12 Th3
Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Âm Nhạc Và Cách Sử Dụng
Khám phá văn hóa âm nhạc Hàn Quốc thông qua các từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc. Cùng Bomi khám phá danh sách các từ vựng quan trọng và thú vị để bạn có thể hiểu và tương tác với âm nhạc Hàn Quốc một cách sâu sắc. Từ “piano” (피아노) đến “rock” (록), từ “ca sĩ” (가수) đến “biểu diễn trực tiếp” (라이브 공연), “guitar” (기타), “violin” (바이올린) và “trống điện” (일렉트릭 드럼). Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về âm nhạc Hàn Quốc và hiểu rõ hơn về nền văn hóa âm nhạc đặc biệt của đất nước này.
Nội Dung Bài Viết
1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc – Các loại nhạc cụ
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
피아노 | Đàn piano |
기타 | Guitar |
드럼 | Trống |
바이올린 | Violin |
일렉트릭 드럼 | Trống điện |
색소폰 | Saxophone |
드럼 세트 | Trống bộ |
트럼펫 | Kèn trumpet |
거문고 | Đàn geomungo |
가야금 | Đàn gayageum |
대금 | Ống daegeum |
하모니카 | Kèn acmonica |
클라리넷 | Kèn clarinet |
해금 | Ống Haegeum |
장구 | Trống Janggu |
비파 | Đàn tỳ bà |
플루트 | Cây sáo |
나발 | Kèn loa Napalm |
아재 | Đàn tranh Ajaeng |
월금 | Nguyệt cầm |
오카리나 | Kèn ocarina |
슬 | Se (Đàn trang cổ có nguồn gốc ở Trung Quốc) |
태평소 | Kèn bầu Taepyeongso |
2. Từ vựng tiếng Hàn – Các thể loại nhạc
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
팝 | Pop |
록 | Rock |
힙합 | Hip-hop |
알앤비 | R&B |
재즈 | Jazz |
클래식 | Classical |
힙합 | Hiphop |
일렉트로닉 댄스 음악 | EDM |
판소리 | Nhạc cổ truyền |
클래식 | Nhạc cổ điển |
컨트리 | Nhạc đồng quê |
음악 장르 | Dòng nhạc |
브루스 | Nhạc blue |
라틴 | Nhạc Latin |
오페라 | Opera |
전자 음악 | Nhạc điện tử |
포크 | Nhạc folk |
댄스 | Nhạc dance |
애국가 | Quốc ca |
교향곡 | Giao hưởng |
찬송가 | Thánh ca |
3. Thuật ngữ âm nhạc trong tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
노래 | Bài hát |
한곡 | Bài hát |
가수 | Ca sĩ |
앨범 | Album |
가사 | Lời bài hát |
비트 | Beat |
라이브 공연 | Biểu diễn trực tiếp |
편곡 | Hòa âm |
녹음하다 | Thu âm |
녹음 | Thu âm |
녹음실 | Studio/phòng thu |
녹음,음방 | Bản thu âm |
음반 회사 | Hãng thu âm |
음악 듣기 | Nghe nhạc |
연주 | Hòa tấu |
유명한 노래 | Ca khúc nổi tiếng |
무대 | Sàn khấu |
관객 | Khán giả |
뮤직비디오 | MV (Music Video) |
콘서트 | Buổi hòa nhạc |
4. Các vật dụng khác liên quan đến âm nhạc
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
CD 플레이어 | CD player |
MP3 플레이어 | Máy nghe nhạc MP3 |
레코드 플레이어 | Máy ghi âm |
마이크 | Mic,micro |
Trên hành trình khám phá âm nhạc Hàn Quốc, các từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn mang đến một cánh cửa mới để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa âm nhạc của đất nước này.