Ngữ pháp (으)ㄴ/는 셈이다: xem như là…, coi như là…
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu ngữ pháp 는/은/ㄴ 셈이다
는/은/ㄴ 셈이다 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để diễn tả việc xem xét, coi như một điều gì đó là sự thật mặc dù nó không hoàn toàn đúng. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: xem như là…, coi như là…
2. Cách sử dụng ngữ pháp 는/은/ㄴ 셈이다
은/ㄴ/는 셈이다 | ||||
A | Hiện tại | 은/ㄴ 셈이다 | 작다
예쁘다 |
작은 셈이다
예쁜 셈이다 |
V | Quá khứ | 은/ㄴ 셈이다 | 요리하다
섞다 |
요리란 셈이다
섞은 셈이다 |
Hiện tại | 는 셈이다 | 말하다
받다 |
말하는 셈이다
받는 셈이다 |
|
N이다 | Quá khứ | 였던 셈이다이었던 셈이다 | 약사
퇴직 |
약사였던 셈이다
퇴직이었던 셈이다 |
Hiện tại | 인 셈이다 | 코끼리 | 코끼리인 셈이다 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp 는/은/ㄴ 셈이다
Ví dụ 1
- 가: 한국어를 얼마나 배웠어요?
⇒ Bạn học tiếng Hàn được bao lâu rồi?
- 나: 아직 6개월밖에 안 되었어요. 하지만 한국어를 잘 할 수 있다는 셈이에요.
⇒ Tôi mới học tiếng Hàn 6 tháng thôi. Nhưng coi như là tôi có thể nói tiếng Hàn tốt.
◊
Ví dụ 2
- 가: 이번 시험에 잘 봤어요?
⇒ Bạn thi tốt lần này không?
- 나: 90점을 받았어요. 100점은 못 받았지만 90점은 높은 셈이다.
⇒ Lần thi này tôi được 90 điểm. Mặc dù không được 100 điểm nhưng 90 điểm xem như là cao rồi.
◊
Ví dụ 3
이번 프로젝트는 성공한 셈이다.
⇒ Dự án này xem như là đã thành công.
◊
Ví dụ 4
아직 승진은 아니지만 많은 보너스를 받아서 승진한 셈이에요.
⇒ Tuy tôi vẫn chưa thăng chức nhưng vì nhận được nhiều tiền thưởng thì xem như là thăng chức rồi.
◊
Ví dụ 5
- 가: 여기는 정말 조용하네요.
⇒ Nơi này thật yên tĩnh.
- 나: 네, 이곳은 바쁜 도시에서 벗어나는 셈이에요.
⇒ Vâng, nơi này như thể trốn thoát khỏi thành phố bận rộn vậy.
◊
Ví dụ 6
- 가: 저기 보트 타는 사람들 많네요.
⇒ Có nhiều người đang đi thuyền kìa.
- 나: 네, 해양 스포츠를 즐기는 사람들에게는 천국인 셈이죠.
⇒ Vâng, đối với những người yêu thích thể thao biển thì đây như thiên đường vậy.
◊
Ví dụ 7
- 가: 오늘 새우 가격이 아주 싸네요.
⇒ Hôm nay giá tôm rẻ thật đấy.
- 나: 맞아요, 이렇게 싼 가격이면 거의 공짜인 셈이에요.
⇒ Đúng vậy, giá rẻ như thế này thì gần như là miễn phí rồi.
◊
Ví dụ 8
- 가: 이 문어는 정말 크네요!
⇒ Con bạch tuộc này thật là to!
- 나: 네, 이 정도 크기면 거의 괴물인 셈이에요.
⇒ Vâng, kích cỡ này thì gần như là quái vật rồi.
◊
Ví dụ 9
- 가: 이 호박은 얼마나 해요?
⇒ Bí này bao nhiêu tiền?
- 나: 하나에 2,000원이에요. 좀 비싸지만 품질이 좋아요.
⇒ Mỗi quả 2,000 won. Hơi đắt nhưng chất lượng tốt.
- 가: 그럼 좋은 품질을 산 셈이네요.
⇒ Vậy là mua được chất lượng tốt rồi.
◊
Ví dụ 10
- 가: 이 감자는 왜 이렇게 비싸요?
⇒ Tại sao khoai tây này lại đắt thế?
- 나: 요즘 비가 많이 와서 작황이 안 좋아서 그래요. 지금 사면 귀한 감자를 산 셈이에요.
⇒ Dạo này mưa nhiều nên vụ mùa không tốt. Bây giờ mua coi như là mua được khoai tây quý hiếm.
- 가: 이해했어요. 그러면 한 봉지 주세요.
⇒ Tôi hiểu rồi. Vậy cho tôi một túi nhé.
4. Lưu ý cấu trúc 셈이다
Có thể kết hợp với danh từ dưới dạng: N인 셈이다.
Ví dụ 1
이 책은 제가 가장 좋아하는 책인 셈이다.
⇒ Quyển sách này coi như là quyển sách tôi thích nhất.
◊
Ví dụ 2
- 가: 이번 학기 성적이 어때요?
⇒ Kết quả học kỳ này của bạn thế nào?
- 나: 모든 과목에서 A를 받았어요. 거의 완벽한 학기인 셈이에요.
⇒ Tôi đã được điểm A ở tất cả các môn. Gần như là một học kỳ hoàn hảo.
- 가: 정말 대단해요
⇒ Thật tuyệt vời!