Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Tính Cách
Khám phá các từ vựng tiếng Hàn về tính cách là một cách tuyệt vời để hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của Hàn Quốc. Bài viết này, Bomi sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng quan trọng và phổ biến nhất về tính cách trong tiếng Hàn. Từ những từ mô tả tính cách năng động như “năng động” (활발한) và “hiếu động” (호동한), cho đến những từ miêu tả tính cách hiền lành như “hiền lành” (온순한) và “dịu dàng” (부드러운).
Nội Dung Bài Viết
- 1. Từ vựng tiếng Hàn về tính cách chung
- 2. Tính cách bình tĩnh, thận trọng trong tiếng Hàn
- 3. Từ vựng tiếng Hàn về tính lơ là, không chắc chắn
- 4. Tính cách tốt – có chiều hướng tích cực
- 5. Từ vựng tính cách tiêu cực trong tiếng Hàn
- 6. Tính cách hướng nội
- 7. Tính cách hướng ngoại
- 8. Một số tính cách phổ biến khác trong tiếng Hàn
1. Từ vựng tiếng Hàn về tính cách chung
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
성격 | Tính cách |
인격 | Nhân cách |
개성 | Cá tính |
심성 | Tâm tính |
성품 | Phẩm chất |
특성 | Đặc điểm |
가정직 | Con người của gia đình |
촌스럽다 | Quê mùa |
남성스럽다 | Nam tính |
여성스럽다 | Nữ tính |
어린애 같다 | Trẻ con |
개성적 | Cá tính |
2. Tính cách bình tĩnh, thận trọng trong tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
차분한 | Điềm đạm |
평온한 | Yên bình |
침착한 | Điềm tĩnh, bình tĩnh |
냉정한 | Lạnh lùng |
안정된 | Ổn định |
주의 깊다 | Thận trọng |
꼼꼼하다 | Tỉ mỉ ,chu đáo |
꾸준하다 | Bền bỉ |
인내심이 있다 | Kiên nhẫn |
얌전하다 | Nhã nhặn |
3. Từ vựng tiếng Hàn về tính lơ là, không chắc chắn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
부주의하다 | Bất cẩn |
성격이 급하다 | Nóng vội |
우유부단하다 | Không quyết đoán |
어리석다 | Không thông minh |
변덕스럽다 | Thất thường |
산만하다 | Lơ là |
비관적 | Tính bi quan |
4. Tính cách tốt – có chiều hướng tích cực
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
부지런하다 | Siêng năng, chăm chỉ |
대범하다 | Hào phóng |
친절한 | Tử tế, thân thiện |
낙천적인 | Lạc quan |
책임감 있는 | Có trách nhiệm |
용감한 | Dũng cảm |
긍정적인 | Tích cực |
예의 바르다 | Lễ phép |
관대하다 | Rộng lượng |
섬세하다 | Tế nhị, tinh tế |
믿을 수 있다 | Đáng tin cậy |
효도하다 | Hiếu thảo |
성실하다 | Thành thật |
5. Từ vựng tính cách tiêu cực trong tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
교활한 | Xảo quyệt |
자기중심적인 | Vị kỷ (Chỉ biết chăm lo đến lợi ích cá nhân), tự cho mình là trung tâm |
무책임한 | Vô trách nhiệm |
소심한 | Nhút nhát |
고집 센 | Cứng đầu |
부정적인 | Tiêu cực |
덜렁거리다 | Cẩu thả |
이기적 | Tính ích kỷ |
불성실하다 | Không trung thực |
속이 좁다 | Hẹp hòi |
인색하다 | Keo kiệt |
무뚝뚝하다 | Cọc cằn |
뻔뻔스럽다 | Mặt dày |
무례하다 | Vô lễ |
욕심이 많다 | Tham lam |
내숭을 떨다 | Giả tạo |
사납다 | Hung dữ |
보수적 | Tính bảo thủ |
비판적 | Tính phê phán |
소극적인 | Tiêu cực, thụ động |
6. Tính cách hướng nội
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
내성적인 | Hướng nội |
말이 없다 | Ít nói |
혼자 있는 것을 좋아하는 | Thích ở một mình |
내적인 | Nội tâm |
조용하다 | Trầm tính |
예민하다 | Nhạy cảm |
7. Tính cách hướng ngoại
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
활발한 | Hoạt bát |
에너지 넘치는 | Tràn đầy năng lượng |
적극적인 | Tích cực, chủ động |
능동적인 | Năng động |
행동력 있는 | Quyết đoán |
외향적인 | Hướng ngoại |
사교적인 | Hòa đồng, thích giao tiếp |
대화술이 좋은 | Giỏi giao tiếp |
사람을 좋아하는 | Thích người |
활동적인 | Năng động |
유머감각이 있다 | Hài hước |
자신감 있는 | Tự tin |
수다스럽다 | Nói nhiều |
8. Một số tính cách phổ biến khác trong tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
부끄러워하다 | Xấu hổ |
감성적 | Đa cảm |
낙관적 | Tính lạc quan |
논리적 | Tính lý luận, hợp tình hợp lý |
순종적 | Tính phục tùng, nghe lời |
이상적 | Tính lý tưởng |
직선적 | Thẳng thắn |
진취적 | Có chí tiến thủ |
창의적 | Giàu ý tưởng |
점잖다 | Lịch lãm |
엄격하다 | Nghiêm khắc |
용감하다 | Dũng cảm |
자상하다 | Chu đáo |
진지하다 | Nghiêm túc |
친절하다 | Thân thiện |
쾌활하다 | Vui vẻ |
털털하다 | Chân thật |
현명하다 | Khôn khéo |
활발하다 | Hoạt bát |
온화하다 | Ôn hòa |
순하다 | Hiền lành |
현실적 | Tính thực tế |
희생적 | Tính hy sinh |
검소하다 | Giản dị |
게으르다 | Lười |
까다롭다 | Khó tính |
똑똑하다 | Thông minh |
겸손하다 | Khiêm tốn |
어색하다 | Gượng gạo |
명랑하다 | Hoạt bát |
시원시원하다 | Thoải mái |
궁금하다 | Tò mò |
결단력이 있다 | Quyết đoán |
고집이 세다 | Cố chấp |
끈기/인내심 이 있다 | Kiên trì, kiên nhẫn |
낭비가 심하다 | Phung phí |
눈치가 빠르다 | Nhạy bén |
배짱이 세다 | Gan dạ |
마음씨가 곱다 | Tốt bụng |
융통성이 있다 | Linh động |
인간미가 넘친다 | Nhân ái |
인간성이 좋다 | Nhân hậu |
호기심이 많다 | Hiếu kỳ |
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tính cách. Việc hiểu và sử dụng những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của mình, mà còn giúp bạn tạo ra một sự kết nối gần gũi hơn với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Nhớ lưu ý rằng sự diễn đạt và ngữ cảnh là rất quan trọng khi sử dụng từ vựng về tính cách trong giao tiếp nhé.