20 Th3
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Giao Thông Có Phiên Âm
Cùng Bomi khám phá từ vựng tiếng Hàn về giao thông đầy đủ nhất! Từ cơ bản như ‘도로‘ (đường) và ‘신호등‘ (đèn giao thông), đến cụm từ phức tạp như ‘대중교통 버스‘ (xe buýt công cộng) và ‘고속도로‘ (đường cao tốc) – Tất cả sẽ được tổng hợp trong bài viết này, đọc ngay để nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông – Các loại phương tiện giao thông
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
기차 | Xe lửa |
지하철 | Tàu điện ngầm |
고속 열차 | Tàu siêu tốc |
오픈카 | Xe mui trần |
트럭 | Xe tải |
자동차 | Xe ô tô |
오토바이 | Xe máy |
버스 | Xe bus |
자전거 | Xe đạp |
비행기 | Máy bay |
구급차 | Xe cấp cứu |
열차 | Tàu hỏa |
컨테이너 | Container |
소방차 | Xe cứu hỏa |
탱크로리 | Xe chở xăng dầu |
택시 | Taxi |
트럭 | Xe tải vận chuyển hàng hóa |
요트 | Thuyền buồm |
헬리콥터 | Trực thăng |
이층버스 | Xe buýt hai tầng |
고속버스 | Xe buýt cao tốc |
증기선 | Xe thủy chạy bằng hơi nước |
순찰차 | Xe tuần tra |
여객선 | Thuyền chở khách |
요트 | Thuyền buồm nhẹ |
2. Biển báo tín hiệu hướng dẫn giao thông
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
일시정지 | Tạm dừng |
추월금지 | Cấm vượt |
제한속도 | Tốc độ giới hạn |
일방통행 | Đường một chiều |
주차금지 | Cấm đỗ xe |
우측통행 | Đi bên phải |
진입금지 | Cấm vào |
유턴금지 | Cấm quay xe |
난석도로 | Đường đá lở |
어린이보호구역 | Khu vực bảo vệ trẻ em |
서행 | Chạy chậm |
우선도로 | Đường ưu tiên |
좌회전 | Rẽ trái |
우화전 | Rẽ phải |
직진 | Đi thẳng |
횡단보도 | Lối sang đường |
주유소 | Trạm xăng |
인도 | Đường bộ hành |
차도 | Đường xe chạy |
고속도로 | Đường cao tốc |
교차로 | Đường giao nhau |
지하도 | Đường hầm |
방향표지판 | Biển báo |
육교 | Cầu chui |
후진하다 | Đi lùi |
자전거 전용 도로 | Đường xe đạp |
3. Một số thuật ngữ tiếng Hàn về giao thông khác
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
택시를 잡다 | Đón taxi |
제어 장치 | Thiết bị điều khiển |
교통이 편리하다/불편하다 | Giao thuận thuận lợi/bất tiện |
교통카드를 충전하다 | Nạp tiền vào thẻ giao thông |
단말기에 카드를 대다 | Quẹt thẻ vào thiết bị |
다음 정류장 | Trạm tiếp theo |
버스 정류장 | Trạm xe bus |
신호등 | Đèn tín hiệu |
여객선 터미널 | Bến xe khách |
역무원 | Nhân viên nhà ga |
왕복 | Khứ hồi |
운전면허증 | Giấy phép lái xe |
일방통행 | Đường một chiều |
종착역 | Ga cuối |
출발역 | Ga xuất phát |
타는 문 | Cửa lên xe |
터미널 | Bãi đỗ xe |
공항 | Sân bay |
교통카드 | Thẻ giao thông |
기차역 | Ga tàu hỏa |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông mới nhất từ Bomi gửi đến bạn đọc, hãy tham khảo thêm thư viện từ vựng tiếng Hàn được Bomi xây dựng để nâng cao vốn từ vựng nhé!