàng
Thanh toán tiền hàng | 결제지급 |
Thanh toán | 결제하다 |
Ngân hàng mở | 개설 은행 |
Ngân hàng chúng tôi | 당행 |
Ngân hàng mua | 매입 은행 |
Thư tín dụng gốc | 마스터 신용장 |
Người hưởng lợi | 수익자 |
Phê duyệt | 승인 |
Lệnh phiếu | 어음/ 지급 어음 |
Thông báo nộp thuế | 세금통보서 |
5. Sản xuất & Chuỗi cung ứng
Khả năng cung cấp (sản phẩm) | 공급능력 |
Nhà sản xuất/ Nhà cung cấp | 공급자 |
Nhà máy/ Xưởng sản xuất | 공장 |
Công đoạn | 공정 |
Đội trưởng | 과장 |
Thiết bị sản xuất | 생산 시설 |
Dây chuyền sản xuất | 생산라인 |
Bộ phận sản xuất | 생산부 |
Sản xuất | 생산하다 |
Nguyên phụ liệu | 원.부재료 |
Nguyên liệu | 원료 |
6. Hợp đồng & Pháp lý
Thời hạn hợp đồng | 계약 기간 |
Thực hiện hợp đồng | 계약이행 |
Ngày ký hợp đồng | 계약일 |
Chấm dứt hợp đồng | 계약 종료 |
Vi phạm hợp đồng | 계약위반 |
Điều kiện bất khả kháng | 불가 항력 |
Tranh chấp | 분쟁 |
7. Kinh doanh & Thị trường
Doanh nghiệp lớn | 대기업 |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 중소기업 |
Doanh nghiệp phân phối | 유통업체 |
Công ty con | 자회사 |
Công ty cạnh tranh | 경쟁사 |
Công ty chúng tôi | 당사 |
Quyền kiểm soát kinh doanh | 운영통제권 |
Kênh phân phối | 유통 채널 |
Thị phần | 시장 점유율 |
Thị trường trong nước | 국내시장 |
Sức cạnh tranh | 경쟁력 |
Sức mua | 구매력 |
Kinh doanh tư nhân | 개인 사업 |
Kinh doanh tự do | 자영업자 |
Kinh doanh đa cấp | 다단계 판매 |
Xúc tiến thương mại | 무역 진흥 |
Luật thương mại | 무역법 |
Sàn giao dịch | 거래소 |
8. Sản phẩm & Tiêu dùng
Sản phẩm cạnh tranh | 경쟁 제품 |
Sản phẩm độc quyền | 독점 제품 |
Hàng hóa phục vụ thị trường trong nước | 내수 시장용 |
Chất lượng sản phẩm | 제품 품질 |
Hàng tiêu dùng | 소비재 |
Sản phẩm mới | 신제품 |
Sản phẩm lỗi | 불량품 |
Nhãn hiệu | 브랜드 |
Hàng tồn kho | 재고 |
Sản phẩm đã hoàn thiện / Thành phẩm | 완제품 |
Nhiều sản phẩm | 소량다품종 |
Đóng gói | 포장하다 |
9. Giao dịch & Đàm phán
Chào hàng | 오퍼 |
Báo giá | 견적 |
Bảng báo giá | 견적서 |
Hàng mẫu | 견본 |
Điều kiện đảm bảo tổn thất một phần | 분손 담보 조건 |
Đương sự | 당사자 |
Người chịu trách nhiệm | 담당자 |
Thỏa thuận miệng | 구두협의하다 |
Nhượng bộ | 양보하다 |
Các thắc mắc | 의문 사항 |
10. Marketing & Doanh số
Mục tiêu marketing | 마케팅 목표 |
Chi phí marketing | 마케팅 비용 |
Doanh thu/ Doanh số | 매출액 |
Yêu cầu | 요구하다 |
Yếu tố/ Nhân tố | 요인 |
Yếu tố bên trong | 내부요인 |
Yếu tố bên ngoài | 외부 요인 |